Trong quá trình thiết kế đường dành cho phương tiện giao thông công cộng thì xe buýt là phương tiện được quan tâm nhiều nhất, tùy theo số lượng chỗ ngồi trên mỗi xe mà có kích thước chiều dài khác nhau. Vậy cụ thể các thông số kích thước xe buýt các loại như thế nào, cùng chúng tôi tìm hiểu ngay sau đây nhé!
![Kích thước xe buýt các loại cập nhật mới nhất [month]/[year] 18 1 chieu cao xe giuong nam](https://shac.vn/wp-content/uploads/2019/04/1-chieu-cao-xe-giuong-nam.jpg)
Bạn nên xem:
1. XE BUÝT THACO CITY 80 CHỖ :
![Kích thước xe buýt các loại cập nhật mới nhất [month]/[year] 19 2 xe buyt thaco city 80 cho](https://shac.vn/wp-content/uploads/2019/04/2-xe-buyt-thaco-city-80-cho.jpg)
- Kích thước (D x R x C) : 11560 x 2500 x 3200 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 250 (mm)
- Trọng lượng không tải : 10500 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 15700 (Kg)
- Số người cho phép chở kể cả tài xế : 80 chỗ (44 chổ ngồi, 36 chỗ đứng)
- Lốp xe trước và sau : 11R22.5
- Tốc độ tối đa : 95 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 240 (lít)
2. XE BUÝT THACO CITY 60 CHỖ :
![Kích thước xe buýt các loại cập nhật mới nhất [month]/[year] 20 3 xe buyt thaco city 60 cho](https://shac.vn/wp-content/uploads/2019/04/3-xe-buyt-thaco-city-60-cho.jpg)
- Kích thước (D x R x C) : 9440 x 2450 x 3100 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 170 (mm)
- Trọng lượng không tải : 8500 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 12400 (Kg)
- Số người cho phép chở kể cả tài xế : 60 chỗ (19 chổ ngồi, 41 chỗ đứng)
- Lốp xe trước và sau : 10R22.5
- Tốc độ tối đa : 91 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 240 (lít)
3. XE BUÝT THACO CITY 40 CHỖ :
![Kích thước xe buýt các loại cập nhật mới nhất [month]/[year] 21 4 xe buyt thaco city 40 cho](https://shac.vn/wp-content/uploads/2019/04/4-xe-buyt-thaco-city-40-cho.jpg)
- Kích thước (D x R x C) : 7080 x 2035 x 2780 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 135 (mm)
- Trọng lượng không tải : 4070 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 6670 (Kg)
- Số người cho phép chở kể cả tài xế : 40 chỗ (20 chổ ngồi, 20 chỗ đứng)
- Lốp xe trước và sau : 7.00R16 / DUAL 7.00R16
- Tốc độ tối đa : 98 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 90 (lít)
4.XE BUÝT THACO COUNTY LONG BODY 25 CHỖ :
![Kích thước xe buýt các loại cập nhật mới nhất [month]/[year] 22 5 xe buyt thaco county 25 cho](https://shac.vn/wp-content/uploads/2019/04/5-xe-buyt-thaco-county-25-cho.jpg)
- Kích thước (D x R x C) : 7080 x 2035 x 2780 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
- Trọng lượng không tải : 4300 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 6175 (Kg)
- Số người cho phép chở kể cả tài xế : 25 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 7.50R16 / DUAL 7.50R16
- Tốc độ tối đa : 98 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 90 (lít)
5. XE BUÝT THACO AERO EXPRESS 41 CHỖ :
![Kích thước xe buýt các loại cập nhật mới nhất [month]/[year] 23 6 xe buyt thaco mobihome 41 cho](https://shac.vn/wp-content/uploads/2019/04/6-xe-buyt-thaco-mobihome-41-cho.jpg)
- Kích thước (D x R x C) : 12050 x 2500 x 3650 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)
- Trọng lượng không tải : 12400 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 16000 (Kg)
- Số người cho phép chở kể cả tài xế : 41 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 12 R22.5 / DUAL12 R22.5
- Tốc độ tối đa : 115 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 400 (lít)
6. XE BUÝT THACO AERO EXPRESS 43 CHỖ :
![Kích thước xe buýt các loại cập nhật mới nhất [month]/[year] 24 7 xe buyt thaco mobihome 43 cho](https://shac.vn/wp-content/uploads/2019/04/7-xe-buyt-thaco-mobihome-43-cho.jpg)
- Kích thước (D x R x C) : 12050 x 2500 x 3550 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)
- Trọng lượng không tải : 12300 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 16000 (Kg)
- Số người cho phép chở kể cả tài xế : 43 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 12 R22.5 / DUAL12 R22.5
- Tốc độ tối đa : 115 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 400 (lít)
7.XE BUÝT THACO AERO EXPRESS 47 CHỖ :
