https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu
https://shac.vn/biet-thu-lau-dai
https://shac.vn/top-10-hinh-anh-khach-san-dep-don-tim-moi-du-khach-nam-2025
https://shac.vn/mau-biet-thu-3-tang-hien-dai
https://shac.vn/luan-giai-tuoi-at-suu-lam-nha-nam-2025-co-duoc-khong
https://shac.vn/van-han-tuoi-quy-hoi-1983-xay-nha-nam-2025-va-cach-hoa-giai
https://shac.vn/biet-thu-hien-dai
https://shac.vn/mau-biet-thu-tan-co-dien-2-tang
https://shac.vn/10-mau-nha-biet-thu-mini-gia-re-duoc-yeu-thich-nhat-2025
https://shac.vn/mau-thiet-ke-mat-tien-khach-san-sang-trong
https://shac.vn/tong-hop-day-du-cac-tieu-chuan-xay-dung-viet-nam-moi-nhat
https://shac.vn/xem-tuoi-lam-nha-nam-2025-tuoi-hop-tuoi-ki-va-cach-hoa-giai
https://shac.vn/tieu-chuan-khach-san-3-sao
https://shac.vn/huong-dan-cach-kich-hoat-vi-tri-9-cung-phong-thuy-trong-nha-hut-tai-loc
Ngày đăng 04/09/2019
Ngày cập nhật 10/22/2019
4.5/5 - (199 bình chọn)

Có thể nói Chevrolet là mẫu xe có thiết kế lịch lãm, nội thất tiện nghi, hiện đại nhất trong phân khúc với khả năng vận hành mạnh mẽ đi kèm mức giá cạnh tranh nhất trong phân khúc mà không có đối thủ. Hiện tại GM Việt Nam đang phối 8 dòng xe thương hiệu Chevrolet (Chevy) bao gồm: Cruze, Spark, Aveo, Corolado, Captiva, Trax, Orlando và mới nhất là Traiblazer. Hãy cùng chúng tôi điểm qua kích thước xe Chevrolet các loại cập nhật mới nhất hiện nay.

Bạn nên xem: 

1. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET SPARK :

1 7992a chevrolet spark

  • Kích thước (D x R x C) : 3640 x 1597 x 1522 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1000 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1367 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 155 / 70 R14
  • Kiểu động cơ : 1.0 LS / 1.0 LT
  • Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)

2. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET AVEO :

2 2010 chevrolet aveo aveo5 ls 4dr hatchback bright blue composite large

  • Kích thước (D x R x C) : 4310 x 1710 x 1505 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 130 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1055 (Kg) LT / 1135 (Kg) LTZ
  • Trọng lượng toàn bộ : 1380 (Kg) LT / 1502 (Kg) LTZ
  • Lốp xe trước và sau : 185 / 55 R15
  • Kiểu động cơ : 1.5 LT / 1.5 LTZ
  • Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)

3. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET CRUZE :

3 2015_chevrolet_cruze_angularrear

  • Kích thước (D x R x C) : 4640 x 1797 x 1478 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1370 (Kg) LT / 1420 (Kg) LTZ
  • Trọng lượng toàn bộ : 1788 (Kg) LT / 1818 (Kg) LTZ
  • Lốp xe trước và sau : 205 / 60 R16
  • Kiểu động cơ : 1.6 LT / 1.8 LTZ
  • Dung tích bình nhiên liệu : 60 (lít)

4. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET CAPTIVA :

4 2013 Chevrolet Captiva India

 

  • Kích thước (D x R x C) : 4673 x 1868 x 1756 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1823 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2377 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 235 / 50 R19
  • Kiểu động cơ : 2.4
  • Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)

5. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET ORLANDO :

5 kisspng chevrolet orlando chevrolet cruze chevrolet cobalt chevrolet 5acea9ade2c756.7676809115234932939289

  • Kích thước (D x R x C) : 4652 x 1836 x 1633 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 1484 x 1534 x 466 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1614 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2171 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 225 / 50 R17, Lốp dự phòng 215 / 60 R16
  • Kiểu động cơ : 1.8
  • Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)

6. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET COLORADO HIGH COUNTRY :

6 2017 chevrolet colorado lt crew cab truck angular front

  • Kích thước (D x R x C) : 5347 x 1882 x 1847 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 216 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2108 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 3000 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 265 / 60 R18, Lốp dự phòng 245 / 70 R16
  • Kiểu động cơ : 2.8 AT 4×4
  • Dung tích bình nhiên liệu : 76 (lít)

7. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET SPARK DUO :

7 kich_thuoc_xe_chevrolet spark duo

  • Kích thước (D x R x C) : 3625 x 1597 x 1522 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 970 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1338 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau : 165 / 65 R14
  • Kiểu động cơ : 1.2 số sàn
  • Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)

Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính: Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại: 0225 2222 555
  • Hotline: 0906 222 555
  • Email: sonha@shac.vn

Văn phòng đại diện

  • Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
  • Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
  • Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
  • Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
4.5/5 - (199 bình chọn)
4714Lượt xem

Read more: Quy cách kích thước Giao thông Quy cách kích thước Xe ôtô

YÊU CẦU TƯ VẤN

Nhận ưu đãi & tư vấn
🎁 GIẢM NGAY 50% phí thiết kế khi thi công trọn gói 🎁 MIỄN PHÍ kiểm tra giám sát các lần đổ móng, sàn, mái
🎁 MIỄN PHÍ khảo sát hiện trạng đất/nhà 🎁 HỖ TRỢ hồ sơ giấy xin cấp phép xây dựng
🎁 MIỄN PHÍ thiết kế cổng và tường rào 🎁 MIỄN PHÍ tư vấn thiết kế, tư vấn phong thủy

*Vui lòng để lại thông tin, nhân viên tư vấn sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất

Tra cứu phong thủy
Xem hướng Nhà
Xem tuổi xây nhà
DỰ TOÁN CHI PHÍ

Bạn có thể tự tính toán chi phí xây dựng bằng phần mềm Dự toán Online của SHAC. Để lên dự trù chi phí xây dựng, hãy truy cập link sau (miễn phí):

Dự toán Chi phí xây dựng

Related posts

Comments

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Tìm theo số tầng

Tìm theo mặt tiền

Bài viết mới nhất

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Other Images

.
.
0906.222.555