Nếu bạn đọc đang tìm kiếm kích thước xe toyota các loại thì chúng tôi tin tưởng rằng, nội dung bài viết hôm nay sẽ mang đến cho quý vị những thông tin tham khảo hữu ích. Mời bạn đọc cùng cập nhật các thông số kích thước chi tiết các dòng xe toyota thịnh hành nhất thị trường Việt qua nội dung đu
Bạn nên xem:
1. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA 86 :
Kích thước (D x R x C) : 4240 x 1775 x 1285 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 130 (mm)
Trọng lượng không tải : 1262 (Kg) / Coupe1298 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 1700 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 215 / 45 R17
Vận tốc tối đa : 210 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít)
2. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA CAMRY :
Kích thước (D x R x C) : 4850 x 1825 x 1470 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
Trọng lượng không tải : 2.5Q = 1490 (Kg) / 2.5G = 1505 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 2000 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 215 / 55 R17
Vận tốc tối đa : 210 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)
3. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA COROLLA ALTIS :
Kích thước (D x R x C) : 4620 x 1775 x 1460 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 130 (mm)
Trọng lượng không tải : 1.8G MT=1180-1240 (Kg
1.8G CVT=1200-1260 (Kg)
2.0V CVT-i=1255-1300 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 1615 (Kg) / 1635 (Kg) / 1675 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 205 / 55 R16 91V – dòng 2.0 = 215 / 45 R17 91V
Vận tốc tối đa : 205 (Km/h) / 185 (Km/h) / 180 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)
4. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA FORTUNER :
Kích thước (D x R x C) : 4705 x 1840 x 1850 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
Trọng lượng không tải : 1780 -1820 (Kg)
2.7V (4×2) AT : 1710 -1770 (Kg)
2.7V (4×4) AT : 1825 -1875 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 2380 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 265 / 65 R17
Vận tốc tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)
Kiểu động cơ : 2.5G (4×2) MT
5. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE 16 CHỖ TOYOTA HIACE :
Kích thước (D x R x C) : 5380 x 1880 x 2285 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 185 (mm)
Trọng lượng không tải : XĂNG = 1975-2075 (Kg) / DIESEL = 2045-2145 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 3300 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 195 R15
Vận tốc tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)
6. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA HILUX :
Kích thước (D x R x C) : 5260 x 1835 x 1860 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 222 (mm)
Trọng lượng không tải : 2.5E4x2=1710-1770 (Kg) / 3.0G4x4=1840-1910 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 2.5E4x2=2650 (Kg) / 3.0G4x4=2755 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 265 / 65 R17
Vận tốc tối đa : 170 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 76 (lít)
7. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA INNOVA :
Kích thước (D x R x C) : 4589 x 1775 x 1750 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 176 (mm)
Trọng lượng không tải : dòng Innova V=1545-1610 (Kg
dòng Innova G=1530-1605 (Kg)
dòng Innova E=1525-1575 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : V=2130 (Kg) / G=2170 (Kg) / E=2130 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 205 / 65 R15
Vận tốc tối đa : 170 (Km/h) / dòng Innova E = 175 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)
8. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA LANDCRUISER :
Kích thước (D x R x C) : 4950 x 1980 x 1945 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 230 (mm)
Trọng lượng không tải : 2625 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 3350 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 285 / 60 R18
Vận tốc tối đa : 205 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 93 + 45 (lít)
9. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA PRADO :
Kích thước (D x R x C) : 4780 x 1885 x 1845 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
Trọng lượng không tải : 2080-2150 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 2850 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 265 / 65 R17
Vận tốc tối đa : 165 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 87 (lít)
10. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA PRIUS :
Kích thước (D x R x C) : 4480 x 1750 x 1505 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 136 (mm)
Trọng lượng không tải : 1395 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 1720 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 215 / 45 R17 (5) – 195 / 65 R15 (2,3,4)
Vận tốc tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)
11. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA VIOS :
Kích thước (D x R x C) : 4410 x 1700 x 1475 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 145 (mm)
Trọng lượng không tải : 1.5G=1075-1090 (Kg
1.5E=1050-1065 (Kg)
1.3J=1010-1045 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 1500 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 185 / 60 R15
Vận tốc tối đa : 170 (Km/h) / 180 (Km/h) / 170 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 42 (lít)
12. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA YARIS :
Kích thước (D x R x C) : 4115 x 1700 x 1475 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 149 (mm)
Trọng lượng không tải : 1.3G = 1050-1065 (Kg) / 1.3E = 1040-1055 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 1500 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 185 / 60 R15
Vận tốc tối đa : 160 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 42 (lít)
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính : Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng
Điện thoại: 0225 2222 555
Hotline: 0906 222 555
Email: sonha@shac.vn
Văn phòng đại diện
Tại Hà Nội : Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
Tại Quảng Ninh : Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
Tại Đà Nẵng : Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Tại Sài Gòn : Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Xưởng nội thất : Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
Comments