TCVN 10397:2015
CÔNG TRÌNH THỦY LỢI - ĐẬP HỖN HỢP ĐẤT ĐÁ ĐẦM NÉN - THI CÔNG, NGHIỆM THU
Hydraulic structures - Compacted earth rock fill dams - Construction, acceptance
Mục lục
Trang
| Lời nói đầu...................................................................................................... |
|
| 1 Phạm vi áp dụng.......................................................................................... |
|
| 2 Tài liệu viện dẫn........................................................................................... |
|
| 3 Yêu cầu chung............................................................................................. |
|
| 4 Đo đạc khi thi công...................................................................................... |
|
| 5 Dẫn dòng thi công và tiêu nước trong quá trình thi công........................... |
|
| 6 Xử lý nền đập và vai đập............................................................................ |
|
| 7 Vật liệu đắp đập........................................................................................... |
|
| 7.1 Chất lượng vật liệu đắp đập..................................................................... |
|
| 7.2 Kiểm tra tài liệu về vật liệu đắp đập........................................................... |
|
| 7.3 Quy hoạch sử dụng mỏ vật liệu................................................................. |
|
| 7.4 Thí nghiệm thi công.................................................................................... |
|
| 7.5 Gia công vật liệu đắp đập.......................................................................... |
|
| 7.6 Khai thác vật liệu đắp đập.......................................................................... |
|
| 7.7 Vận chuyển vật liệu đắp đập...................................................................... |
|
| 8 Đắp đập.......................................................................................................... |
|
| 8.1 Quy định chung.......................................................................................... |
|
| 8.2 Thi công trong mùa mưa........................................................................... |
|
| 9 Xử lý mặt nối tiếp.............................,............................................................ |
|
| 10 Thi công bộ phận tiêu thoát nước, tầng lọc và lớp bảo vệ.......................... |
|
| 10.1 Thi công tầng lọc ngược.............................................................................. |
|
| 10.2 Thi công bộ phận tiêu thoát nước.............................................................. |
|
| 10.3 Thi công kết cấu bảo vệ mái đập.................................................................. |
|
| 11 Lắp đặt thiết bị quan trắc................................................................................ |
|
| 12 Quản lý, kiểm tra chất lượng thi công xây dựng............................................... |
|
| 12.1 Quy định chung............................................................................................. |
|
| 12.2 Xử lý nền móng............................................................................................... |
|
| 12.3 Khai thác, chuyên chở và sử dụng vật liệu xây dựng.............................. |
|
| 12.4 Đắp đập......................................................................................................... |
|
| 12.5 Kiểm tra chất lượng lớp gia cố, bảo vệ mái đập, các bộ phận chống thấm và các bộ phận lọc tiêu thoát nước............................................................. |
|
| 13 Nghiệm thu công trình...................................................... |
|
| 14 An toàn lao động........................................................... |
|
| Phụ lục A (Tham khảo) Gia công và xử lý vật liệu đập.................................. |
|
| Phụ lục B (Tham khảo) Kiểm tra chất lượng đầm..................................... |
|
| Thư mục tài liệu tham khảo...................................................... |
|
| Thuộc tính TCVN TCVN10397:2015 | |
|---|---|
| Loại văn bản | Tiêu chuẩn Việt Nam |
| Số / ký hiệu | TCVN10397:2015 |
| Cơ quan ban hành | Không xác định |
| Người ký | Không xác định |
| Ngày ban hành | |
| Ngày hiệu lực | |
| Lĩnh vực | Nông nghiệp - Xây dựng |
| Tình trạng hiệu lực | Không xác định |
| Tải xuống | Để tải vui lòng truy cập website tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng tại: https://tcvn.gov.vn |
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính: Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng
Văn phòng đại diện
Ảnh khác