Nội dung bài viết này, chúng tôi xin tổng hợp và chia sẻ đến bạn đọc hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật và kích thước xe Huyndai các loại mới nhất tại Việt Nam. Mời quý vị cùng tham khảo.
Bạn nên xem:
1. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI ACCENT :
Kích thước (D x R x C) : 4370 x 1700 x 1457 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 147 (mm)
Trọng lượng không tải : (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
Lốp xe trước và sau : 195/50 R16
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : (lít)
2. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI AVANTE :
Kích thước (D x R x C) : 4505 x 1775 x 1490 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 145 (mm)
Trọng lượng không tải : 1235 (MT) / 1245 (AT) (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
Lốp xe trước và sau : 195/65 R15 (1.6 MT) 205/55 R16 (1.6 AT & 2.0 AT)
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 53 (lít)
3. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI CRETA :
Kích thước (D x R x C) : 4270 x 1780 x 1665 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 190 (mm)
Trọng lượng không tải : 1310 (máy xăng 1.6L) / 1385 (máy dầu 1.6L) (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 1760 (máy xăng 1.6L) / 1830 (máy dầu 1.6L) (Kg)
Lốp xe trước và sau :
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)
4. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI ELANTRA :
Kích thước (D x R x C) : 4530 x 1775 x 1445 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
Trọng lượng không tải : (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
Lốp xe trước và sau : 195/65 R15 (1.8 MT) 205/55 R16 (1.8 AT)
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)
5. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI EQUUS :
Kích thước (D x R x C) : 5160 x 1890 x 1495 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Trọng lượng không tải : (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
Lốp xe trước và sau : 225/55 R17 (LAMBDA 3.8 V6 DUAL) 235/50 R18 (TAU 4.6 V8 DUAL)
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 77 (lít)
6. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI GENESIS COUPE :
Kích thước (D x R x C) : 4630 x 1865 x 1385 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Trọng lượng không tải : (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
Lốp xe trước và sau : 225/45 R18 245/45 R18
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)
7. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI GRAND i10 :
Kích thước (D x R x C) : 3765 x 1660 x 1520 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 167 (mm)
Trọng lượng không tải : (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
Lốp xe trước và sau : 165/65 R14
Kiểu động cơ : 1.0MT / 1.0AT / 1.25AT
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : (lít)
8. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI GRAND i10 SEDAN :
Kích thước (D x R x C) : 3995 x 1660 x 1520 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)
Trọng lượng không tải : (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
Lốp xe trước và sau : 165/65 R14
Kiểu động cơ : BASE / MT / AT
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : (lít)
9. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI i10 :
Kích thước (D x R x C) : 3565 x 1595 x 1540 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 149 (mm)
Trọng lượng không tải : (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
Lốp xe trước và sau : 165/65 R14
Kiểu động cơ : 1.2MT / 1.1AT
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
10. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI i20 :
Kích thước (D x R x C) : 3995 x 1710 x 1490 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
Trọng lượng không tải : (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
Lốp xe trước và sau : 185/55 R15
Kiểu động cơ : 1.4AT
Tốc độ tối đa : 170 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)
11. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI i30 :
Kích thước (D x R x C) : 4300 x 1780 x 1480 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 149 (mm)
Trọng lượng không tải : (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
Lốp xe trước và sau : 205/55 R16
Kiểu động cơ : 1.6AT
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 53 (lít)
12. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI SANTAFE :
Kích thước (D x R x C) : 4690 x 1880 x 1680 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)
Trọng lượng không tải : (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
Lốp xe trước và sau : 235/60 R18 235/55 R19
Kiểu động cơ : 2.4AT / 2.2 DIESEL
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)
13. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI SONATA :
Kích thước (D x R x C) : 4820 x 1835 x 1470 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 140 (mm)
Trọng lượng không tải : 1404 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 1980 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 225/45 R18
Kiểu động cơ : 2.0 AT / MT
Tốc độ tối đa : 209 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)
14. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI STAREX 9 CHỖ :
Kích thước (D x R x C) : 5125 x 1920 x 1925 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 190 (mm)
Trọng lượng không tải : (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
Lốp xe trước và sau : 215/70 R16
Kiểu động cơ : 2.4 & 2.5 MT
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)
15. KÍCH THƯỚC XE CẤP CỨU HYUNDAI STAREX :
Kích thước (D x R x C) : 5150 x 1920 x 2135 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Trọng lượng không tải : 2160 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 2795 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 215/70 R16
Kiểu động cơ : 2.4 & 2.5 MT
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)
16. KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI TUCSON :
Kích thước (D x R x C) : 4410 x 1820 x 1655 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 172 (mm)
Trọng lượng không tải : 1403 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 1980 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 225/55 R18
Kiểu động cơ : 2.0 AT
Tốc độ tối đa : 181 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 58 (lít)
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính : Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng
Điện thoại: 0225 2222 555
Hotline: 0906 222 555
Email: sonha@shac.vn
Văn phòng đại diện
Tại Hà Nội : Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
Tại Quảng Ninh : Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
Tại Đà Nẵng : Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Tại Sài Gòn : Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Xưởng nội thất : Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
Bình luận