https://shac.vn/biet-thu-3-tang-chu-l
https://shac.vn/biet-thu-hien-dai
https://shac.vn/biet-thu-phap
https://shac.vn/mau-biet-thu-2-tang
https://shac.vn/mau-biet-thu-3-tang-co-dien
https://shac.vn/mau-biet-thu-3-tang-tan-co-dien
https://shac.vn/mau-biet-thu-3-tang-mai-thai
https://shac.vn/mau-biet-thu-4-tang-5-tang-6-tang
https://shac.vn/mau-biet-thu-tan-co-dien-2-tang
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-100m2
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-10x10
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-co-be-boi
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-co-dien
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-kieu-nhat-ban
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-mai-thai
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-song-lap
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-vuon
https://shac.vn/thiet-ke-khach-san
https://shac.vn/tieu-chuan-khach-san-3-sao
https://shac.vn/tieu-chuan-thiet-ke-khach-san-1-sao
https://shac.vn/tieu-chuan-thiet-ke-khach-san-2-sao
https://shac.vn/tieu-chuan-thiet-ke-khach-san-5-sao
https://shac.vn/cap-nhat-chi-phi-xay-biet-thu-hien-dai-moi-nhat-2024
https://shac.vn/chon-cong-ty-thiet-ke-xay-dung-biet-thu-uy-tin-nhat-2024
https://shac.vn/kinh-nghiem-xay-nha-biet-thu-chi-tiet-nhat-tu-a-den-z
https://shac.vn/5-mau-biet-thu-mini-2-tang-dep-gia-re-gay-sot-2024
Ngày đăng 04/08/2019
Ngày cập nhật 10/22/2019
4.2/5 - (115 bình chọn)

Nói đến xe ô tô thì những người dùng công nghệ, những người yêu xe, thích vẻ thể thao và sang trọng thì không ai là không biết đến Mazda . Vậy hãng xe đình đám này đã ra mắt những dòng xe nào và kích thước của chúng ra sao?

Cùng chúng tôi tìm hiểu kích thước xe Mazda các loại qua phần nội dung được tổng hợp và phân tích dưới đây:

Có thể bạn quan tâm: 

1. KÍCH THƯỚC XE MAZDA 2 :

1.kich thuoc xe mazda 2

– Kích thước (D x R x C) : 3950 x 1694 x 1480 (mm)
– Trọng lượng xe số sàn : 1046 (Kg)
– Trọng lượng xe số tự động : 1070 (Kg)
– Khoảng sáng gầm xe : 130 (mm)
– Lốp xe trước và sau : P 185/55 R 15
– Tốc độ tối đa : (Km/h)
– Dung tích khoang chứa đồ : 2466 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu : 43 (lít)

2. KÍCH THƯỚC XE MAZDA 3 :

2.kich thuoc xe mazda 3

– Kích thước (D x R x C) : 4470 x 1795 x 1465 (mm)
– Trọng lượng không tải :

  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 120 ps : 1351 (Kg)
  • Xe số tự động 2.0 SkyactivG 120 ps : 1386 (Kg)
  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 1369 (Kg)
  • Xe số sàn 1.5 SkyactivD 105 ps : 1420 (Kg)
  • Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 1470 (Kg)
  • Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 1480 (Kg)

– Trọng lượng toàn bộ :

  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 120 ps : 1815 (Kg)
  • Xe số tự động 2.0 SkyactivG 120 ps : 1835 (Kg)
  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 1815 (Kg)
  • Xe số sàn 1.5 SkyactivD 105 ps : 1870 (Kg)
  • Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 1910 (Kg)
  • Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 1930 (Kg)

– Khoảng sáng gầm xe : 155 (mm)
– Lốp xe trước và sau : 205/60 R16 & 215/45 R18
– Tốc độ tối đa :

  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 120 ps : 121 (Km/h)
  • Xe số tự động 2.0 SkyactivG 120 ps : 121 (Km/h)
  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 130 (Km/h)
  • Xe số sàn 1.5 SkyactivD 105 ps : 115 (Km/h)
  • Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 130 (Km/h)
  • Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 125 (Km/h)

– Dung tích khoang chứa đồ : 364 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu : 51 (lít)

3.  KÍCH THƯỚC XE MAZDA 3 FASTBACK :

3.kich thuoc xe mazda 3 fastback

– Kích thước (D x R x C) : 4580 x 1795 x 1450 (mm)
– Trọng lượng không tải :

