Nói đến xe ô tô thì những người dùng công nghệ, những người yêu xe, thích vẻ thể thao và sang trọng thì không ai là không biết đến Mazda . Vậy hãng xe đình đám này đã ra mắt những dòng xe nào và kích thước của chúng ra sao?
Cùng chúng tôi tìm hiểu kích thước xe Mazda các loại qua phần nội dung được tổng hợp và phân tích dưới đây:
Có thể bạn quan tâm:
1. KÍCH THƯỚC XE MAZDA 2 :
– Kích thước (D x R x C) : 3950 x 1694 x 1480 (mm)
– Trọng lượng xe số sàn : 1046 (Kg)
– Trọng lượng xe số tự động : 1070 (Kg)
– Khoảng sáng gầm xe : 130 (mm)
– Lốp xe trước và sau : P 185/55 R 15
– Tốc độ tối đa : (Km/h)
– Dung tích khoang chứa đồ : 2466 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu : 43 (lít)
2. KÍCH THƯỚC XE MAZDA 3 :
– Kích thước (D x R x C) : 4470 x 1795 x 1465 (mm)
– Trọng lượng không tải :
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 120 ps : 1351 (Kg)
Xe số tự động 2.0 SkyactivG 120 ps : 1386 (Kg)
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 1369 (Kg)
Xe số sàn 1.5 SkyactivD 105 ps : 1420 (Kg)
Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 1470 (Kg)
Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 1480 (Kg)
– Trọng lượng toàn bộ :
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 120 ps : 1815 (Kg)
Xe số tự động 2.0 SkyactivG 120 ps : 1835 (Kg)
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 1815 (Kg)
Xe số sàn 1.5 SkyactivD 105 ps : 1870 (Kg)
Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 1910 (Kg)
Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 1930 (Kg)
– Khoảng sáng gầm xe : 155 (mm)
– Lốp xe trước và sau : 205/60 R16 & 215/45 R18
– Tốc độ tối đa :
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 120 ps : 121 (Km/h)
Xe số tự động 2.0 SkyactivG 120 ps : 121 (Km/h)
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 130 (Km/h)
Xe số sàn 1.5 SkyactivD 105 ps : 115 (Km/h)
Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 130 (Km/h)
Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 125 (Km/h)
– Dung tích khoang chứa đồ : 364 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu : 51 (lít)
3. KÍCH THƯỚC XE MAZDA 3 FASTBACK :
– Kích thước (D x R x C) : 4580 x 1795 x 1450 (mm)
– Trọng lượng không tải :
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 120 ps : 1345 (Kg)
Xe số tự động 2.0 SkyactivG 120 ps : 1345 (Kg)
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 1345 (Kg)
Xe số sàn 1.5 SkyactivD 105 ps : 1415 (Kg)
Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 1459 (Kg
Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 1459 (Kg)
– Trọng lượng toàn bộ :
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 120 ps : 1815 (Kg)
Xe số tự động 2.0 SkyactivG 120 ps : 1815 (Kg)
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 1815 (Kg)
Xe số sàn 1.5 SkyactivD 105 ps : 1870 (Kg)
Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 1910 (Kg
Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 1910 (Kg)
– Khoảng sáng gầm xe : 155 (mm)
– Lốp xe trước và sau : 205/60 R16 & 215/45 R18
– Tốc độ tối đa :
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 120 ps : 123 (Km/h)
Xe số tự động 2.0 SkyactivG 120 ps : 123 (Km/h)
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 123 (Km/h)
Xe số sàn 1.5 SkyactivD 105 ps : 115 (Km/h)
Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 132 (Km/h)
Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 132 (Km/h)
– Dung tích khoang chứa đồ : 419 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu : 51 (lít)
4. KÍCH THƯỚC XE MAZDA 6 Saloon :
– Kích thước (D x R x C) : 4870 x 1840 x 1450 (mm)
– Trọng lượng không tải :
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 145 ps : 1465 (Kg)
Xe số tự động 2.0 SkyactivG 145 ps : 1496 (Kg)
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 1470 (Kg)
Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 1568 (Kg)
Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 1587 (Kg
Xe số sàn 2.2 SkyactivD 175 ps : 1590 (Kg)
Xe số tự động 2.2 SkyactivD 175 ps : 1600 (Kg)
– Trọng lượng toàn bộ :
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 145 ps : 1935 (Kg)
Xe số tự động 2.0 SkyactivG 145 ps : 1965 (Kg)
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 1945 (Kg)
Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 2055 (Kg)
Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 2070 (Kg)
Xe số sàn 2.2 SkyactivD 175 ps : 2055 (Kg)
Xe số tự động 2.2 SkyactivD 175 ps : 2070 (Kg)
– Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)
– Lốp xe trước và sau : 225/55 R17 & 225/45 R19
– Tốc độ tối đa :
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 145 ps : 129 (Km/h)
Xe số tự động 2.0 SkyactivG 145 ps : 129 (Km/h)
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 134 (Km/h)
Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 130 (Km/h)
Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 127 (Km/h)
Xe số sàn 2.2 SkyactivD 175 ps : 139 (Km/h)
Xe số tự động 2.2 SkyactivD 175 ps : 134 (Km/h)
– Dung tích khoang chứa đồ : 480 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu : 62 (lít)
5. KÍCH THƯỚC XE MAZDA 6 Tourer :
– Kích thước (D x R x C) : 4805 x 1840 x 1475 (mm)
– Trọng lượng không tải :
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 145 ps : 1483 (Kg)
Xe số tự động 2.0 SkyactivG 145 ps : 1483 (Kg)
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 1493 (Kg)
Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 1583 (Kg)
Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 1604 (Kg)
Xe số sàn 2.2 SkyactivD 175 ps : 1602 (Kg)
Xe số tự động 2.2 SkyactivD 175 ps : 1618 (Kg)
– Trọng lượng toàn bộ :
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 145 ps : 1980 (Kg)
Xe số tự động 2.0 SkyactivG 145 ps : 1980 (Kg)
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 1990 (Kg)
Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 2090 (Kg)
Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 2110 (Kg
Xe số sàn 2.2 SkyactivD 175 ps : 2090 (Kg)
Xe số tự động 2.2 SkyactivD 175 ps : 2110 (Kg)
– Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)
– Lốp xe trước và sau : 225/55 R17 & 225/45 R19
– Tốc độ tối đa :
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 145 ps : 128 (Km/h)
Xe số tự động 2.0 SkyactivG 145 ps : 128 (Km/h)
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 133 (Km/h)
Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 130 (Km/h)
Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 126 (Km/h)
Xe số sàn 2.2 SkyactivD 175 ps : 137 (Km/h)
Xe số tự động 2.2 SkyactivD 175 ps : 134 (Km/h)
– Dung tích khoang chứa đồ : 522 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu : 62 (lít)
6. KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX3 :
– Kích thước (D x R x C) : 4275 x 1765 x 1535 (mm)
– Trọng lượng không tải :
Xe số sàn 2.0 (2WD) SkyactivG 120 ps : 1230 (Kg)
Xe số tự động 2.0 (2WD) SkyactivG 120 ps : 1270 (Kg)
Xe số sàn 2.0 (AWD) SkyactivG 150 ps : 1310 (Kg)
Xe số sàn 1.5 (2WD) SkyactivD 105 ps : 1275 (Kg)
Xe số sàn 1.5 (AWD) SkyactivD 105 ps : 1350 (Kg)
Xe số tự động 1.5 (AWD) SkyactivD 105 ps : 1370 (Kg)
– Trọng lượng toàn bộ :
Xe số sàn 2.0 (2WD) SkyactivG 120 ps : 1690 (Kg)
Xe số tự động 2.0 (2WD) SkyactivG 120 ps : 1730 (Kg)
Xe số sàn 2.0 (AWD) SkyactivG 150 ps : 1760 (Kg)
Xe số sàn 1.5 (2WD) SkyactivD 105 ps : 1735 (Kg)
Xe số sàn 1.5 (AWD) SkyactivD 105 ps : 1800 (Kg)
Xe số tự động 1.5 (AWD) SkyactivD 105 ps : 1815 (Kg)
– Khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)
– Lốp xe trước và sau : 215/60 R16 & 215/50 R18
– Tốc độ tối đa :
Xe số sàn 2.0 (2WD) SkyactivG 120 ps : 119 (Km/h)
Xe số tự động 2.0 (2WD) SkyactivG 120 ps : 116 (Km/h)
Xe số sàn 2.0 (AWD) SkyactivG 150 ps : 124 (Km/h)
Xe số sàn 1.5 (2WD) SkyactivD 105 ps : 110 (Km/h)
