Quý khách cần xác định trước các thông số liên quan như: kích thước, khối lượng hàng hóa và kích thước thùng xe,… của các loại xe tải để tiết kiệm chi phí cũng như lựa chọn loại xe phù hợp nhằm mục đích tiết kiệm chi phí và đảm bảo hàng hóa được an toàn, tránh va đập, hư hỏng khi vận chuyển.
Vậy đừng bỏ qua bài viết hôm nay của chúng nhé! Bởi trong nội dung bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp và chia sẻ đến bạn đọc thông số kích thước xe tải được cập nhật mới nhất hiện nay. Mời quý vị cùng tham khảo.
Bạn nên xem:
Kích thước (D x R x C) : 9730 x 2460 x 3600 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 7400 x 2300 x 2150 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 280 (mm)
Trọng lượng không tải : 5925 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 15120 (Kg)
Tải trọng : 9 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 03 chỗ
Lốp xe trước và sau : 10.00 R20 (bố thép)
Tốc độ tối đa : 90 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 230 (lít)
2. KÍCH THƯỚC XE TẢI 12 TẤN THACO AUMAN C1290 :
Kích thước (D x R x C) : 12100 x 2500 x 4000 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 9600 x 2390 x 2540 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 270 (mm)
Trọng lượng không tải : 11100 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 24000 (Kg)
Tải trọng : 12,705 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 03 chỗ
Lốp xe trước và sau : 10.00 R20
Tốc độ tối đa : 90 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 380 (lít)
3. KÍCH THƯỚC XE TẢI 14 TẤN THACO AUMAN C1400 :
Kích thước (D x R x C) : 11940 x 2500 x 3610 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 9500 x 2380 x 2150 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 280 (mm)
Trọng lượng không tải : 9805 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 24000 (Kg)
Tải trọng : 14 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 03 chỗ
Lốp xe trước và sau : 10.00 R20 (bố thép)
Tốc độ tối đa : 90 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 380 (lít)
4. KÍCH THƯỚC XE TẢI 13,8 TẤN THACO AUMAN HD210 :
Kích thước (D x R x C) : 9810 x 2430 x 3326 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 7400 x 2300 x 2100 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 189 (mm)
Trọng lượng không tải : 6460 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 20480 (Kg)
Tải trọng : 13,825 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 03 chỗ
Lốp xe trước và sau : 245 / 70 R19.5
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 200 (lít)
5. KÍCH THƯỚC XE TẢI 18 TẤN THACO AUMAN HD320 :
Kích thước (D x R x C) : 12200 x 2500 x 3560 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 9700 x 2350 x 2150 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 275 (mm)
Trọng lượng không tải : 12070 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 30000 (Kg)
Tải trọng : 17,8 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 02 chỗ
Lốp xe trước và sau : 12 R22.5
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 350 (lít)
6. KÍCH THƯỚC XE TẢI 21 TẤN THACO AUMAN HD360 :
Kích thước (D x R x C) : 12200 x 2500 x 3570 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 9700 x 2350 x 2150 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 275 (mm)
Trọng lượng không tải : 12970 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 34000 (Kg)
Tải trọng : 20,9 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 02 chỗ
Lốp xe trước và sau : 12 R22.5
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 350 (lít)
7. KÍCH THƯỚC XE TẢI 2 TẤN THACO OLLIN 198A :
Kích thước (D x R x C) : 6050 x 1940 x 2260 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 4250 x 1840 x 380 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)
Trọng lượng không tải : 2795 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 4980 (Kg)
Tải trọng : 1,98 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 03 chỗ
Lốp xe trước và sau : 7.00-16 / DUAL 7.00-16
Tốc độ tối đa : 100 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 90 (lít)
8. KÍCH THƯỚC XE TẢI 5 TẤN THACO OLLIN 500B :
Kích thước (D x R x C) : 6050 x 1970 x 2260 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 4250 x 1840 x 380 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)
Trọng lượng không tải : 2795 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 7985 (Kg)
Tải trọng : 4,995 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 03 chỗ
Lốp xe trước và sau : 7.00-16
Tốc độ tối đa : 100 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 90 (lít)
9. KÍCH THƯỚC XE TẢI 7,3 TẤN THACO OLLIN 700B :
Kích thước (D x R x C) : 8180 x 2240 x 2420 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 6150 x 2100 x 400 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 215 (mm)
Trọng lượng không tải : 3950 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 11445 (Kg)
Tải trọng : 7,3 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 03 chỗ
Lốp xe trước và sau : 8.25-16/ DUAL 8.25-16
Tốc độ tối đa : 90 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 120 (lít)
10. KÍCH THƯỚC XE TẢI 7,25 TẤN THACO OLLIN 700C :
Kích thước (D x R x C) : 7650 x 2250 x 2420 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 5770 x 2100 x 400 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
Trọng lượng không tải : 3710 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 11155 (Kg)