  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 120 ps : 1345 (Kg)
  • Xe số tự động 2.0 SkyactivG 120 ps : 1345 (Kg)
  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 1345 (Kg)
  • Xe số sàn 1.5 SkyactivD 105 ps : 1415 (Kg)
  • Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 1459 (Kg
  • Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 1459 (Kg)

– Trọng lượng toàn bộ :

  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 120 ps : 1815 (Kg)
  • Xe số tự động 2.0 SkyactivG 120 ps : 1815 (Kg)
  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 1815 (Kg)
  • Xe số sàn 1.5 SkyactivD 105 ps : 1870 (Kg)
  • Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 1910 (Kg
  • Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 1910 (Kg)

– Khoảng sáng gầm xe : 155 (mm)
– Lốp xe trước và sau : 205/60 R16 & 215/45 R18
– Tốc độ tối đa :

  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 120 ps : 123 (Km/h)
  • Xe số tự động 2.0 SkyactivG 120 ps : 123 (Km/h)
  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 123 (Km/h)
  • Xe số sàn 1.5 SkyactivD 105 ps : 115 (Km/h)
  • Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 132 (Km/h)
  • Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 132 (Km/h)

– Dung tích khoang chứa đồ : 419 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu : 51 (lít)

4. KÍCH THƯỚC XE MAZDA 6 Saloon :

4.kich thuoc xe mazda 6

– Kích thước (D x R x C) : 4870 x 1840 x 1450 (mm)
– Trọng lượng không tải :

  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 145 ps : 1465 (Kg)
  • Xe số tự động 2.0 SkyactivG 145 ps : 1496 (Kg)
  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 1470 (Kg)
  • Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 1568 (Kg)
  • Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 1587 (Kg
  • Xe số sàn 2.2 SkyactivD 175 ps : 1590 (Kg)
  • Xe số tự động 2.2 SkyactivD 175 ps : 1600 (Kg)

– Trọng lượng toàn bộ :

  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 145 ps : 1935 (Kg)
  • Xe số tự động 2.0 SkyactivG 145 ps : 1965 (Kg)
  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 1945 (Kg)
  • Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 2055 (Kg)
  • Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 2070 (Kg)
  • Xe số sàn 2.2 SkyactivD 175 ps : 2055 (Kg)
  • Xe số tự động 2.2 SkyactivD 175 ps : 2070 (Kg)

– Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)
– Lốp xe trước và sau : 225/55 R17 & 225/45 R19
– Tốc độ tối đa :

  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 145 ps : 129 (Km/h)
  • Xe số tự động 2.0 SkyactivG 145 ps : 129 (Km/h)
  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 134 (Km/h)
  • Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 130 (Km/h)
  • Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 127 (Km/h)
  • Xe số sàn 2.2 SkyactivD 175 ps : 139 (Km/h)
  • Xe số tự động 2.2 SkyactivD 175 ps : 134 (Km/h)

– Dung tích khoang chứa đồ : 480 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu : 62 (lít)

5. KÍCH THƯỚC XE MAZDA 6 Tourer :

5.kich thuoc xe mazda 6 tourer

– Kích thước (D x R x C) : 4805 x 1840 x 1475 (mm)
– Trọng lượng không tải :

  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 145 ps : 1483 (Kg)
  • Xe số tự động 2.0 SkyactivG 145 ps : 1483 (Kg)
  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 1493 (Kg)
  • Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 1583 (Kg)
  • Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 1604 (Kg)
  • Xe số sàn 2.2 SkyactivD 175 ps : 1602 (Kg)
  • Xe số tự động 2.2 SkyactivD 175 ps : 1618 (Kg)

– Trọng lượng toàn bộ :

  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 145 ps : 1980 (Kg)
  • Xe số tự động 2.0 SkyactivG 145 ps : 1980 (Kg)
  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 1990 (Kg)
  • Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 2090 (Kg)
  • Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 2110 (Kg
  • Xe số sàn 2.2 SkyactivD 175 ps : 2090 (Kg)
  • Xe số tự động 2.2 SkyactivD 175 ps : 2110 (Kg)

– Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)
– Lốp xe trước và sau : 225/55 R17 & 225/45 R19
– Tốc độ tối đa :

  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 145 ps : 128 (Km/h)
  • Xe số tự động 2.0 SkyactivG 145 ps : 128 (Km/h)
  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 165 ps : 133 (Km/h)
  • Xe số sàn 2.2 SkyactivD 150 ps : 130 (Km/h)
  • Xe số tự động 2.2 SkyactivD 150 ps : 126 (Km/h)
  • Xe số sàn 2.2 SkyactivD 175 ps : 137 (Km/h)
  • Xe số tự động 2.2 SkyactivD 175 ps : 134 (Km/h)