Xe số sàn 1.5 (AWD) SkyactivD 105 ps : 107 (Km/h)
Xe số tự động 1.5 (AWD) SkyactivD 105 ps : 107 (Km/h)
– Dung tích khoang chứa đồ : 350 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu :
Xe số sàn 2.0 (2WD) SkyactivG 120 ps : 48 (lít)
Xe số tự động 2.0 (2WD) SkyactivG 120 ps : 48 (lít)
Xe số sàn 2.0 (AWD) SkyactivG 150 ps : 44 (lít)
Xe số sàn 1.5 (2WD) SkyactivD 105 ps : 48 (lít)
Xe số sàn 1.5 (AWD) SkyactivD 105 ps : 44 (lít)
Xe số tự động 1.5 (AWD) SkyactivD 105 ps : 44 (lít)
7. KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX5 :
– Kích thước (D x R x C) : 4555 x 1840 x 1710 (mm)
– Trọng lượng không tải :
Xe số sàn (chạy xăng 2WD) 2.0 SkyactivG 165 ps : 1509 (Kg)
Xe số sàn (chạy dầu 2WD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 1628 (Kg)
Xe số tự động (chạy dầu 2WD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 1624 (Kg)
Xe số sàn (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 1688 (Kg)
Xe số tự động (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 1703 (Kg)
Xe số sàn (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 175 ps : 1688 (Kg)
Xe số tự động (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 175 ps : 1703 (Kg)
– Trọng lượng toàn bộ :
Xe số sàn (chạy xăng 2WD) 2.0 SkyactivG 165 ps : 1930 (Kg)
Xe số sàn (chạy dầu 2WD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 2035 (Kg)
Xe số tự động (chạy dầu 2WD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 2050 (Kg)
Xe số sàn (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 2110 (Kg)
Xe số tự động (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 2125 (Kg)
Xe số sàn (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 175 ps : 2110 (Kg)
Xe số tự động (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 175 ps : 2125 (Kg)
– Khoảng sáng gầm xe : 3 loại đầu là 215 (mm) & 4 loại sau là 210 (mm)
– Lốp xe trước và sau : 225/65 R17 & 225/55 R19
– Tốc độ tối đa :
Xe số sàn (chạy xăng 2WD) 2.0 SkyactivG 165 ps : 124 (Km/h)
Xe số sàn (chạy dầu 2WD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 126 (Km/h)
Xe số tự động (chạy dầu 2WD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 123 (Km/h)
Xe số sàn (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 122 (Km/h)
Xe số tự động (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 121 (Km/h)
Xe số sàn (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 175 ps : 129 (Km/h)
Xe số tự động (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 175 ps : 127 (Km/h)
– Dung tích khoang chứa đồ : 503 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu : 3 loại đầu là 56 (lít) & 4 loại sau là 58 (lít)
8. KÍCH THƯỚC XE MAZDA MX5 :
– Kích thước (D x R x C) :
Xe số sàn 1.5 SkyactivG 131 ps : 3915 x 1735 x 1225 (mm)
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 160 ps : 3915 x 1735 x 1230 (mm)
– Trọng lượng không tải :
Xe số sàn 1.5 SkyactivG 131 ps : 1050 (Kg)
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 160 ps : 1075 (Kg)
– Trọng lượng toàn bộ :
Xe số sàn 1.5 SkyactivG 131 ps : 1215 (Kg)
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 160 ps : 1260 (Kg)
– Khoảng sáng gầm xe :
Xe số sàn 1.5 SkyactivG 131 ps : 141 (mm)
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 160 ps : 149 (mm)
– Lốp xe trước và sau : 195/50 R16 & 205/45 R17
– Tốc độ tối đa :
Xe số sàn 1.5 SkyactivG 131 ps : 127 (Km/h)
Xe số sàn 2.0 SkyactivG 160 ps : 133 (Km/h)
– Dung tích khoang chứa đồ : 130 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)
9. KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX7 :
– Kích thước (D x R x C) : 4681 x 1862 x 1646 (mm)
– Trọng lượng không tải :
FWD 2.5L : 1585 (Kg)
FWD 2.3L : 1717 (Kg)
AWD 2.3L : 1814 (Kg)
– Khoảng sáng gầm xe : 2.5L là 205 (mm) & 2.3L là 208 (mm)
– Lốp xe trước và sau :
P 215/70 R17
P 235/60 R18
P 235/55 R19
– Tốc độ tối đa : (Km/h)
