https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu
https://shac.vn/biet-thu-lau-dai
https://shac.vn/top-10-hinh-anh-khach-san-dep-don-tim-moi-du-khach-nam-2025
https://shac.vn/mau-biet-thu-3-tang-hien-dai
https://shac.vn/luan-giai-tuoi-at-suu-lam-nha-nam-2025-co-duoc-khong
https://shac.vn/van-han-tuoi-quy-hoi-1983-xay-nha-nam-2025-va-cach-hoa-giai
https://shac.vn/biet-thu-hien-dai
https://shac.vn/mau-biet-thu-tan-co-dien-2-tang
https://shac.vn/10-mau-nha-biet-thu-mini-gia-re-duoc-yeu-thich-nhat-2025
https://shac.vn/mau-thiet-ke-mat-tien-khach-san-sang-trong
https://shac.vn/tong-hop-day-du-cac-tieu-chuan-xay-dung-viet-nam-moi-nhat
https://shac.vn/xem-tuoi-lam-nha-nam-2025-tuoi-hop-tuoi-ki-va-cach-hoa-giai
https://shac.vn/tieu-chuan-khach-san-3-sao
https://shac.vn/huong-dan-cach-kich-hoat-vi-tri-9-cung-phong-thuy-trong-nha-hut-tai-loc
Ngày đăng 04/09/2019
Ngày cập nhật 10/22/2019
4.7/5 - (146 bình chọn)

Nếu bạn đọc đang tìm kiếm kích thước xe toyota các loại thì chúng tôi tin tưởng rằng, nội dung bài viết hôm nay sẽ mang đến cho quý vị những thông tin tham khảo hữu ích. Mời bạn đọc cùng cập nhật các thông số kích thước chi tiết các dòng xe toyota thịnh hành nhất thị trường Việt qua nội dung đu

Bạn nên xem: 

1. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA 86 :

1 kich thuoc xe toyota 86

  • Kích thước (D x R x C) : 4240 x 1775 x 1285 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 130 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1262 (Kg) / Coupe1298 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1700 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 215 / 45 R17
  • Vận tốc tối đa : 210 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít)

2. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA CAMRY :

2 25db8c32ba49e1e7398dc36c99938487

  • Kích thước (D x R x C) : 4850 x 1825 x 1470 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2.5Q = 1490 (Kg) / 2.5G = 1505 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2000 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 215 / 55 R17
  • Vận tốc tối đa : 210 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)

3. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA COROLLA ALTIS :

3 Toyota Altis 1

  • Kích thước (D x R x C) : 4620 x 1775 x 1460 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 130 (mm)
  • Trọng lượng không tải :   1.8G MT=1180-1240 (Kg

1.8G CVT=1200-1260 (Kg)
2.0V CVT-i=1255-1300 (Kg)

  • Trọng lượng toàn bộ : 1615 (Kg) / 1635 (Kg) / 1675 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 205 / 55 R16 91V – dòng 2.0 = 215 / 45 R17 91V
  • Vận tốc tối đa : 205 (Km/h) / 185 (Km/h) / 180 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)

4. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA FORTUNER :

4 FORTUNER_Brown_00002

  • Kích thước (D x R x C) : 4705 x 1840 x 1850 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1780 -1820 (Kg)

2.7V (4×2) AT :  1710 -1770 (Kg)
2.7V (4×4) AT :  1825 -1875 (Kg)

  • Trọng lượng toàn bộ : 2380 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 265 / 65 R17
  • Vận tốc tối đa :  (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)
    Kiểu động cơ : 2.5G (4×2) MT

5. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE 16 CHỖ TOYOTA HIACE :

5 4569676_Toyota_Hiace_2019_Xe_Tinhte_01

  • Kích thước (D x R x C) : 5380 x 1880 x 2285 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 185 (mm)
  • Trọng lượng không tải : XĂNG = 1975-2075 (Kg) / DIESEL = 2045-2145 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 3300 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 195 R15
  • Vận tốc tối đa :  (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)

6. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA HILUX :

