Bạn đang tìm hiểu về quy cách thép hình , đặc biệt là các thông số như trọng lượng, độ dày. Sơn Hà Group xin gửi đến bạn bảng tra quy cách thép hình từng loại chi tiết, cụ thể để bạn tham khảo. Những thông số này được chúng tôi cập nhật từ những nguồn uy tín nhất, hy vọng rằng bạn sẽ mang đến có quý vị những thông tin đầy đủ nhất.
Tham khảo ngay:
1. QUY CÁCH THÉP HÌNH CHỮ H :
STT
Tên sản phẩm
Độ dài (m)
Trọng lượng (m)
Thép H (H beam) JIS G3101 SS400
1
H 100 x 100 x 6 x 8 Chn
12
206,4
2
H 125 x 125 x 6.5 x 9 Chn
12
285,6
3
H 150 x 150 x 7 x 10 Chn
12
378
4
H 200 x 200 x 8 x 12 China
12
606
5
H 250 x 250 x 9 x 14 China
12
868,8
6
H 300 x 300 x 10 x 15 China
12
1.128
7
H 350 x 350 x 12 x 19 Chn
12
1.644
8
H 400 x 400 x 13 x 21 Chn
12
2.064
9
H 488 x 300 x 11 x 18 Chn
12
1.536
10
H 588 x 300 x 12 x 20 Chn
12
1.812
11
H 390 x 300 x 10 x 16 Chn
12
1.284
12
H 175 x 175 x 7.5 x 11 Chn
12
484,8
13
H 294 x 200 x 8 x 12 Chn
12
681,6
14
H 200 x 200 x 8 x 12 JIS G3101
12
598,8
15
H 340 x 250 x 9 x 14 Chn
12
956,4
2. QUY CÁCH THÉP HÌNH CHỮ I :
STT
Tên sản phẩm
Độ dài (m)
Trọng lượng (kg)
Thép I (I beam) JIS G3101 SS400
1
I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 TN
6
55
2
I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 TN
6
62
3
I 150 x 75 x 5 x 7 SNG-JIS G3101
12
168
4
I175 x 90 x 5.0 x 8.0 Kr-JIS G3101
12
218,4
5
I 194 x 150 x 6 x 9 Chn-JIS G3101
12
367,2
6
I198 x 99 x 4,5 x 7 Chn-JIS G3101
12
218,4
7
I 200 x 100 x 5.5 x 8 GB/T11263-1998
12
260,4
8
I 250 x 125 x 6 x 9 Chn – JIS G3101
12
355,2
9
I 248 x 124 x 5 x 8 Chn-JIS G3101
12
308,4
10
I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn-JIS G3101
12
384
11
I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101
12
440,4
12
I 346 x 174 x 6 x 9 Chn-JIS G3101
12
496,8
13
I 350 x 175 x 7 x 11 Chn-JIS G3101
12
595,2
14
I 396 x 199 x 7 x 11 Chn-JIS G3101
12
679,2
15
I 400 x 200 x 8 x 13 Chn-JIS G3101
12
792
16
I 450 x 200 x 9 x14 Chn-JIS G3101
12
912
17
I 496 x 199 x 9 x 14 Chn-JIS G3101
12
954
18
I 500 x 200 x 10 x 16 Chn-JIS G3101
12
1.075
19
I 596 x 199 x 10 x 15 Chn-JIS G3101
12
1.135
20
I 600 x 200 x 11 x 17 Chn-JIS G3101
12
1.272
21
I 900 x 300 x 16 x 26 SNG-JIS G3101
12
2.880,01
22
Ia 300 x150 x10x16 cầu trục
12
786
23
Ia 250 x 116 x 8 x 12 cầu trục
12
457,2
24
I 180 x 90 x 5.1 x 8 Kr-JIS G3101
12
220,8
25
I 446 x 199 x 8 x 12 SNG-JIS G3101
12
794,4
26
I200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS400
12
255,6
27
I 700 x 300 x 13 x 24 Chn
12
2.220,01
3. QUY CÁCH THÉP HÌNH CHỮ U :
STT
Tên sản phẩm
Độ dài (m)
Trọng lượng (kg)
Thép U (U CHANNEL) JIS G3101 SS400
1
Thép U50TN
6
15,7
2
Thép U 65 TN
6
20,5
3
Thép U 80 TN
6
33
4
Thép U 100x46x4,5 TN
6
45
5
Thép U120x52x4,8 TN
6
55
6
U140x58x4.9 TN
6
72
7
U150x75x6,5×10 SS400 Chn
12
223,2
8
U 160 x 64 x 5 x 8,4SNG
12
170,4
9
U 180 x75 x 7.5 SNG
12
255,6
10
U180x68x7 Chn
12
242,4
11