– Dung tích khoang chứa đồ : 522 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu : 62 (lít)

6. KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX3 :

6.kich thuoc xe mazda cx 3

– Kích thước (D x R x C) : 4275 x 1765 x 1535 (mm)
– Trọng lượng không tải :

  • Xe số sàn 2.0 (2WD) SkyactivG 120 ps : 1230 (Kg)
  • Xe số tự động 2.0 (2WD) SkyactivG 120 ps : 1270 (Kg)
  • Xe số sàn 2.0 (AWD) SkyactivG 150 ps : 1310 (Kg)
  • Xe số sàn 1.5 (2WD) SkyactivD 105 ps : 1275 (Kg)
  • Xe số sàn 1.5 (AWD) SkyactivD 105 ps : 1350 (Kg)
  • Xe số tự động 1.5 (AWD) SkyactivD 105 ps : 1370 (Kg)

– Trọng lượng toàn bộ :

  • Xe số sàn 2.0 (2WD) SkyactivG 120 ps : 1690 (Kg)
  • Xe số tự động 2.0 (2WD) SkyactivG 120 ps : 1730 (Kg)
  • Xe số sàn 2.0 (AWD) SkyactivG 150 ps : 1760 (Kg)
  • Xe số sàn 1.5 (2WD) SkyactivD 105 ps : 1735 (Kg)
  • Xe số sàn 1.5 (AWD) SkyactivD 105 ps : 1800 (Kg)
  • Xe số tự động 1.5 (AWD) SkyactivD 105 ps : 1815 (Kg)

– Khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)
– Lốp xe trước và sau : 215/60 R16 & 215/50 R18
– Tốc độ tối đa :

  • Xe số sàn 2.0 (2WD) SkyactivG 120 ps : 119 (Km/h)
  • Xe số tự động 2.0 (2WD) SkyactivG 120 ps : 116 (Km/h)
  • Xe số sàn 2.0 (AWD) SkyactivG 150 ps : 124 (Km/h)
  • Xe số sàn 1.5 (2WD) SkyactivD 105 ps : 110 (Km/h)
  • Xe số sàn 1.5 (AWD) SkyactivD 105 ps : 107 (Km/h)
  • Xe số tự động 1.5 (AWD) SkyactivD 105 ps : 107 (Km/h)

– Dung tích khoang chứa đồ : 350 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu :

  • Xe số sàn 2.0 (2WD) SkyactivG 120 ps : 48 (lít)
  • Xe số tự động 2.0 (2WD) SkyactivG 120 ps : 48 (lít)
  • Xe số sàn 2.0 (AWD) SkyactivG 150 ps : 44 (lít)
  • Xe số sàn 1.5 (2WD) SkyactivD 105 ps : 48 (lít)
  • Xe số sàn 1.5 (AWD) SkyactivD 105 ps : 44 (lít)
  • Xe số tự động 1.5 (AWD) SkyactivD 105 ps : 44 (lít)

7. KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX5 :

7.kich thuoc xe mazda cx 5

– Kích thước (D x R x C) : 4555 x 1840 x 1710 (mm)
– Trọng lượng không tải :

  • Xe số sàn (chạy xăng 2WD) 2.0 SkyactivG 165 ps : 1509 (Kg)
  • Xe số sàn (chạy dầu 2WD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 1628 (Kg)
  • Xe số tự động (chạy dầu 2WD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 1624 (Kg)
  • Xe số sàn (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 1688 (Kg)
  • Xe số tự động (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 1703 (Kg)
  • Xe số sàn (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 175 ps : 1688 (Kg)
  • Xe số tự động (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 175 ps : 1703 (Kg)

– Trọng lượng toàn bộ :

  • Xe số sàn (chạy xăng 2WD) 2.0 SkyactivG 165 ps : 1930 (Kg)
  • Xe số sàn (chạy dầu 2WD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 2035 (Kg)
  • Xe số tự động (chạy dầu 2WD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 2050 (Kg)
  • Xe số sàn (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 2110 (Kg)
  • Xe số tự động (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 2125 (Kg)
  • Xe số sàn (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 175 ps : 2110 (Kg)
  • Xe số tự động (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 175 ps : 2125 (Kg)

– Khoảng sáng gầm xe : 3 loại đầu là 215 (mm) & 4 loại sau là 210 (mm)
– Lốp xe trước và sau : 225/65 R17 & 225/55 R19
– Tốc độ tối đa :