Tải trọng : 7,25 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 03 chỗ
Lốp xe trước và sau : 8.25-16/ DUAL 8.25-16
Tốc độ tối đa : 100 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 120 (lít)
11. KÍCH THƯỚC XE TẢI 8 TẤN THACO OLLIN 800A :
Kích thước (D x R x C) : 9210 x 2450 x 2630 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 6900 x 2290 x 600 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 270 (mm)
Trọng lượng không tải : 5400 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 13595 (Kg)
Tải trọng : 8 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 03 chỗ
Lốp xe trước và sau : 9.00-20/ DUAL 9.00-20
Tốc độ tối đa : 90 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 220 (lít)
12. KÍCH THƯỚC XE TẢI 9,4 TẤN THACO OLLIN 900A :
Kích thước (D x R x C) : 9690 x 2455 x 2660 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 7400 x 2300 x 400 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 260 (mm)
Trọng lượng không tải : 5285 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 14880 (Kg)
Tải trọng : 9,4 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 03 chỗ
Lốp xe trước và sau : 9.00-20/ DUAL 9.00-20
Tốc độ tối đa : 90 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 220 (lít)
13. KÍCH THƯỚC XE TẢI 2 TẤN RƯỠI THACO HD65 :
Kích thước (D x R x C) : 6185 x 2050 x 2270 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 4340 x 1920 x 390 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
Trọng lượng không tải : 2780 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 5475 (Kg)
Tải trọng : 2,5 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 03 chỗ
Lốp xe trước và sau : 7.00-16 (7.00 R16) / 7.00-16 (7.00 R16)
Tốc độ tối đa : 100 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)
14. KÍCH THƯỚC XE TẢI 3 TẤN RƯỠI THACO HD72 :
Kích thước (D x R x C) : 6740 x 2170 x 2290 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 4880 x 2030 x 390 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 235 (mm)
Trọng lượng không tải : 3000 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 6695 (Kg)
Tải trọng : 3,5 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 03 chỗ
Lốp xe trước và sau : 7.50-16 (7.50 R16) / 7.50-16 (7.50 R16)
Tốc độ tối đa : 104 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)
15. KÍCH THƯỚC XE TẢI 3 TẤN RƯỠI THACO HD345 :
Kích thước (D x R x C) : 6860 x 2160 x 2290 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 5000 x 2030 x 390 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
Trọng lượng không tải : 3155 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 6800 (Kg)
Tải trọng : 3,45 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 03 chỗ
Lốp xe trước và sau : 7.50-16 (7.50 R16) / 7.50-16 (7.50 R16)
Tốc độ tối đa : 100 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)
16. KÍCH THƯỚC XE ĐÔNG LẠNH HD350 :
Kích thước (D x R x C) : 6175 x 2050 x 2260 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 4340 x 1920 x 390 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
Trọng lượng không tải : 2765 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 6410 (Kg)
Tải trọng : 3,45 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 03 chỗ
Lốp xe trước và sau : 7.00-16 (7.00 R16) / 7.00-16 (7.00 R16)
Tốc độ tối đa : 100 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)
17. KÍCH THƯỚC XE TẢI 4,1 TẤN THACO HD450 :
Kích thước (D x R x C) : 6855 x 2160 x 2290 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 5000 x 2030 x 390 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 235 (mm)
Trọng lượng không tải : 3005 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 7300 (Kg)
Tải trọng : 4,1 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 03 chỗ
Lốp xe trước và sau : 7.50-16 (7.50 R16) / 7.50-16 (7.50 R16)
Tốc độ tối đa : 104 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)
18. KÍCH THƯỚC XE TẢI 5 TẤN THACO HD500 :
Kích thước (D x R x C) : 6175 x 2050 x 2260 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 4340 x 1920 x 390 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
Trọng lượng không tải : 3205 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 8440 (Kg)
Tải trọng : 4,99 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 03 chỗ
Lốp xe trước và sau : 7.00-16 (7.00 R16) / 7.00-16 (7.00 R16)
Tốc độ tối đa : 100 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)
19. KÍCH THƯỚC XE TẢI 6,4 TẤN THACO HD650 :
Kích thước (D x R x C) : 6855 x 2160 x 2290 (mm)
Kích thước thùng xe (D x R x C) : 5000 x 2030 x 390 (mm)
Kích thước khoảng sáng gầm xe : 235 (mm)
Trọng lượng không tải : 3455 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 9990 (Kg)
Tải trọng : 6,4 (Tấn)
Số chỗ ngồi : 03 chỗ
Lốp xe trước và sau : 7.50-16 (7.50 R16) / 7.50-16 (7.50 R16)
Tốc độ tối đa : 104 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính : Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng
Điện thoại: 0225 2222 555
Hotline: 0906 222 555
Email: sonha@shac.vn
Văn phòng đại diện
Tại Hà Nội : Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
Tại Quảng Ninh : Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
Tại Đà Nẵng : Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Tại Sài Gòn : Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Xưởng nội thất : Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
Comments