https://shac.vn/top-10-hinh-anh-khach-san-dep-don-tim-moi-du-khach-nam-2025
https://shac.vn/mau-biet-thu-3-tang-hien-dai
https://shac.vn/luan-giai-tuoi-at-suu-lam-nha-nam-2025-co-duoc-khong
https://shac.vn/van-han-tuoi-quy-hoi-1983-xay-nha-nam-2025-va-cach-hoa-giai
https://shac.vn/biet-thu-hien-dai
https://shac.vn/mau-biet-thu-tan-co-dien-2-tang
https://shac.vn/10-mau-nha-biet-thu-mini-gia-re-duoc-yeu-thich-nhat-2025
https://shac.vn/mau-thiet-ke-mat-tien-khach-san-sang-trong
https://shac.vn/tong-hop-day-du-cac-tieu-chuan-xay-dung-viet-nam-moi-nhat
https://shac.vn/xem-tuoi-lam-nha-nam-2025-tuoi-hop-tuoi-ki-va-cach-hoa-giai
https://shac.vn/tieu-chuan-khach-san-3-sao
https://shac.vn/huong-dan-cach-kich-hoat-vi-tri-9-cung-phong-thuy-trong-nha-hut-tai-loc
Ngày đăng 04/08/2019
Ngày cập nhật 10/22/2019
4.1/5 - (178 bình chọn)

Nội dung bài viết tiếp theo, mời bạn đọc và quý khách hàng cùng tìm hiểu thông tin về kích thước xe Audi các loại qua phần nội dung được tổng hợp cụ thể và đầy đủ dưới đây. Hy vọng, nội dung bài viết đã mang đến cho quý vị những thông tin hữu ích nhất

Có thể bạn quan tâm: 

1. KÍCH THƯỚC XE AUDI A1 :

1.kich thuoc xe audi a1

  • Kích thước (D x R x C) : 3973 x 1906 x 1416 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1225 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 185/60 R15
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 200
  • Dung tích khoang chứa đồ : 270 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)

2. KÍCH THƯỚC XE AUDI A3 SEDAN 1.8 TFSI :

2.kich thuoc xe audi a3

  • Kích thước (D x R x C) : 4456 x 1960 x 1416 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1370 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 205/55 R16
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 235
  • Dung tích khoang chứa đồ :  (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít)

3. KÍCH THƯỚC XE AUDI A4 2.0 TFSI :

3.kich thuoc xe audi a4

  • Kích thước (D x R x C) : 4725 x 2022 x 1434 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1535 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 225/50 R17
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 240
  • Dung tích khoang chứa đồ : 505 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 54 (lít)

4. KÍCH THƯỚC XE AUDI A5 2.0 TFSI :

4.kich thuoc xe audi a5

  • Kích thước (D x R x C) : 4712 x 2020 x 1391 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1690 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 225/50 R17
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 241
  • Dung tích khoang chứa đồ : 370 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 61 (lít)

5. KÍCH THƯỚC XE AUDI A6 2.0 & 3.0 TFSI :

5.kich thuoc xe audi a6

  • Kích thước (D x R x C) : 4915 x 2086 x 1455 (mm)
  • Trọng lượng không tải (Kg) : 2.0=1640 và  3.0=1815
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 2.0=225/55 R17 và 3.0=245/45 R18
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 2.0=226 và 3.0=250
  • Dung tích khoang chứa đồ :  (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)

6. KÍCH THƯỚC XE AUDI A7 SPORTBACK QUATTRO 3.0 TFSI :

6.kich thuoc xe audi a7

  • Kích thước (D x R x C) : 4974 x 2139 x 1420 (mm)
  • Trọng lượng không tải (Kg) : 1885
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 255/45 R18
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 250
  • Dung tích khoang chứa đồ :  (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)

7. KÍCH THƯỚC XE AUDI A8L QUATTRO 3.0 & 4.0 TFSI :

7.kich thuoc xe audi a8

  • Kích thước (D x R x C) : 5265 x 2111 x 1471 (mm)
  • Trọng lượng không tải (Kg) : 3.0=1955 và 4.0=2050
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 255/45 R19
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 250
  • Dung tích khoang chứa đồ :  (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 82 (lít)

8. KÍCH THƯỚC XE AUDI Q3 QUATTRO 3.0 TFSI :

8.kich thuoc xe audi q3

  • Kích thước (D x R x C) : 4385 x 2019 x 1608 (mm)
  • Trọng lượng không tải (Kg) : 1630
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 215/65 R16
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 200
  • Dung tích khoang chứa đồ : 460 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 64 (lít)

9. KÍCH THƯỚC XE AUDI Q5 QUATTRO 2.0 TFSI :

9.kich thuoc xe audi q5

  • Kích thước (D x R x C) : 4629 x 2089 x 1655 (mm)
  • Trọng lượng không tải (Kg) : 1830
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 235/65 R17
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 222
  • Dung tích khoang chứa đồ : 450 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)

10. KÍCH THƯỚC XE AUDI Q7 QUATTRO 3.0 TFSI :

10.kich thuoc xe audi q7

  • Kích thước (D x R x C) : 5089 x 2177 x 1729 (mm)
  • Trọng lượng không tải (Kg) : 2345
  • Khoảng sáng gầm xe : 204.8 (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 265/50 R19
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 243
  • Dung tích khoang chứa đồ : 450 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)

11. KÍCH THƯỚC XE AUDI TT COUPLE 2.0 TFSI :

12.kich thuoc xe audi tt

  • Kích thước (D x R x C) : 4177 x 1966 x 1353 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1335 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 245/40 R18
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 250
  • Dung tích khoang chứa đồ :  (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít)

Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính: Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại: 0225 2222 555
  • Hotline: 0906 222 555
  • Email: sonha@shac.vn

Văn phòng đại diện

  • Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
  • Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
  • Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
  • Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
4.1/5 - (178 bình chọn)
2228Lượt xem

Read more: Quy cách kích thước Giao thông Quy cách kích thước Xe ôtô

YÊU CẦU TƯ VẤN

Nhận ưu đãi & tư vấn
🎁 GIẢM NGAY 50% phí thiết kế khi thi công trọn gói 🎁 MIỄN PHÍ kiểm tra giám sát các lần đổ móng, sàn, mái
🎁 MIỄN PHÍ khảo sát hiện trạng đất/nhà 🎁 HỖ TRỢ hồ sơ giấy xin cấp phép xây dựng
🎁 MIỄN PHÍ thiết kế cổng và tường rào 🎁 MIỄN PHÍ tư vấn thiết kế, tư vấn phong thủy

*Vui lòng để lại thông tin, nhân viên tư vấn sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất

Tra cứu phong thủy
Xem hướng Nhà
Xem tuổi xây nhà
DỰ TOÁN CHI PHÍ

Bạn có thể tự tính toán chi phí xây dựng bằng phần mềm Dự toán Online của SHAC. Để lên dự trù chi phí xây dựng, hãy truy cập link sau (miễn phí):

Dự toán Chi phí xây dựng

Related posts

Comments

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Tìm theo số tầng

Tìm theo mặt tiền

Bài viết mới nhất

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Other Images

.
.
0906.222.555