  • Xe số sàn (chạy xăng 2WD) 2.0 SkyactivG 165 ps : 124 (Km/h)
  • Xe số sàn (chạy dầu 2WD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 126 (Km/h)
  • Xe số tự động (chạy dầu 2WD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 123 (Km/h)
  • Xe số sàn (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 122 (Km/h)
  • Xe số tự động (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 150 ps : 121 (Km/h)
  • Xe số sàn (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 175 ps : 129 (Km/h)
  • Xe số tự động (chạy dầu AWD) 2.2 SkyactivD 175 ps : 127 (Km/h)

– Dung tích khoang chứa đồ : 503 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu : 3 loại đầu là 56 (lít) & 4 loại sau là 58 (lít)

8. KÍCH THƯỚC XE MAZDA MX5 :

8.kich thuoc xe mazda mx 5

– Kích thước (D x R x C) :

  • Xe số sàn 1.5 SkyactivG 131 ps : 3915 x 1735 x 1225 (mm)
  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 160 ps : 3915 x 1735 x 1230 (mm)

– Trọng lượng không tải :

  • Xe số sàn 1.5 SkyactivG 131 ps : 1050 (Kg)
  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 160 ps : 1075 (Kg)

– Trọng lượng toàn bộ :

  • Xe số sàn 1.5 SkyactivG 131 ps : 1215 (Kg)
  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 160 ps : 1260 (Kg)

– Khoảng sáng gầm xe :

  • Xe số sàn 1.5 SkyactivG 131 ps : 141 (mm)
  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 160 ps : 149 (mm)

– Lốp xe trước và sau : 195/50 R16 & 205/45 R17

– Tốc độ tối đa :

  • Xe số sàn 1.5 SkyactivG 131 ps : 127 (Km/h)
  • Xe số sàn 2.0 SkyactivG 160 ps : 133 (Km/h)

– Dung tích khoang chứa đồ : 130 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)

9. KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX7 :

9.kich thuoc xe mazda cx 7

– Kích thước (D x R x C) : 4681 x 1862 x 1646 (mm)
– Trọng lượng không tải :

  • FWD 2.5L : 1585 (Kg)
  • FWD 2.3L : 1717 (Kg)
  • AWD 2.3L : 1814 (Kg)

– Khoảng sáng gầm xe : 2.5L là 205 (mm) & 2.3L là 208 (mm)
– Lốp xe trước và sau :

  • P 215/70 R17
  • P 235/60 R18
  • P 235/55 R19

– Tốc độ tối đa : (Km/h)
– Dung tích khoang chứa đồ : 846 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu :

  • 2.5L : 62 (lít)
  • 2.3L : 69 (lít)

10. KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX9 :

10.kich thuoc xe mazda cx 9

– Kích thước (D x R x C) : 5075 x 1969 x 1747 (mm)
– Trọng lượng không tải :

  • FWD : Sport & Touring 1845 (Kg) GT & Azami 1858 (Kg)
  • AWD : Sport & Touring 1911 (Kg) GT & Azami 1924 (Kg)

– Khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
– Lốp xe trước và sau :

  • Sport : 255/60 R18
  • Touring : 255/60 R18
  • GT : 255/50 R20
  • Azami : 255/50 R20

– Tốc độ tối đa : (Km/h)
– Dung tích khoang chứa đồ : 230 (lít)
– Dung tích bình nhiên liệu :

  • FWD : 72 (lít)
  • AWD : 74 (lít)

11. KÍCH THƯỚC XE MAZDA BT50 (4×2) :

11.kich thuoc xe mazda bt 50

– Kích thước (D x R x C) :

  • 2.2L Single cab chassis XT : 5124 x 1850 x 1703 (mm)
  • 2.2L Single cab chassis XT Hirider : 5124 x 1850 x 1800 (mm)
  • 3.2L Single cab chassis XT Hirider : 5124 x 1850 x 1800 (mm)
  • 3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 5124 x 1850 x 1804 (mm)
  • 3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 5124 x 1850 x 1815 (mm)
  • 3.2L Dual cab utility XT Hirider : 5373 x 1850 x 1815 (mm)
  • 3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 5365 x 1850 x 1821 (mm)

– Trọng lượng không tải : (Số sàn / Tự động)

  • 2.2L Single cab chassis XT : 2925 / 2925 (Kg)
  • 2.2L Single cab chassis XT Hirider : 2925 / 3200 (Kg)
  • 3.2L Single cab chassis XT Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
  • 3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
  • 3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
  • 3.2L Dual cab utility XT Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
  • 3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 3200 / 3200 (Kg)

