https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-san-vuon
https://shac.vn/biet-thu-2-tang-1-tum
https://shac.vn/tu-van-thiet-ke-thi-cong-khach-san-dep-chuyen-nghiep
Ngày đăng 04/09/2019
Ngày cập nhật 10/22/2019
4.9/5 - (166 bình chọn)

Nội dung bài viết này, chúng tôi xin tổng hợp và chia sẻ đến bạn đọc hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật và kích thước xe Huyndai các loại mới nhất  tại Việt Nam. Mời quý vị cùng tham khảo.

Bạn nên xem: 

1. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI ACCENT :

1 kich thuoc xe hyundai accent

  • Kích thước (D x R x C) : 4370 x 1700 x 1457 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 147 (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 195/50 R16
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : (lít)

2. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI AVANTE :

2 kich thuoc xe hyundai avante

  • Kích thước (D x R x C) : 4505 x 1775 x 1490 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 145 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1235 (MT) / 1245 (AT) (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 195/65 R15 (1.6 MT) 205/55 R16 (1.6 AT & 2.0 AT)
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 53 (lít)

3. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI CRETA :

3 kich thuoc xe hyundai creta

  • Kích thước (D x R x C) : 4270 x 1780 x 1665 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 190 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1310 (máy xăng 1.6L) / 1385 (máy dầu 1.6L) (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1760 (máy xăng 1.6L) / 1830 (máy dầu 1.6L) (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)

4. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI ELANTRA :

4 kich thuoc xe hyundai elantra

  • Kích thước (D x R x C) : 4530 x 1775 x 1445 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 195/65 R15 (1.8 MT) 205/55 R16 (1.8 AT)
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)

5. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI EQUUS :

5 kich thuoc xe hyundai Equus

  • Kích thước (D x R x C) : 5160 x 1890 x 1495 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 225/55 R17 (LAMBDA 3.8 V6 DUAL) 235/50 R18 (TAU 4.6 V8 DUAL)
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 77 (lít)

6. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI GENESIS COUPE :

6 kich thuoc xe hyundai genesis coupe

  • Kích thước (D x R x C) : 4630 x 1865 x 1385 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 225/45 R18 245/45 R18
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)

7. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI GRAND i10 :

7 kich thuoc xe hyundai grand i10

  • Kích thước (D x R x C) : 3765 x 1660 x 1520 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 167 (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 165/65 R14
  • Kiểu động cơ : 1.0MT / 1.0AT / 1.25AT
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : (lít)

8. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI GRAND i10 SEDAN :

  • Kích thước (D x R x C) : 3995 x 1660 x 1520 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 165/65 R14
  • Kiểu động cơ : BASE / MT / AT
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : (lít)

9. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI i10 :

  • Kích thước (D x R x C) : 3565 x 1595 x 1540 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 149 (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 165/65 R14
  • Kiểu động cơ : 1.2MT / 1.1AT
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)

10. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI i20 :

10 kich thuoc xe hyundai elite i20

  • Kích thước (D x R x C) : 3995 x 1710 x 1490 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 185/55 R15
  • Kiểu động cơ : 1.4AT
  • Tốc độ tối đa : 170 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)

11. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI i30 :

11 kich thuoc xe hyundai i30

  • Kích thước (D x R x C) : 4300 x 1780 x 1480 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 149 (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 205/55 R16
  • Kiểu động cơ : 1.6AT
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 53 (lít)

12. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI SANTAFE :

12 kich thuoc xe hyundai santafe

  • Kích thước (D x R x C) : 4690 x 1880 x 1680 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 235/60 R18 235/55 R19
  • Kiểu động cơ : 2.4AT / 2.2 DIESEL
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)

13. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI SONATA :

13 kich thuoc xe hyundai sonata

  • Kích thước (D x R x C) : 4820 x 1835 x 1470 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 140 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1404 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1980 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 225/45 R18
  • Kiểu động cơ : 2.0 AT / MT
  • Tốc độ tối đa : 209 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)

14. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI STAREX 9 CHỖ :

14 kich thuoc xe hyundai starex

  • Kích thước (D x R x C) : 5125 x 1920 x 1925 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 190 (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 215/70 R16
  • Kiểu động cơ : 2.4 & 2.5 MT
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)

15. KÍCH THƯỚC XE CẤP CỨU HYUNDAI STAREX :

15 starex moi nhat 1024x786

  • Kích thước (D x R x C) : 5150 x 1920 x 2135 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2160 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2795 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 215/70 R16
  • Kiểu động cơ : 2.4 & 2.5 MT
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)

16. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI TUCSON :

16 kich thuoc xe hyundai tucson

  • Kích thước (D x R x C) : 4410 x 1820 x 1655 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 172 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1403 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1980 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 225/55 R18
  • Kiểu động cơ : 2.0 AT
  • Tốc độ tối đa : 181 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 58 (lít)

Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính: Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại: 0225 2222 555
  • Hotline: 0906 222 555
  • Email: sonha@shac.vn

Văn phòng đại diện

  • Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
  • Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
  • Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
  • Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
4.9/5 - (166 bình chọn)
10559Lượt xem

Xem thêm: Quy cách kích thước Giao thông Quy cách kích thước Xe ôtô

YÊU CẦU TƯ VẤN

Yêu cầu tư vấn
*Vui lòng để lại thông tin, nhân viên tư vấn sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất
Tra cứu phong thủy
Xem hướng Nhà
Xem tuổi xây nhà
DỰ TOÁN CHI PHÍ

Bạn có thể tự tính toán chi phí xây dựng bằng phần mềm Dự toán Online của SHAC. Để lên dự trù chi phí xây dựng, hãy truy cập link sau (miễn phí):

Dự toán Chi phí xây dựng

Có liên quan

Bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Tìm theo số tầng

Tìm theo mặt tiền

Bài viết mới nhất

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Ảnh khác

.
.
0906.222.555