– Dung tích khoang chứa đồ : 846 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu :
2.5L : 62 (lít)
2.3L : 69 (lít)
10. KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX9 :
– Kích thước (D x R x C) : 5075 x 1969 x 1747 (mm)
– Trọng lượng không tải :
FWD : Sport & Touring 1845 (Kg) GT & Azami 1858 (Kg)
AWD : Sport & Touring 1911 (Kg) GT & Azami 1924 (Kg)
– Khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
– Lốp xe trước và sau :
Sport : 255/60 R18
Touring : 255/60 R18
GT : 255/50 R20
Azami : 255/50 R20
– Tốc độ tối đa : (Km/h)
– Dung tích khoang chứa đồ : 230 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu :
FWD : 72 (lít)
AWD : 74 (lít)
11. KÍCH THƯỚC XE MAZDA BT50 (4×2) :
– Kích thước (D x R x C) :
2.2L Single cab chassis XT : 5124 x 1850 x 1703 (mm)
2.2L Single cab chassis XT Hirider : 5124 x 1850 x 1800 (mm)
3.2L Single cab chassis XT Hirider : 5124 x 1850 x 1800 (mm)
3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 5124 x 1850 x 1804 (mm)
3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 5124 x 1850 x 1815 (mm)
3.2L Dual cab utility XT Hirider : 5373 x 1850 x 1815 (mm)
3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 5365 x 1850 x 1821 (mm)
– Trọng lượng không tải : (Số sàn / Tự động)
2.2L Single cab chassis XT : 2925 / 2925 (Kg)
2.2L Single cab chassis XT Hirider : 2925 / 3200 (Kg)
3.2L Single cab chassis XT Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
3.2L Dual cab utility XT Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
– Trọng lượng toàn bộ : (Số sàn / Tự động)
2.2L Single cab chassis XT : 5425 / 5425 (Kg)
2.2L Single cab chassis XT Hirider : 5425 / 6000 (Kg)
3.2L Single cab chassis XT Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
3.2L Dual cab utility XT Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
– Tải trọng hàng hóa : (Số sàn / Tự động)
2.2L Single cab chassis XT : 1328 / 1328 (Kg)
2.2L Single cab chassis XT Hirider : 1328 / 1533 (Kg)
3.2L Single cab chassis XT Hirider : 1505 / 1533 (Kg)
3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 1427 / 1402 (Kg)
3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 1368 / 1402 (Kg)
3.2L Dual cab utility XT Hirider : 1278 / 1261 (Kg)
3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 1212 / 1195 (Kg)
– Khoảng sáng gầm xe : (Có tải / không tải)
2.2L Single cab chassis XT : 135 / 201 (mm)
2.2L Single cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (mm)
3.2L Single cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (mm)
3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (mm)
3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (mm)
3.2L Dual cab utility XT Hirider : 200 / 232 (mm)
3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 205 / 237 (mm)
– Lốp xe trước và sau :
2.2L Single cab chassis XT : 215/70 R16C
2.2L Single cab chassis XT Hirider : 255/70 R16
3.2L Single cab chassis XT Hirider : 255/70 R16
3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 255/70 R16
3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 255/70 R16
3.2L Dual cab utility XT Hirider : 255/70 R16
3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 265/65 R17
– Tốc độ tối đa : (Số sàn / Tự động)
2.2L Single cab chassis XT : 135 / 201 (Km/h)
2.2L Single cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (Km/h)
3.2L Single cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (Km/h)
3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (Km/h)
3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (Km/h)
3.2L Dual cab utility XT Hirider : 200 / 232 (Km/h)
3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 205 / 237 (Km/h)
– Dung tích khoang chứa đồ : (D x R x C)
3.2L Dual cab utility XT Hirider : 1549 x 1560 x 513
3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 1549 x 1560 x 513
– Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít)
12. KÍCH THƯỚC XE MAZDA BT50 (4×4) :
