Trên thị trường có rất nhiều dòng tivi với nhiều kích thước khác nhau khiến người mua phân vân khi lựa chọn. Bài này sẽ tổng hợp kích thước tivi các loại của các hãng khác nhau như: LG, Samsung, Panasonic, Toshiba,… từ đó giúp bạn có cái nhìn bao quát và đưa ra quyết định chọn mua phù hợp. Cùng chúng tôi tham khảo ngay nhé!
Xem ngay:
I. KÍCH THƯỚC TIVI LG :
1. TIVI LG OLED 55”
Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 14.4 kg
Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 16.4 kg
Kích thước (mm) (không chân đế) : 1225 x 702 x 37
Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1225 x 753 x 204
2. TIVI LG OLED CONG 55”
Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 17
Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1227 x 798 x 192
3. TIVI LG 32’’
Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 5.7
Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 5.9
Kích thước (mm) (không chân đế) : 731 x 437 x 56.5
Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 731 x 480 x 208
4.TIVI LG 40’’
Nguyên chiếc (có chân đế) : 911 x 581 x 189
5. TIVI LG 42’’
Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 9.2
Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 9.5
Kích thước (mm) (không chân đế) : 961 x 567 x 55.5
Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 961 x 610 x 218
6. TIVI LG 43’’
Nguyên chiếc (có chân đế) : 973 x 625 x 193
7. TIVI LG 47’’
Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 12.3
Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 12.7
Kích thước (mm) (không chân đế) : 1073 x 629 x 55.8
Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1073 x 676 x 255
8. TIVI LG SUPER ULTRA HD 49”
Trọng lượng (không chân đế) : 15.0 kg
Trọng lượng (bao gồm đế) : 20.9 kg
Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1104 x 645 x 56.1
Nguyên chiếc (có chân đế) : 1104 x 708 x 231
9. TIVI LG SUPER ULTRA HD 55”
Trọng lượng (không chân đế) : 20.8 kg
Trọng lượng (bao gồm đế) : 21.6 kg
Trọng lượng (đóng thùng) : 27.1 kg
Kích thước (Không chân đế) : 1233 x 727 x 34.7
Kích thước (bao gồm đế) : 1233 x 796 x 316
Kích thước (đóng thùng) : 1328 x 175 x 840
10. TIVI LG SUPER ULTRA HD 60”
Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1348 x 782 x 58.5 mm
Nguyên chiếc (có chân đế) : 1348 x 849 x 258 mm
11. TIVI LG SUPER ULTRA HD 65”
Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1461 x 846 x 60 mm
Nguyên chiếc (có chân đế) : 1461 x 897 x 255 mm
12. TIVI LG SUPER ULTRA HD 70”
Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1572 x 909 x 59.7 mm
Nguyên chiếc (có chân đế) : 1572 x 971 x 265 mm
13. TIVI LG SUPER ULTRA HD 79”
Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 57.1
Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 60.6
Kích thước (mm) (không chân đế) : 1773 x 1030 x 39.0
Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1874 x 1075 x 1030
14. TIVI LG SUPER ULTRA HD 84”
Trọng lượng (không chân đế) : 70.4 kg
Trọng lượng (bao gồm đế) : 81.7 kg
Trọng lượng (đóng thùng) : 98.8 kg
Kích thước (Không chân đế) : 1916 x 1120 x 39.9 mm
Kích thước (bao gồm đế) : 1916 x 1214 x 399 mm
Kích thước (đóng thùng) : 2052 x 423 x 1257 mm
15. TIVI LG SUPER ULTRA HD 105”
Nguyên chiếc ( không có chân đế) : 2494 x 1482 x 221.5 mm
Nguyên chiếc ( có chân đế) : 2494 x 1511 x 485.6 mm
II. KÍCH THƯỚC TIVI SAMSUNG :
1. TIVI SAMSUNG LOẠI 28’’
Kích thước đóng gói (WxHxD) : 802 x 491 x 136 mm
Loại có chân (WxHxD) : 643.4 x 430.8 x 151.1 mm
Loại không chân (WxHxD) : 643.4 x 389.3 x 70 mm
Trọng lượng Thùng máy : 5.8 kg
Có chân đế : 4.4 kg
Không có chân đế : 3.8 kg
2. TIVI SAMSUNG LOẠI 32’’
Kích thước đóng gói (WxHxD) : 902 x 162 x 530 mm
Loại có chân (WxHxD) : 738.8 x 498.3 x 191.7 mm
Loại không chân (WxHxD) : 738.8 x 444.2 x 93.2 mm
Trọng lượng Thùng máy : 7.1 kg
Có chân đế : 5.6 kg
Không có chân đế : 5.0 kg
3. TIVI SAMSUNG LOẠI 40’’
Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1150 x 619 x 142 mm
Loại có chân (WxHxD) : 907.6 x 585.6 x 288.1 mm
Loại không chân (WxHxD) : 907.6 x 529.7 x 66.9 mm
Trọng lượng Thùng máy : 10.8 kg
Có chân đế : 8.6 kg
Không có chân đế : 7.7 kg
4. TIVI SAMSUNG LOẠI 43’’
Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1200 x 645 x 144 mm
Loại có chân (WxHxD) : 962.9 x 616.2 x 288.1 mm
loại không chân (WxHxD) : 962.9 x 561.3 x 66.9 mm
Trọng lượng thùng máy : 10.9 kg
Có chân đế : 8.7 kg
Không có chân đế : 7.8 kg
5. TIVI SAMSUNG LOẠI 48’’ MÀN HÌNH CONG
Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1165 x 735 x 206 mm
Loại có chân (WxHxD) : 1084.8 x 682.6 x 310 mm
Loại không chân (WxHxD) : 1084.8 x 633.4 x 117.6 mm
Trọng lượng Thùng máy : 18.6 kg
Có chân đế : 14.2 kg