![Kích thước xe buýt các loại cập nhật mới nhất [month]/[year] 25 8 xe buyt thaco aero express 47 cho](https://shac.vn/wp-content/uploads/2019/04/8-xe-buyt-thaco-aero-express-47-cho.png)
- Kích thước (D x R x C) : 12050 x 2500 x 3500 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)
- Trọng lượng không tải : 12800 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 16500 (Kg)
- Số người cho phép chở kể cả tài xế : 47 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 12 R22.5 / DUAL12 R22.5
- Tốc độ tối đa : 115 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 400 (lít)
8. XE BUÝT THACO MOBIHOME 41 CHỖ :
![Kích thước xe buýt các loại cập nhật mới nhất [month]/[year] 26 9 xe buyt giuong nam aero express 41 cho](https://shac.vn/wp-content/uploads/2019/04/9-xe-buyt-giuong-nam-aero-express-41-cho.png)
- Kích thước (D x R x C) : 12050 x 2500 x 3650 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)
- Trọng lượng không tải : 12400 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 16000 (Kg)
- Số người cho phép chở kể cả tài xế : 41 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 12 R22.5 / DUAL12 R22.5
- Tốc độ tối đa : 115 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 400 (lít)
9. XE BUÝT GIƯỜNG NẰM THACO MOBIHOME 43 CHỖ (KHÔNG WC):
![Kích thước xe buýt các loại cập nhật mới nhất [month]/[year] 27 10 xe buyt giuong nam aero express 43 cho](https://shac.vn/wp-content/uploads/2019/04/10-xe-buyt-giuong-nam-aero-express-43-cho.png)
- Kích thước (D x R x C) : 12180 x 2500 x 3600 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 180 (mm)
- Trọng lượng không tải : 12600 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 16000 (Kg)
- Số người cho phép chở kể cả tài xế : 43 chỗ (41 GIƯỜNG, 12 GHẾ)
- Lốp xe trước và sau : 12R 22.5 / DUAL12R 22.5
- Tốc độ tối đa : 118 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 400 (lít)
10. XE BUÝT THACO TOWN 29 CHỖ :
![Kích thước xe buýt các loại cập nhật mới nhất [month]/[year] 28 11 xe buyt thaco town 29 cho](https://shac.vn/wp-content/uploads/2019/04/11-xe-buyt-thaco-town-29-cho.png)
- Kích thước (D x R x C) : 8200 x 2250 x 3100 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 190 (mm)
- Trọng lượng không tải : 7050 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 9000 (Kg)
- Số người cho phép chở kể cả tài xế : 29 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 8R 19.5 / DUAL 8R 19.5
- Tốc độ tối đa : 104 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 120 (lít)
11. XE BUÝT THACO TOWN 39 CHỖ :
![Kích thước xe buýt các loại cập nhật mới nhất [month]/[year] 29 12 xe buyt thaco town 39 cho](https://shac.vn/wp-content/uploads/2019/04/12-xe-buyt-thaco-town-39-cho.png)
- Kích thước (D x R x C) : 9500 x 2420 x 3350 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)
- Trọng lượng không tải : 8900 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 11900 (Kg)
- Số người cho phép chở kể cả tài xế : 39 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 9R 22.5 / DUAL 9R 22.5
- Tốc độ tối đa : 117 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 200 (lít)
12. XE BUÝT THACO UNIVERSE EURO III 47 CHỖ :
![Kích thước xe buýt các loại cập nhật mới nhất [month]/[year] 30 13 xe buyt thaco euro 3 47 cho](https://shac.vn/wp-content/uploads/2019/04/13-xe-buyt-thaco-euro-3-47-cho.png)
- Kích thước (D x R x C) : 12180 x 2500 x 3490 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 180 (mm)
- Trọng lượng không tải : 13800 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 17000 (Kg)
- Số người cho phép chở kể cả tài xế : 47 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 12R 22.5 / DUAL 12R 22.5
- Tốc độ tối đa : 118 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 400 (lít)
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính: Số 318 – 319 HK3 đường Bùi Viện, Lê Chân, Hải Phòng
- Điện thoại: 0225 2222 555
- Hotline: 0906 222 555
- Email: sonha@shac.vn
Văn phòng đại diện
- Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
- Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
- Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
- Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
Bình luận