Nội dung bài viết tiếp theo, mời bạn đọc và quý khách hàng cùng tìm hiểu thông tin về kích thước xe Audi các loại qua phần nội dung được tổng hợp cụ thể và đầy đủ dưới đây. Hy vọng, nội dung bài viết đã mang đến cho quý vị những thông tin hữu ích nhất
Có thể bạn quan tâm:
1. KÍCH THƯỚC XE AUDI A1 :
Kích thước (D x R x C) : 3973 x 1906 x 1416 (mm)
Trọng lượng không tải : 1225 (Kg)
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Lốp xe trước và sau : 185/60 R15
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 200
Dung tích khoang chứa đồ : 270 (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)
2. KÍCH THƯỚC XE AUDI A3 SEDAN 1.8 TFSI :
Kích thước (D x R x C) : 4456 x 1960 x 1416 (mm)
Trọng lượng không tải : 1370 (Kg)
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Lốp xe trước và sau : 205/55 R16
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 235
Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít)
3. KÍCH THƯỚC XE AUDI A4 2.0 TFSI :
Kích thước (D x R x C) : 4725 x 2022 x 1434 (mm)
Trọng lượng không tải : 1535 (Kg)
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Lốp xe trước và sau : 225/50 R17
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 240
Dung tích khoang chứa đồ : 505 (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 54 (lít)
4. KÍCH THƯỚC XE AUDI A5 2.0 TFSI :
Kích thước (D x R x C) : 4712 x 2020 x 1391 (mm)
Trọng lượng không tải : 1690 (Kg)
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Lốp xe trước và sau : 225/50 R17
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 241
Dung tích khoang chứa đồ : 370 (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 61 (lít)
5. KÍCH THƯỚC XE AUDI A6 2.0 & 3.0 TFSI :
Kích thước (D x R x C) : 4915 x 2086 x 1455 (mm)
Trọng lượng không tải (Kg) : 2.0=1640 và 3.0=1815
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Lốp xe trước và sau : 2.0=225/55 R17 và 3.0=245/45 R18
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 2.0=226 và 3.0=250
Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)
6. KÍCH THƯỚC XE AUDI A7 SPORTBACK QUATTRO 3.0 TFSI :
Kích thước (D x R x C) : 4974 x 2139 x 1420 (mm)
Trọng lượng không tải (Kg) : 1885
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Lốp xe trước và sau : 255/45 R18
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 250
Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)
7. KÍCH THƯỚC XE AUDI A8L QUATTRO 3.0 & 4.0 TFSI :
Kích thước (D x R x C) : 5265 x 2111 x 1471 (mm)
Trọng lượng không tải (Kg) : 3.0=1955 và 4.0=2050
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Lốp xe trước và sau : 255/45 R19
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 250
Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 82 (lít)
8. KÍCH THƯỚC XE AUDI Q3 QUATTRO 3.0 TFSI :
Kích thước (D x R x C) : 4385 x 2019 x 1608 (mm)
Trọng lượng không tải (Kg) : 1630
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Lốp xe trước và sau : 215/65 R16
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 200
Dung tích khoang chứa đồ : 460 (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 64 (lít)
9. KÍCH THƯỚC XE AUDI Q5 QUATTRO 2.0 TFSI :
Kích thước (D x R x C) : 4629 x 2089 x 1655 (mm)
Trọng lượng không tải (Kg) : 1830
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Lốp xe trước và sau : 235/65 R17
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 222
Dung tích khoang chứa đồ : 450 (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)
10. KÍCH THƯỚC XE AUDI Q7 QUATTRO 3.0 TFSI :
Kích thước (D x R x C) : 5089 x 2177 x 1729 (mm)
Trọng lượng không tải (Kg) : 2345
Khoảng sáng gầm xe : 204.8 (mm)
Lốp xe trước và sau : 265/50 R19
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 243
Dung tích khoang chứa đồ : 450 (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)
11. KÍCH THƯỚC XE AUDI TT COUPLE 2.0 TFSI :
Kích thước (D x R x C) : 4177 x 1966 x 1353 (mm)
Trọng lượng không tải : 1335 (Kg)
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Lốp xe trước và sau : 245/40 R18
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 250
Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít)
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính : Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng
Điện thoại: 0225 2222 555
Hotline: 0906 222 555
Email: sonha@shac.vn
Văn phòng đại diện
Tại Hà Nội : Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
Tại Quảng Ninh : Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
Tại Đà Nẵng : Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Tại Sài Gòn : Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Xưởng nội thất : Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
Comments