Không có chân đế : 11.3 kg
6. TIVI SAMSUNG LOẠI 48’’
Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1313 x 748 x 150 mm
Loại có chân (WxHxD) : 1076.1 x 681.3 x 310.5 mm
Loại không chân (WxHxD) : 1076.1 x 624.4 x 67.1 mm
Trọng lượng Thùng máy : 15.3 kg
Có chân đế : 12.3 kg
Không có chân đế : 11.3 kg
7. TIVI SAMSUNG LOẠI 55’’
Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1495.0 x 830.0 x 153.0 mm
Loại có chân (WxHxD) : 1242.6 x 781.7 x 310.5 mm
Loại không chân (WxHxD) : 1242.6 x 718.4 x 63.2 mm
Trọng lượng thùng máy : 22.0 kg
Có chân đế : 17.7 kg
Không có chân đế : 16.6 kg
8. TIVI SAMSUNG LOẠI 60’’
Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1687.0 x 920 x 176.0 mm
Loại có chân (WxHxD) : 1363.6 x 855.0 x 369.4 mm
Loại không chân (WxHxD) : 1363.6 x 789.5 x 64.0 mm
Trọng lượng Thùng máy : 30.7 kg
Có chân đế : 23.9 kg
Không có chân đế : 21.8 kg
9. TIVI SAMSUNG LOẠI 65’’
Kích thước Package Size (WxHxD) : 1597 x 943 x 210 mm
Loại có chân (WxHxD) : 1464.6 x 915.7 x 366.0 mm
Loại không chân (WxHxD) : 1464.6 x 836.8 x 107.7 mm
Trọng lượng Thùng máy : 43.8 kg
Có chân đế : 35.5 kg
Không có chân đế : 32.3 kg
10. TIVI SAMSUNG LOẠI 65’’ MÀN HÌNH CONG
Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1575 x 953 x 235 mm
Loại có chân (WxHxD) : 1460.3 x 895.1 x 335.4 mm
Loại không chân (WxHxD) : 1460.3 x 845.8 x 131.1 mm
Trọng lượng Thùng máy : 36.8 kg
Có chân đế : 29.8 kg
Không có chân đế : 25.5 kg
11. TIVI SAMSUNG LOẠI 75’’
Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1817.0 x 1123.0 x 250.0 mm
Loại có chân (WxHxD) : 1688.9 x 1034.4 x 355.3 mm
Loại không chân (WxHxD) : 1688.9 x 972.2 x 66.0 mm
Trọng lượng Thùng máy : 51.3 kg
Có chân đế : 42.5 kg
Không có chân đế : 6.5 kg
12. TIVI SAMSUNG LOẠI 78’’
Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1903*1188*451 mm
Loại có chân (WxHxD) : 1744.2*1086.1*386.2 mm
Loại không chân (WxHxD) : 1744.2*1006.9*153.8 mm
Cân nặng Thùng máy : 66.1 kg
Có chân đế : 50.1 kg
Không có chân đế : 47.1 kg
III. KÍCH THƯỚC TIVI TOSHIBA
TIVI TOSHIBA PRO THEATRE P24 SERIES 32’’
Kích thước không chân đế (RxCxS) : 736 x 439 x 84 mm
Kích thước có chân đế (RxCxS) : 736 x 504 x 180 mm
Khối lượng tịnh không chân đế (kg) 5.5
Khối lượng tịnh có chân đế (kg) 6.5
1. TIVI TOSHIBA L25 Series 40”
Kích thước không chân đế (RxCxS) mm : 904 x 525 x 68
Kích thước có chân đế (RxCxS) mm : 904 x 568 x 181
2. TIVI TOSHIBA L55 Series 40”
Kích thước không chân đế (RxCxS) mm : 904 x 525 x 68
Kích thước có chân đế (RxCxS) mm : 904 x 568 x 181
3. TIVI TOSHIBA L55 Series 50”
Kích thước không chân đế (RxCxS) mm : 1122 x 658 x 77
Kích thước có chân đế (RxCxS) mm : 1122 x 703 x 214
4. TIVI TOSHIBA L25 Series 50”
Kích thước không chân đế (RxCxS) mm :1122 x 658 x 77
Kích thước có chân đế (RxCxS) mm :1122 x 703 x 214
5. TIVI TOSHIBA L25 Series 55”
Kích thước không chân đế (RxCxS) mm :1241 x 726 x 75
Kích thước có chân đế (RxCxS) mm :1241 x 771 x 214
6. TIVI TOSHIBA L94 Series 65”
Kích thước 146.1 cm (Rộng) x 89.6 cm (Cao) x 30.4 cm (Dày)
Kích thước màn hình 143.2 cm (Rộng) x 80.8 cm (Cao)
7. TIVI TOSHIBA L94 Series 84”
Kích thước 191.6 cm (Rộng) x 119.5 cm (Cao) x 44.98 cm (Dày)
Kích thước màn hình 186.7 cm (Rộng) x 105.3 cm (Cao)
IV. KÍCH THƯỚC TIVI PANASONIC
1. TIVI PANASONIC 24”
Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 572 x 349 x 56 mm
Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 572 x 381 x 136 mm
Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 3,5 kg
Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 3,7 kg
2. TIVI PANASONIC 32”
Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 734 x 437 x 69 mm
Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 734 x 481 x 198 mm
Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 5,5 kg
Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 6,0 kg
3. TIVI PANASONIC 39”
Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 886 x 516 x 53 mm
Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 886 x 560 x 247 mm
Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 10,0 kg
Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 11,0 kg
4. TIVI PANASONIC 40”
Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 904 x 518 x 63 mm
Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 904 x 566 x 235 mm
Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 10,0 kg
Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 12,0 kg
5. TIVI PANASONIC 42”
Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 963 x 566 x 69 mm
Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 963 x 619 x 238 mm
Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 8,5 kg
Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 9,5 kg
