https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-tan-co-dien
https://shac.vn/biet-thu-phap
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu
https://shac.vn/thiet-ke-khach-san-5-sao
https://shac.vn/don-gia-thiet-ke-khach-san-2025-bao-gia-chi-tiet
https://shac.vn/top-10-hinh-anh-khach-san-dep-don-tim-moi-du-khach-nam-2025
tiêu chuẩn khách sạn 6 sao
https://shac.vn/be-tong-b40-mac-bao-nhieu
https://shac.vn/van-ban-phap-luat/tieu-chuan-quoc-gia-tcvn-5574-2018
https://shac.vn/1-cay-sat-phi-10-nang-bao-nhieu-kg
https://shac.vn/1-cay-sat-phi-12-nang-bao-nhieu-kg
https://shac.vn/1-cay-sat-phi-14-nang-bao-nhieu-kg
https://shac.vn/1-cay-sat-phi-16-nang-bao-nhieu-kg
https://shac.vn/1-cay-sat-phi-18-nang-bao-nhieu-kg
https://shac.vn/1-cay-sat-phi-20-nang-bao-nhieu-kg
https://shac.vn/1-cay-sat-phi-22-nang-bao-nhieu-kg
https://shac.vn/1-cay-sat-phi-25-nang-bao-nhieu-kg
https://shac.vn/van-ban-phap-luat/tcvn-16512018-tieu-chuan-quoc-gia-ve-thep-cot-be-tong
https://shac.vn/be-tong-b45-mac-bao-nhieu
Ngày đăng 04/08/2019
Ngày cập nhật 10/22/2019
4.3/5 - (156 bình chọn)

Trên thị trường có rất nhiều dòng tivi với nhiều kích thước khác nhau khiến người mua phân vân khi lựa chọn. Bài này sẽ tổng hợp kích thước tivi các loại của các hãng khác nhau như: LG, Samsung, Panasonic, Toshiba,… từ đó giúp bạn có cái nhìn bao quát và đưa ra quyết định chọn mua phù hợp. Cùng chúng tôi tham khảo ngay nhé!

NỘI DUNG CHÍNH

Xem ngay: 

I. KÍCH THƯỚC TIVI LG :

Kích thước tivi các loại mới nhất [month]/[year] 1

1. TIVI LG OLED 55”

  • Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 14.4 kg
  • Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 16.4 kg
  • Kích thước (mm) (không chân đế) : 1225 x 702 x 37
  • Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1225 x 753 x 204

2. TIVI LG OLED CONG 55”

  • Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 17
  • Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1227 x 798 x 192

3. TIVI LG 32’’

  • Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 5.7
  • Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 5.9
  • Kích thước (mm) (không chân đế) : 731 x 437 x 56.5
  • Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 731 x 480 x 208

4.TIVI LG 40’’

  • Nguyên chiếc (có chân đế) : 911 x 581 x 189

5. TIVI LG 42’’

  • Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 9.2
  • Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 9.5
  • Kích thước (mm) (không chân đế) : 961 x 567 x 55.5
  • Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 961 x 610 x 218

6. TIVI LG 43’’

  • Nguyên chiếc (có chân đế) : 973 x 625 x 193

7. TIVI LG 47’’

  • Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 12.3
  • Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 12.7
  • Kích thước (mm) (không chân đế) : 1073 x 629 x 55.8
  • Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1073 x 676 x 255

8. TIVI LG SUPER ULTRA HD 49”

  • Trọng lượng (không chân đế) : 15.0 kg
  • Trọng lượng (bao gồm đế) : 20.9 kg
  • Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1104 x 645 x 56.1
  • Nguyên chiếc (có chân đế) : 1104 x 708 x 231

9. TIVI LG SUPER ULTRA HD 55”

  • Trọng lượng (không chân đế) : 20.8 kg
  • Trọng lượng (bao gồm đế) : 21.6 kg
  • Trọng lượng (đóng thùng) : 27.1 kg
  • Kích thước (Không chân đế) : 1233 x 727 x 34.7
  • Kích thước (bao gồm đế) : 1233 x 796 x 316
  • Kích thước (đóng thùng) : 1328 x 175 x 840

10. TIVI LG SUPER ULTRA HD 60”

  • Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1348 x 782 x 58.5 mm
  • Nguyên chiếc (có chân đế) : 1348 x 849 x 258 mm

11. TIVI LG SUPER ULTRA HD 65”

  • Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1461 x 846 x 60 mm
  • Nguyên chiếc (có chân đế) : 1461 x 897 x 255 mm

12. TIVI LG SUPER ULTRA HD 70”

  • Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1572 x 909 x 59.7 mm
  • Nguyên chiếc (có chân đế) : 1572 x 971 x 265 mm

