https://shac.vn/top-10-hinh-anh-khach-san-dep-don-tim-moi-du-khach-nam-2025
https://shac.vn/mau-biet-thu-3-tang-hien-dai
https://shac.vn/luan-giai-tuoi-at-suu-lam-nha-nam-2025-co-duoc-khong
https://shac.vn/van-han-tuoi-quy-hoi-1983-xay-nha-nam-2025-va-cach-hoa-giai
https://shac.vn/biet-thu-hien-dai
https://shac.vn/mau-biet-thu-tan-co-dien-2-tang
https://shac.vn/thiet-ke-khach-san
Ngày đăng 04/08/2019
Ngày cập nhật 10/22/2019
4.8/5 - (176 bình chọn)

Chúng ta đều biết, máy lạnh là một thiết bị rất gần gũi với hầu hết mọi gia đình. Tuy nhiên, có bao giờ, khi mua sắm máy lạnh hay điều hòa, bạn quan tâm đến những thông số của chiếc máy lạnh, đặc biệt là kích thước của chúng ?

Để giúp quý khách hàng, có cái nhìn tổng quan hơn, có sự lựa chọn sáng suốt hơn trong việc mua sắm máy lạnh. Qua bài viết này, Sơn Hà Group sẽ giới thiệu tổng thể về kích thước máy lạnh 2 cục treo tường mới nhất hiện nay,  những thông số mà lúc nhà sản xuất hay đính kèm vô, hy vọng bài viết sẽ giúp quý khách hiểu thêm phần nào để lựa chọn cho mình chiếc máy điều hòa tốt nhất.

Xem ngay: 

1.  KÍCH THƯỚC MÁY LẠNH 1 NGỰA (HP) :

Kích thước máy lạnh 2 cục treo tường mới nhất [month]/[year] 1 Kích thước máy lạnh 2 cục treo tường mới nhất [month]/[year] 2

Capacity:

  • Capacity (Cooling, Btu/hr) : 9000
  • Capacity (Cooling, kW) : 2.6
  • Capacity (Cooling, Kcal/hr) : 2268

Energy Efficiency:

  • EER (Cooling, W/W) : 3.22
  • EER (Cooling, Btu/hW) : 10.98
  •  Energy Star Rating (Cooling) : 5

Noise Level:

  • Noise Level (Indoor, High/Low, dBA) : 35 / 25
  • Noise Level (Outdoor, High/Low, dBA) : 48

Electrical Data :

  • Power Source(Φ/V/Hz) : Φ1 / 220 – 240 V / 50 Hz
  • Power Consumption(Cooling, W) : 820
  • Operating Current(Cooling, A) : 3.9

Physical specification:

  • Net Dimension (Indoor, W x H x D) : 826 x 261 x 261
  • Net Dimension (Outdoor, W x H x D) : 660 x 475 x 242
  • Gross Weight (Indoor, kg) : 11.4
  • Gross Weight (Outdoor, kg) : 24.4
  • Net Weight (Indoor, kg) : 9.8
  • Net Weight (Outdoor, kg) : 22.1

Technical Information:

  • Piping Length (Max, m) : 15
  • Piping Height (Max, m) : 7
  • SVC Valve (Liquid (ODxL)) : Φ6.35 mm
  • SVC Valve (Gas (ODxL)) : Φ9.52 mm
  • Moisture Removal (l/hr) : 1
  • Air Circulation (Cooling, ㎥/min) : 9
  • Low Ambient (Cooling, ℃) : 15 – 43

2.  KÍCH THƯỚC MÁY LẠNH 1,5 NGỰA (HP) :

Kích thước máy lạnh 2 cục treo tường mới nhất [month]/[year] 3 Kích thước máy lạnh 2 cục treo tường mới nhất [month]/[year] 4

 Capacity :

  • Capacity (Cooling, Btu/hr) : 12000
  • Capacity (Cooling, kW) : 3.5
  • Capacity (Cooling, Kcal/hr) : 3024

Energy Efficiency :

  • EER (Cooling, W/W) : 2.91
  • EER (Cooling, Btu/hW) : 9.92
  • Energy Star Rating (Cooling) : 3

Noise Level :

  • Noise Level (Indoor, High/Low, dBA) : 37 / 26
  • Noise Level (Outdoor, High/Low, dBA) : 50

Electrical Data :

  • Power Source(Φ/V/Hz) : Φ1 / 220 – 240 V / 50 Hz
  • Power Consumption(Cooling, W) : 1210
  • Operating Current(Cooling, A) : 5.9