U 200 x 76 x 5,2 SNG
12
220,8
12
U 200 x 80 x 7,5 Korea
12
295,2
13
U 250 x 90 x 9 Korea
12
415,2
14
U 270 x 95 x 6 SNG
12
345,6
15
U 300 x 90 x 9 x 13 Korea
12
457,2
16
U 380 x 100 x 10,5 x 16 Korea
12
655,2
17
U250 x 78 x 7 China
12
329,9
18
U300x87x9x12 China
12
47
19
U400x100x10.5 Chn
12
708
20
U360x98x11 Chn
12
642
21
U200x75x9x11 China
12
308,4
22
U180x74x5.1
12
208,8
23
U220x77x7 Chn
12
300,01
24
U250x80x9 Chn
12
384
4. QUY CÁCH THÉP HÌNH CHỮ V :
Chủng loại
Khối lượng
(kg/m)
Tiết diện
(cm2)
Kích thước
Khoảng cách từ trọng tâm
A (mm)
t (mm)
R (mm)
Cx = Cy (cm)
Cu (cm)
Cv (cm)
25x25x3
1.120
1.42
25
3
3.5
0.723
1.77
1.022
25x25x4
1.450
1.850
25
4
3.5
0.762
1.77
1.078
30x30x3
1,360
1,740
30
3
5,0
0,836
2,12
1,181
30x30x4
1,780
2,270
30
4
5,0
0,878
2,12
1,242
40x40x3
1,850
2,350
40
3
6,0
1,070
2,83
1,513
40x40x4
2,420
3,080
40
4
6,0
1,120
2,830
1,584
40x40x5
2,970
3,790
40
5
6,0
1,160
2,830
1,640
50x50x4
3,060
3,890
50
4
7,0
1,360
3,540
1,923
50x50x5
3,770
4,800
50
5
7,0
1,400
3,540
1,990
50x50x6
4,470
5,690
50
6
7,0
1,450
3,540
2,040
63x63x5
4.810
6.130
63
5
7.0
1.740
5.450
2.461
63x63x6
5.720
7.280
63
6
7.0
1.870
5.450
2.517
70x70x5
5.380
6.860
70
5
8.0
1.900
4.950
2.687
70x70x6
6.380
8.130
70
6
9.0
1.930
4.950
2.729
70x70x7
7.380
9.400
70
7
9.0
1.970
4.950
2.790
75x75x6
6.850
8.730
75
6
9.0
2.050
5.300
2.900
75x75x8
8.990
11.400
75
8
9.0
2.140
5.300
3.020
80x80x6
7.340
9.340
80
6
10
2.170
5660
3.020
80x80x8
9.530
12.300
80
8
10
2.260
5.660
3.190
80x80x10
11.900
15.100
80
10
10
2.340
5.660
3.300
90x90x7
9.610
12.200
90
7
11
2.450
6.360
3.470
90x90x8
10.900
13.900
90
8
11
2.500
6.360
3.350
90x90x9
12.000
15.500
90
9
11
2.540
6.360
3.560
90x90x10
15.000
17.100
90
10
11
2.580
6.360
3.560
100x100x8*
12.200
15.500
100
8
12
2.740
7.070
3.870
100x100x10*
15.000
19.200
100
10
12
2.820
7.070
3.990
100x100x12*
17.800
22.700
100
12
12
2.900
7.070
4.110
120x120x8*
14.700
18.700
120
8
13
3.230
8.490
4.560
120x120x10*
18.200
23.200
120
10
13
3.310
8.490
4.690
120x120x12*
21.600
27.500
120
12
13
3.400
8.490
4.800
125x125x10*
22.600
24.200
125
10
13
3.400
8.490
4.860
125x125x12*
23.000
28.700
125
12
13
3.350
8.840
4.980
150x150x10*
23.000
29.300
150
10
16
4.030
10.600
5.710
150x150x12*
27.300
34.800
150
12
16
4.120
10.600
5.830
150x150x15*
33.800
43.00
150
15
16
4.250
10.600
6.010
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính : Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng
Điện thoại: 0225 2222 555
Hotline: 0906 222 555
Email: sonha@shac.vn
Văn phòng đại diện
Tại Hà Nội : Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
Tại Quảng Ninh : Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
Tại Đà Nẵng : Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Tại Sài Gòn : Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Xưởng nội thất : Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
Bình luận