13. TIVI LG SUPER ULTRA HD 79”

  • Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 57.1
  • Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 60.6
  • Kích thước (mm) (không chân đế) : 1773 x 1030 x 39.0
  • Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1874 x 1075 x 1030

14. TIVI LG SUPER ULTRA HD 84”

  • Trọng lượng (không chân đế) : 70.4 kg
  •  Trọng lượng (bao gồm đế) : 81.7 kg
  •  Trọng lượng (đóng thùng) : 98.8 kg
  • Kích thước (Không chân đế) : 1916 x 1120 x 39.9 mm
  • Kích thước (bao gồm đế) : 1916 x 1214 x 399 mm
  • Kích thước (đóng thùng) : 2052 x 423 x 1257 mm

15. TIVI LG SUPER ULTRA HD 105”

  • Nguyên chiếc ( không có chân đế) : 2494 x 1482 x 221.5 mm
  • Nguyên chiếc ( có chân đế) : 2494 x 1511 x 485.6 mm

II. KÍCH THƯỚC TIVI SAMSUNG :

Kích thước tivi các loại mới nhất [month]/[year] 2

1. TIVI SAMSUNG LOẠI 28’’

  • Kích thước đóng gói (WxHxD) : 802 x 491 x 136 mm
  • Loại có chân (WxHxD) : 643.4 x 430.8 x 151.1 mm
  • Loại không chân (WxHxD) : 643.4 x 389.3 x 70 mm
  • Trọng lượng Thùng máy : 5.8 kg
  • Có chân đế : 4.4 kg
  • Không có chân đế : 3.8 kg

2. TIVI SAMSUNG LOẠI 32’’

  • Kích thước đóng gói (WxHxD) : 902 x 162 x 530 mm
  • Loại có chân (WxHxD) : 738.8 x 498.3 x 191.7 mm
  • Loại không chân (WxHxD) : 738.8 x 444.2 x 93.2 mm
  • Trọng lượng Thùng máy : 7.1 kg
  • Có chân đế : 5.6 kg
  • Không có chân đế : 5.0 kg

3. TIVI SAMSUNG LOẠI 40’’

  • Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1150 x 619 x 142 mm
  • Loại có chân (WxHxD) : 907.6 x 585.6 x 288.1 mm
  • Loại không chân (WxHxD) : 907.6 x 529.7 x 66.9 mm
  • Trọng lượng Thùng máy : 10.8 kg
  • Có chân đế : 8.6 kg
  • Không có chân đế : 7.7 kg

4. TIVI SAMSUNG LOẠI 43’’

  • Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1200 x 645 x 144 mm
  • Loại có chân (WxHxD) : 962.9 x 616.2 x 288.1 mm
  • loại không chân (WxHxD) : 962.9 x 561.3 x 66.9 mm
  • Trọng lượng thùng máy : 10.9 kg
  • Có chân đế : 8.7 kg
  • Không có chân đế : 7.8 kg

5. TIVI SAMSUNG LOẠI 48’’ MÀN HÌNH CONG

  • Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1165 x 735 x 206 mm
  • Loại có chân (WxHxD) : 1084.8 x 682.6 x 310 mm
  • Loại không chân (WxHxD) : 1084.8 x 633.4 x 117.6 mm
  • Trọng lượng Thùng máy : 18.6 kg
  • Có chân đế : 14.2 kg
  • Không có chân đế : 11.3 kg

6. TIVI SAMSUNG LOẠI 48’’

  • Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1313 x 748 x 150 mm
  • Loại có chân (WxHxD) : 1076.1 x 681.3 x 310.5 mm
  • Loại không chân (WxHxD) : 1076.1 x 624.4 x 67.1 mm
  • Trọng lượng Thùng máy : 15.3 kg
  • Có chân đế : 12.3 kg
  • Không có chân đế : 11.3 kg

7. TIVI SAMSUNG LOẠI 55’’

  • Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1495.0 x 830.0 x 153.0 mm
  • Loại có chân (WxHxD) : 1242.6 x 781.7 x 310.5 mm
  • Loại không chân (WxHxD) : 1242.6 x 718.4 x 63.2 mm
  • Trọng lượng thùng máy : 22.0 kg
  • Có chân đế : 17.7 kg
  • Không có chân đế : 16.6 kg

8. TIVI SAMSUNG LOẠI 60’’

  • Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1687.0 x 920 x 176.0 mm
  • Loại có chân (WxHxD) : 1363.6 x 855.0 x 369.4 mm
  • Loại không chân (WxHxD) : 1363.6 x 789.5 x 64.0 mm
  • Trọng lượng Thùng máy : 30.7 kg
  • Có chân đế : 23.9 kg
  • Không có chân đế : 21.8 kg