Physical specification :

  • Net Dimension (Indoor, W x H x D) 826 x 261 x 261
  • Net Dimension (Outdoor, W x H x D) : 660 x 475 x 242
  • Gross Weight (Indoor, kg) : 11.3
  • Gross Weight (Outdoor, kg) : 25.8
  • Net Weight (Indoor, kg) : 9.7
  • Net Weight (Outdoor, kg) : 23.6

Technical Information :

  • Piping Length (Max, m) : 15
  • Piping Height (Max, m) : 7
  • SVC Valve (Liquid (ODxL)) : Φ6.35 mm
  • SVC Valve (Gas (ODxL)) : Φ12.7 mm
  • Moisture Removal (l/hr) : 1.5
  • Air Circulation (Cooling, ㎥/min) : 10.3
  • Low Ambient (Cooling, ℃) : 15 – 43

 3). KÍCH THƯỚC MÁY LẠNH 2 NGỰA (HP) :

Kích thước máy lạnh 2 cục treo tường mới nhất [month]/[year] 5 Kích thước máy lạnh 2 cục treo tường mới nhất [month]/[year] 6

Capacity :

  • Capacity (Cooling, Btu/hr) : 18100 Btu/hr
  • Capacity (Cooling, Min – Max, Btu/hr) : 3410 – 20480 Btu/hr
  • Capacity (Cooling, kW) : 5.3 kW

Energy Efficiency : 

  • EER (Cooling, W/W) : 3.01 W/W
  • EER (Cooling, Btu/hW) : 10.28 Btu/hW
  • Energy Star Rating (Cooling) : 5 Star

Noise Level :

  • Noise Level (Indoor, High/Low, dBA) : 41 / 27 dBA
  • Noise Level (Outdoor, High/Low, dBA) : 52 dBA

Electrical Data :

  • Power Source(Φ/V/Hz) : Φ1 / 220 – 240 V / 50 Hz
  • Power Consumption(Cooling, W) : 1760 W
  • Operating Current(Cooling, A) : 8A

Physical specification :

  • Net Dimension (Indoor, W x H x D) : 896 x 261 x 261 mm
  • Net Dimension (Outdoor, W x H x D) : 790 x 548 x 285 mm
  • Gross Weight (Indoor, kg) : 11.8 kg
  • Gross Weight (Outdoor, kg) : 37.5 kg
  • Net Weight (Indoor, kg) : 10.8 kg
  • Net Weight (Outdoor, kg) : 32.5 kg

Technical Information :

  • Piping Length (Max, m) : 20 m
  • Piping Height (Max, m) : 12 m
  • SVC Valve (Liquid (ODxL)) : Φ6.35 mm
  • SVC Valve (Gas (ODxL)) : Φ12.7 mm
  • Moisture Removal (l/hr) : 2 l/hr
  • Air Circulation (Cooling, ㎥/min) : 14 ㎥/min
  • Low Ambient (Cooling, ℃) : 16 – 46 ℃

Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính: Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại: 0225 2222 555
  • Hotline: 0906 222 555
  • Email: sonha@shac.vn

Văn phòng đại diện

  • Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
  • Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
  • Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
  • Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
4.8/5 - (176 bình chọn)
150Lượt xem

Xem thêm: Quy cách kích thước Điện

YÊU CẦU TƯ VẤN

Nhận ưu đãi & tư vấn
🎁 GIẢM NGAY 50% phí thiết kế khi thi công trọn gói 🎁 MIỄN PHÍ kiểm tra giám sát các lần đổ móng, sàn, mái
🎁 MIỄN PHÍ khảo sát hiện trạng đất/nhà 🎁 HỖ TRỢ hồ sơ giấy xin cấp phép xây dựng
🎁 MIỄN PHÍ thiết kế cổng và tường rào 🎁 MIỄN PHÍ tư vấn thiết kế, tư vấn phong thủy

*Vui lòng để lại thông tin, nhân viên tư vấn sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất

Tra cứu phong thủy
Xem hướng Nhà
Xem tuổi xây nhà
DỰ TOÁN CHI PHÍ

Bạn có thể tự tính toán chi phí xây dựng bằng phần mềm Dự toán Online của SHAC. Để lên dự trù chi phí xây dựng, hãy truy cập link sau (miễn phí):

Dự toán Chi phí xây dựng

Có liên quan

Bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Tìm theo số tầng

Tìm theo mặt tiền

Bài viết mới nhất

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Ảnh khác

.
.
0906.222.555