– Kích thước (D x R x C) :
3.2L Single cab chassis XT : 5124 x 1850 x 1800 (mm)
3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 5124 x 1850 x 1804 (mm)
3.2L Freestyle cab utility XTR Hirider : 5365 x 1850 x 1810 (mm)
3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 5124 x 1850 x 1815 (mm)
3.2L Dual cab utility XT Hirider : 5373 x 1850 x 1815 (mm)
3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 5365 x 1850 x 1821 (mm)
3.2L Dual cab utility GT Hirider : 5365 x 1850 x 1821 (mm)
– Trọng lượng không tải : (Số sàn / Tự động)
3.2L Single cab chassis XT : 3200 / 3200 (Kg)
3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
3.2L Freestyle cab utility XTR Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
3.2L Dual cab utility XT Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
3.2L Dual cab utility GT Hirider: 3200 / 3200 (Kg)
– Trọng lượng toàn bộ : (Số sàn / Tự động)
3.2L Single cab chassis XT : 6000 / 6000 (Kg)
3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
3.2L Freestyle cab utility XTR Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
3.2L Dual cab utility XT Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
3.2L Dual cab utility GT Hirider: 6000 / 6000 (Kg)
– Tải trọng hàng hóa : (Số sàn / Tự động)
3.2L Single cab chassis XT : 1408 / 1380 (Kg)
3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 1340 / 1315 (Kg)
3.2L Freestyle cab utility XTR Hirider : 1158 / 1144 (Kg)
3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 1268 / 1144 (Kg)
3.2L Dual cab utility XT Hirider : 1178 / 1164 (Kg)
3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 1109 / 1095 (Kg)
3.2L Dual cab utility GT Hirider: 1096 / 1082 (Kg)
– Khoảng sáng gầm xe : (Có tải / không tải)
3.2L Single cab chassis XT : 200 / 232 (mm)
3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (mm)
3.2L Freestyle cab utility XTR Hirider : 205 / 237 (mm)
3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (mm)
3.2L Dual cab utility XT Hirider : 200 / 232 (mm)
3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 205 / 237 (mm)
3.2L Dual cab utility GT Hirider : 205 / 237 (mm)
– Lốp xe trước và sau :
3.2L Single cab chassis XT : 255/70 R16
3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 255/70 R16
3.2L Freestyle cab utility XTR Hirider : 265/65 R17
3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 255/70 R16
3.2L Dual cab utility XT Hirider : 255/70 R16
3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 265/65 R17
3.2L Dual cab utility GT Hirider : 265/65 R17
– Tốc độ tối đa : (Số sàn / Tự động)
3.2L Single cab chassis XT : 135 / 201 (Km/h)
3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (Km/h)
3.2L Freestyle cab utility XTR Hirider : 200 / 232 (Km/h)
3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (Km/h)
3.2L Dual cab utility XT Hirider : 200 / 232 (Km/h)
3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 200 / 232 (Km/h)
3.2L Dual cab utility GT Hirider : 205 / 237 (Km/h)
– Dung tích khoang chứa đồ : (D x R x C)
3.2L Freestyle cab utility XTR Hirider : 1847 x 1560 x 513
3.2L Dual cab utility XT Hirider : 1549 x 1560 x 513
3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 1549 x 1560 x 513
3.2L Dual cab utility GT Hirider : 1549 x 1560 x 513
– Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít)
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính : Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng
Điện thoại: 0225 2222 555
Hotline: 0906 222 555
Email: sonha@shac.vn
Văn phòng đại diện
Tại Hà Nội : Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
Tại Quảng Ninh : Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
Tại Đà Nẵng : Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Tại Sài Gòn : Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Xưởng nội thất : Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
Comments