6 hilux exterior 1600 900_tcm 3044 708894

  • Kích thước (D x R x C) : 5260 x 1835 x 1860 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 222 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2.5E4x2=1710-1770 (Kg) / 3.0G4x4=1840-1910 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2.5E4x2=2650 (Kg) / 3.0G4x4=2755 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 265 / 65 R17
  • Vận tốc tối đa : 170 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 76 (lít)

7. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA INNOVA :

7 vfzqzozrb9loadnmct6d

  • Kích thước (D x R x C) : 4589 x 1775 x 1750 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 176 (mm)
  • Trọng lượng không tải : dòng Innova V=1545-1610 (Kg
    dòng Innova G=1530-1605 (Kg)
    dòng Innova E=1525-1575 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : V=2130 (Kg) / G=2170 (Kg) / E=2130 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 205 / 65 R15
  • Vận tốc tối đa : 170 (Km/h) / dòng Innova E = 175 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)

8. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA LANDCRUISER :

8 LC200_Sahara_Sfx_F0_F2_G0_G2_1G3_Graphite_003

  • Kích thước (D x R x C) : 4950 x 1980 x 1945 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 230 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2625 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 3350 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 285 / 60 R18
  • Vận tốc tối đa : 205 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 93 + 45 (lít)

9. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA PRADO :

9 2017 08_Prado_4WD_Wagon_6AT_DSL_GX_7Seat_E1_4277430E1FF22040_e360_004

  • Kích thước (D x R x C) : 4780 x 1885 x 1845 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2080-2150 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2850 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 265 / 65 R17
  • Vận tốc tối đa : 165 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 87 (lít)

10. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA PRIUS :

10 2018_toyota_prius_angularfront

  • Kích thước (D x R x C) : 4480 x 1750 x 1505 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 136 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1395 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1720 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 215 / 45 R17 (5) – 195 / 65 R15 (2,3,4)
  • Vận tốc tối đa :  (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)

11. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA VIOS :

10 WHITE PEARL august2018

  • Kích thước (D x R x C) : 4410 x 1700 x 1475 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 145 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1.5G=1075-1090 (Kg
    1.5E=1050-1065 (Kg)
    1.3J=1010-1045 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1500 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 185 / 60 R15
  • Vận tốc tối đa : 170 (Km/h) / 180 (Km/h) / 170 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 42 (lít)

12. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA YARIS :

11 e45f39e6932fe1a4c73680cbe6b8f4b0

  • Kích thước (D x R x C) : 4115 x 1700 x 1475 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 149 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1.3G = 1050-1065 (Kg) / 1.3E = 1040-1055 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1500 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 185 / 60 R15
  • Vận tốc tối đa : 160 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 42 (lít)

Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính: Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại: 0225 2222 555
  • Hotline: 0906 222 555
  • Email: sonha@shac.vn

Văn phòng đại diện

  • Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
  • Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
  • Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
  • Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
4.7/5 - (146 bình chọn)
5259Lượt xem

Read more: Quy cách kích thước Giao thông Quy cách kích thước Xe ôtô

YÊU CẦU TƯ VẤN

Nhận ưu đãi & tư vấn
🎁 GIẢM NGAY 50% phí thiết kế khi thi công trọn gói 🎁 MIỄN PHÍ kiểm tra giám sát các lần đổ móng, sàn, mái
🎁 MIỄN PHÍ khảo sát hiện trạng đất/nhà 🎁 HỖ TRỢ hồ sơ giấy xin cấp phép xây dựng
🎁 MIỄN PHÍ thiết kế cổng và tường rào 🎁 MIỄN PHÍ tư vấn thiết kế, tư vấn phong thủy

*Vui lòng để lại thông tin, nhân viên tư vấn sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất

Tra cứu phong thủy
Xem hướng Nhà
Xem tuổi xây nhà
DỰ TOÁN CHI PHÍ

Bạn có thể tự tính toán chi phí xây dựng bằng phần mềm Dự toán Online của SHAC. Để lên dự trù chi phí xây dựng, hãy truy cập link sau (miễn phí):

Dự toán Chi phí xây dựng

Related posts

Comments

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Tìm theo số tầng

Tìm theo mặt tiền

Bài viết mới nhất

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Other Images

.
.
0906.222.555