9. TIVI SAMSUNG LOẠI 65’’

  • Kích thước Package Size (WxHxD) : 1597 x 943 x 210 mm
  • Loại có chân (WxHxD) : 1464.6 x 915.7 x 366.0 mm
  • Loại không chân (WxHxD) : 1464.6 x 836.8 x 107.7 mm
  • Trọng lượng Thùng máy : 43.8 kg
  • Có chân đế : 35.5 kg
  • Không có chân đế : 32.3 kg

10. TIVI SAMSUNG LOẠI 65’’ MÀN HÌNH CONG

  • Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1575 x 953 x 235 mm
  • Loại có chân (WxHxD) : 1460.3 x 895.1 x 335.4 mm
  • Loại không chân (WxHxD) : 1460.3 x 845.8 x 131.1 mm
  • Trọng lượng Thùng máy : 36.8 kg
  • Có chân đế : 29.8 kg
  • Không có chân đế : 25.5 kg

11. TIVI SAMSUNG LOẠI 75’’

  • Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1817.0 x 1123.0 x 250.0 mm
  • Loại có chân (WxHxD) : 1688.9 x 1034.4 x 355.3 mm
  • Loại không chân (WxHxD) : 1688.9 x 972.2 x 66.0 mm
  • Trọng lượng Thùng máy : 51.3 kg
  • Có chân đế : 42.5 kg
  • Không có chân đế : 6.5 kg

12. TIVI SAMSUNG LOẠI 78’’

  • Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1903*1188*451 mm
  • Loại có chân (WxHxD) : 1744.2*1086.1*386.2 mm
  • Loại không chân (WxHxD) : 1744.2*1006.9*153.8 mm
  • Cân nặng Thùng máy : 66.1 kg
  • Có chân đế : 50.1 kg
  • Không có chân đế : 47.1 kg

III.  KÍCH THƯỚC TIVI TOSHIBA

Kích thước tivi các loại mới nhất [month]/[year] 3

  • TIVI TOSHIBA PRO THEATRE P24 SERIES 32’’
  • Kích thước không chân đế (RxCxS) : 736 x 439 x 84 mm
  • Kích thước có chân đế (RxCxS) : 736 x 504 x 180 mm
  • Khối lượng tịnh không chân đế (kg) 5.5
  • Khối lượng tịnh có chân đế (kg) 6.5

1. TIVI TOSHIBA L25 Series 40”

  • Kích thước không chân đế (RxCxS) mm : 904 x 525 x 68
  • Kích thước có chân đế (RxCxS) mm : 904 x 568 x 181

2. TIVI TOSHIBA L55 Series 40”

  • Kích thước không chân đế (RxCxS) mm : 904 x 525 x 68
  • Kích thước có chân đế (RxCxS) mm : 904 x 568 x 181

3. TIVI TOSHIBA L55 Series 50”

  • Kích thước không chân đế (RxCxS) mm : 1122 x 658 x 77
  • Kích thước có chân đế (RxCxS) mm : 1122 x 703 x 214

4. TIVI TOSHIBA L25 Series 50”

  • Kích thước không chân đế (RxCxS) mm :1122 x 658 x 77
  • Kích thước có chân đế (RxCxS) mm :1122 x 703 x 214

5. TIVI TOSHIBA L25 Series 55”

  • Kích thước không chân đế (RxCxS) mm :1241 x 726 x 75
  • Kích thước có chân đế (RxCxS) mm :1241 x 771 x 214

6. TIVI TOSHIBA L94 Series 65”

  • Kích thước 146.1 cm (Rộng) x 89.6 cm (Cao) x 30.4 cm (Dày)
  • Kích thước màn hình 143.2 cm (Rộng) x 80.8 cm (Cao)

7. TIVI TOSHIBA L94 Series 84”

  • Kích thước 191.6 cm (Rộng) x 119.5 cm (Cao) x 44.98 cm (Dày)
  • Kích thước màn hình 186.7 cm (Rộng) x 105.3 cm (Cao)

IV. KÍCH THƯỚC TIVI PANASONIC

Kích thước tivi các loại mới nhất [month]/[year] 4

1. TIVI PANASONIC 24”

  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 572 x 349 x 56 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 572 x 381 x 136 mm
  • Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 3,5 kg
  • Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 3,7 kg

2. TIVI PANASONIC 32”

  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 734 x 437 x 69 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 734 x 481 x 198 mm
  • Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 5,5 kg
  • Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 6,0 kg

3. TIVI PANASONIC 39”

  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 886 x 516 x 53 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 886 x 560 x 247 mm
  • Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 10,0 kg
  • Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 11,0 kg

4. TIVI PANASONIC 40”

  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 904 x 518 x 63 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 904 x 566 x 235 mm
  • Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 10,0 kg
  • Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 12,0 kg