6. TIVI PANASONIC 43’’
Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 974 x 569 x 63 mm
Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 974 x 618 x 194 mm
Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 12,0 kg
Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 14,0 kg
7. TIVI PANASONIC 48”
Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1096 x 644 x 85 mm
Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1096 x 694 x 210 mm
Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 10,8 kg
Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 13,2 kg
8. TIVI PANASONIC 49”
Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1106 x 644 x 63 mm
Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1106 x 693 x 235 mm
Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 16,0 kg
Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 14,0 kg
9. TIVI PANASONIC 50’’
Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1129 x 662 x 79 mm
Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1129 x 711 x 230 mm
10. TIVI PANASONIC 55’’
Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1244 x 721 x 68 mm
Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1244 x 770 x 235 mm
Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 17,0 kg
Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 19,0 kg
11. TIVI PANASONIC 60’’
Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1347 x 781 x 53 mm
Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1347 x 845 x 373 mm
Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 22,5 kg
Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 26,0 kg
12. TIVI PANASONIC 65’’
Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1466 x 863 x 45 mm
Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1466 x 887 x 368 mm
Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 41,0 kg
Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 59,0 kg
V. KÍCH THƯỚC TIVI SONY
1. TIVI SONY KDL43W800C 108 cm (43”)
Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 96,2 x 56,5 x 5,9 cm
Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 96,2 x 60,2 x 17,9 cm
Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 10,9 Kg
Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 11,8 Kg
2. TIVI SONY KDL50W800C 126 cm (50”)
Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 111,6 x 65,4 x 5,9 cm
Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 111,6 x 69,1 x 19,1 cm
Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 13,7 kg
Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 14,6 kg
3. TIVI SONY X9000C SERIES 139 cm (55”)
Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 123,2 x 71,2 x 3,9 cm
Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 123,2 x 77,4 x 25,7 cm
4. TIVI SONY KDL55W800C 139 cm (55”)
Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 123 x 71,5 x 6,1 cm
Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 123 x 75,3 x 21 cm
Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 17 Kg
Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 18 Kg
Màn hình cong 4K ULTRA HD S85C với TV Android
5. TIVI SONY S8500C SERIES 139 cm (55”)
Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 123,4 x 71,9 x 9,9 cm
Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 123,4 x 76,7 x 27,4 cm
6. TIVI SONY S8500C SERIES 164 cm (65”)
Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 145,2 x 84,5 x 10,8 cm
Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 145,2 x 89,3 x 27,4 cm
7. TIVI SONY X9400C / X9300C SERIES 164 cm (65”)
Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 170,6 x 87,1 x 9 cm
Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 170,6 x 91,1 x 29,2 cm
8. TIVI SONY X9400C / X9300C SERIES 189 cm (75”)
Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 192,9 x 99,1 x 11 cm
Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 192,9 x 104,1 x 32,2 cm
9. TIVI SONY X9500B SERIES 215 cm (85”)
Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 195,4 x 115 x 10,3 cm
Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 195,7 x 121,4 x 45,2 cm
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính : Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng
Điện thoại: 0225 2222 555
Hotline: 0906 222 555
Email: sonha@shac.vn
Văn phòng đại diện
Tại Hà Nội : Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
Tại Quảng Ninh : Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
Tại Đà Nẵng : Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Tại Sài Gòn : Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Xưởng nội thất : Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
Bình luận