https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu
https://shac.vn/biet-thu-lau-dai
https://shac.vn/top-10-hinh-anh-khach-san-dep-don-tim-moi-du-khach-nam-2025
https://shac.vn/mau-biet-thu-3-tang-hien-dai
https://shac.vn/luan-giai-tuoi-at-suu-lam-nha-nam-2025-co-duoc-khong
https://shac.vn/van-han-tuoi-quy-hoi-1983-xay-nha-nam-2025-va-cach-hoa-giai
https://shac.vn/biet-thu-hien-dai
https://shac.vn/mau-biet-thu-tan-co-dien-2-tang
https://shac.vn/10-mau-nha-biet-thu-mini-gia-re-duoc-yeu-thich-nhat-2025
https://shac.vn/mau-thiet-ke-mat-tien-khach-san-sang-trong
https://shac.vn/tong-hop-day-du-cac-tieu-chuan-xay-dung-viet-nam-moi-nhat
https://shac.vn/xem-tuoi-lam-nha-nam-2025-tuoi-hop-tuoi-ki-va-cach-hoa-giai
https://shac.vn/tieu-chuan-khach-san-3-sao
https://shac.vn/huong-dan-cach-kich-hoat-vi-tri-9-cung-phong-thuy-trong-nha-hut-tai-loc
Ngày đăng 04/09/2019
Ngày cập nhật 09/21/2022
4.1/5 - (188 bình chọn)

Trong quá trình thiết kế đường dành cho phương tiện giao thông công cộng thì xe buýt là phương tiện được quan tâm nhiều nhất, tùy theo số lượng chỗ ngồi trên mỗi xe mà có kích thước chiều dài khác nhau. Vậy cụ thể các thông số kích thước  xe buýt các loại như thế nào, cùng chúng tôi tìm hiểu ngay sau đây nhé!

1 kich thuoc xe buyt tren mat bang 1 chieu cao xe buyt 1 chieu cao xe giuong nam

Bạn nên xem: 

1. XE BUÝT THACO CITY 80 CHỖ :

2 xe buyt thaco city 80 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 11560 x 2500 x 3200 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 250 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 10500 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 15700 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 80 chỗ (44 chổ ngồi, 36 chỗ đứng)
  • Lốp xe trước và sau : 11R22.5
  • Tốc độ tối đa : 95 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 240 (lít)

2. XE BUÝT THACO CITY 60 CHỖ :

3 xe buyt thaco city 60 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 9440 x 2450 x 3100 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 170 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 8500 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 12400 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 60 chỗ (19 chổ ngồi, 41 chỗ đứng)
  • Lốp xe trước và sau : 10R22.5
  • Tốc độ tối đa : 91 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 240 (lít)

3. XE BUÝT THACO CITY 40 CHỖ :

4 xe buyt thaco city 40 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 7080 x 2035 x 2780 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 135 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 4070 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 6670 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 40 chỗ (20 chổ ngồi, 20 chỗ đứng)
  • Lốp xe trước và sau : 7.00R16 / DUAL 7.00R16
  • Tốc độ tối đa : 98 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 90 (lít)

4.XE BUÝT THACO COUNTY LONG BODY 25 CHỖ :

5 xe buyt thaco county 25 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 7080 x 2035 x 2780 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 4300 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 6175 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 25 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 7.50R16 / DUAL 7.50R16
  • Tốc độ tối đa : 98 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 90 (lít)

5. XE BUÝT THACO AERO EXPRESS 41 CHỖ :

6 xe buyt thaco mobihome 41 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 12050 x 2500 x 3650 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 12400 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 16000 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 41 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 12 R22.5 / DUAL12 R22.5
  • Tốc độ tối đa : 115 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 400 (lít)

6. XE BUÝT THACO AERO EXPRESS 43 CHỖ :

7 xe buyt thaco mobihome 43 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 12050 x 2500 x 3550 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 12300 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 16000 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 43 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 12 R22.5 / DUAL12 R22.5
  • Tốc độ tối đa : 115 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 400 (lít)

7.XE BUÝT THACO AERO EXPRESS 47 CHỖ :

8 xe buyt thaco aero express 47 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 12050 x 2500 x 3500 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 12800 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 16500 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 47 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 12 R22.5 / DUAL12 R22.5
  • Tốc độ tối đa : 115 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 400 (lít)

8. XE BUÝT THACO MOBIHOME 41 CHỖ :

9 xe buyt giuong nam aero express 41 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 12050 x 2500 x 3650 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 12400 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 16000 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 41 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 12 R22.5 / DUAL12 R22.5
  • Tốc độ tối đa : 115 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 400 (lít)

9. XE BUÝT GIƯỜNG NẰM THACO MOBIHOME 43 CHỖ (KHÔNG WC):

10 xe buyt giuong nam aero express 43 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 12180 x 2500 x 3600 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 180 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 12600 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 16000 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 43 chỗ (41 GIƯỜNG, 12 GHẾ)
  • Lốp xe trước và sau : 12R 22.5 / DUAL12R 22.5
  • Tốc độ tối đa : 118 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 400 (lít)

10. XE BUÝT THACO TOWN 29 CHỖ :

11 xe buyt thaco town 29 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 8200 x 2250 x 3100 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 190 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 7050 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 9000 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 29 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 8R 19.5 / DUAL 8R 19.5
  • Tốc độ tối đa : 104 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 120 (lít)

11. XE BUÝT THACO TOWN 39 CHỖ :

12 xe buyt thaco town 39 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 9500 x 2420 x 3350 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 8900 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 11900 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 39 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 9R 22.5 / DUAL 9R 22.5
  • Tốc độ tối đa : 117 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 200 (lít)

12. XE BUÝT THACO UNIVERSE EURO III 47 CHỖ :

13 xe buyt thaco euro 3 47 cho

  • Kích thước (D x R x C) : 12180 x 2500 x 3490 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 180 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 13800 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 17000 (Kg)
  • Số người cho phép chở kể cả tài xế : 47 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 12R 22.5 / DUAL 12R 22.5
  • Tốc độ tối đa : 118 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 400 (lít)

Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính: Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại: 0225 2222 555
  • Hotline: 0906 222 555
  • Email: sonha@shac.vn

Văn phòng đại diện

  • Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
  • Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
  • Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
  • Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
4.1/5 - (188 bình chọn)
33779Lượt xem

Read more: Quy cách kích thước Giao thông Quy cách kích thước Xe ôtô

YÊU CẦU TƯ VẤN

Nhận ưu đãi & tư vấn
🎁 GIẢM NGAY 50% phí thiết kế khi thi công trọn gói 🎁 MIỄN PHÍ kiểm tra giám sát các lần đổ móng, sàn, mái
🎁 MIỄN PHÍ khảo sát hiện trạng đất/nhà 🎁 HỖ TRỢ hồ sơ giấy xin cấp phép xây dựng
🎁 MIỄN PHÍ thiết kế cổng và tường rào 🎁 MIỄN PHÍ tư vấn thiết kế, tư vấn phong thủy

*Vui lòng để lại thông tin, nhân viên tư vấn sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất

Tra cứu phong thủy
Xem hướng Nhà
Xem tuổi xây nhà
DỰ TOÁN CHI PHÍ

Bạn có thể tự tính toán chi phí xây dựng bằng phần mềm Dự toán Online của SHAC. Để lên dự trù chi phí xây dựng, hãy truy cập link sau (miễn phí):

Dự toán Chi phí xây dựng

Related posts

Comments

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Tìm theo số tầng

Tìm theo mặt tiền

Bài viết mới nhất

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Other Images

.
.
0906.222.555