5. TIVI PANASONIC 42”

  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 963 x 566 x 69 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 963 x 619 x 238 mm
  • Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 8,5 kg
  • Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 9,5 kg

6. TIVI PANASONIC 43’’

  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 974 x 569 x 63 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 974 x 618 x 194 mm
  • Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 12,0 kg
  • Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 14,0 kg

7. TIVI PANASONIC 48”

  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1096 x 644 x 85 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1096 x 694 x 210 mm
  • Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 10,8 kg
  • Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 13,2 kg

8. TIVI PANASONIC 49”

  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1106 x 644 x 63 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1106 x 693 x 235 mm
  • Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 16,0 kg
  • Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 14,0 kg

9. TIVI PANASONIC 50’’

  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1129 x 662 x 79 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1129 x 711 x 230 mm

10. TIVI PANASONIC 55’’

  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1244 x 721 x 68 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1244 x 770 x 235 mm
  • Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 17,0 kg
  • Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 19,0 kg

11. TIVI PANASONIC 60’’

  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1347 x 781 x 53 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1347 x 845 x 373 mm
  • Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 22,5 kg
  • Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 26,0 kg

12. TIVI PANASONIC 65’’

  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1466 x 863 x 45 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1466 x 887 x 368 mm
  • Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 41,0 kg
  • Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 59,0 kg

V. KÍCH THƯỚC TIVI SONY

Kích thước tivi các loại mới nhất [month]/[year] 5

1. TIVI SONY KDL43W800C 108 cm (43”)

  • Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 96,2 x 56,5 x 5,9 cm
  • Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 96,2 x 60,2 x 17,9 cm
  • Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 10,9 Kg
  • Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 11,8 Kg

2. TIVI SONY KDL50W800C 126 cm (50”)

  • Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 111,6 x 65,4 x 5,9 cm
  • Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 111,6 x 69,1 x 19,1 cm
  • Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 13,7 kg
  • Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 14,6 kg

3. TIVI SONY X9000C SERIES 139 cm (55”)

  • Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 123,2 x 71,2 x 3,9 cm
  • Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 123,2 x 77,4 x 25,7 cm

4. TIVI SONY KDL55W800C 139 cm (55”)

  • Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 123 x 71,5 x 6,1 cm
  • Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 123 x 75,3 x 21 cm
  • Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 17 Kg
  • Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 18 Kg
  • Màn hình cong 4K ULTRA HD S85C với TV Android

5. TIVI SONY S8500C SERIES 139 cm (55”)

  • Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 123,4 x 71,9 x 9,9 cm
  • Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 123,4 x 76,7 x 27,4 cm

6. TIVI SONY S8500C SERIES 164 cm (65”)

  • Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 145,2 x 84,5 x 10,8 cm
  • Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 145,2 x 89,3 x 27,4 cm

7. TIVI SONY X9400C / X9300C SERIES 164 cm (65”)

  • Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 170,6 x 87,1 x 9 cm
  • Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 170,6 x 91,1 x 29,2 cm

8. TIVI SONY X9400C / X9300C SERIES 189 cm (75”)

  • Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 192,9 x 99,1 x 11 cm
  • Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 192,9 x 104,1 x 32,2 cm

9. TIVI SONY X9500B SERIES 215 cm (85”)

  • Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 195,4 x 115 x 10,3 cm
  • Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 195,7 x 121,4 x 45,2 cm

Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính: Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại: 0225 2222 555
  • Hotline: 0906 222 555
  • Email: sonha@shac.vn

Văn phòng đại diện

  • Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
  • Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
  • Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
  • Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
4.3/5 - (156 bình chọn)
167Lượt xem

Xem thêm: Quy cách kích thước Điện

YÊU CẦU TƯ VẤN

Nhận ưu đãi & tư vấn
🎁 GIẢM NGAY 50% phí thiết kế khi thi công trọn gói 🎁 MIỄN PHÍ kiểm tra giám sát các lần đổ móng, sàn, mái
🎁 MIỄN PHÍ khảo sát hiện trạng đất/nhà 🎁 HỖ TRỢ hồ sơ giấy xin cấp phép xây dựng
🎁 MIỄN PHÍ thiết kế cổng và tường rào 🎁 MIỄN PHÍ tư vấn thiết kế, tư vấn phong thủy

*Vui lòng để lại thông tin, nhân viên tư vấn sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất

Tra cứu phong thủy
Xem hướng Nhà
Xem tuổi xây nhà
DỰ TOÁN CHI PHÍ

Bạn có thể tự tính toán chi phí xây dựng bằng phần mềm Dự toán Online của SHAC. Để lên dự trù chi phí xây dựng, hãy truy cập link sau (miễn phí):

Dự toán Chi phí xây dựng

Có liên quan

Bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Tìm theo số tầng

Tìm theo mặt tiền

Bài viết mới nhất

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Ảnh khác

.
.
0906.222.555