– Trọng lượng toàn bộ : (Số sàn / Tự động)

  • 2.2L Single cab chassis XT : 5425 / 5425 (Kg)
  • 2.2L Single cab chassis XT Hirider : 5425 / 6000 (Kg)
  • 3.2L Single cab chassis XT Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
  • 3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
  • 3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
  • 3.2L Dual cab utility XT Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
  • 3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 6000 / 6000 (Kg)

– Tải trọng hàng hóa : (Số sàn / Tự động)

  • 2.2L Single cab chassis XT : 1328 / 1328 (Kg)
  • 2.2L Single cab chassis XT Hirider : 1328 / 1533 (Kg)
  • 3.2L Single cab chassis XT Hirider : 1505 / 1533 (Kg)
  • 3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 1427 / 1402 (Kg)
  • 3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 1368 / 1402 (Kg)
  • 3.2L Dual cab utility XT Hirider : 1278 / 1261 (Kg)
  • 3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 1212 / 1195 (Kg)

– Khoảng sáng gầm xe : (Có tải / không tải)

  • 2.2L Single cab chassis XT : 135 / 201 (mm)
  • 2.2L Single cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (mm)
  • 3.2L Single cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (mm)
  • 3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (mm)
  • 3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (mm)
  • 3.2L Dual cab utility XT Hirider : 200 / 232 (mm)
  • 3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 205 / 237 (mm)

– Lốp xe trước và sau :

  • 2.2L Single cab chassis XT : 215/70 R16C
  • 2.2L Single cab chassis XT Hirider : 255/70 R16
  • 3.2L Single cab chassis XT Hirider : 255/70 R16
  • 3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 255/70 R16
  • 3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 255/70 R16
  • 3.2L Dual cab utility XT Hirider : 255/70 R16
  • 3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 265/65 R17

– Tốc độ tối đa : (Số sàn / Tự động)

  • 2.2L Single cab chassis XT : 135 / 201 (Km/h)
  • 2.2L Single cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (Km/h)
  • 3.2L Single cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (Km/h)
  • 3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (Km/h)
  • 3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (Km/h)
  • 3.2L Dual cab utility XT Hirider : 200 / 232 (Km/h)
  • 3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 205 / 237 (Km/h)

– Dung tích khoang chứa đồ : (D x R x C)

  • 3.2L Dual cab utility XT Hirider : 1549 x 1560 x 513
  • 3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 1549 x 1560 x 513

– Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít)

12. KÍCH THƯỚC XE MAZDA BT50 (4×4) :

12.kich thuoc xe mazda bt 50 4x4

– Kích thước (D x R x C) :

  • 3.2L Single cab chassis XT : 5124 x 1850 x 1800 (mm)
  • 3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 5124 x 1850 x 1804 (mm)
  • 3.2L Freestyle cab utility XTR Hirider : 5365 x 1850 x 1810 (mm)
  • 3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 5124 x 1850 x 1815 (mm)
  • 3.2L Dual cab utility XT Hirider : 5373 x 1850 x 1815 (mm)
  • 3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 5365 x 1850 x 1821 (mm)
  • 3.2L Dual cab utility GT Hirider : 5365 x 1850 x 1821 (mm)

– Trọng lượng không tải : (Số sàn / Tự động)

  • 3.2L Single cab chassis XT : 3200 / 3200 (Kg)
  • 3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
  • 3.2L Freestyle cab utility XTR Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
  • 3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
  • 3.2L Dual cab utility XT Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
  • 3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 3200 / 3200 (Kg)
  • 3.2L Dual cab utility GT Hirider: 3200 / 3200 (Kg)

– Trọng lượng toàn bộ : (Số sàn / Tự động)

  • 3.2L Single cab chassis XT : 6000 / 6000 (Kg)
  • 3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
  • 3.2L Freestyle cab utility XTR Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
  • 3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
  • 3.2L Dual cab utility XT Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
  • 3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 6000 / 6000 (Kg)
  • 3.2L Dual cab utility GT Hirider: 6000 / 6000 (Kg)

– Tải trọng hàng hóa : (Số sàn / Tự động)

  • 3.2L Single cab chassis XT : 1408 / 1380 (Kg)
  • 3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 1340 / 1315 (Kg)
  • 3.2L Freestyle cab utility XTR Hirider : 1158 / 1144 (Kg)
  • 3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 1268 / 1144 (Kg)
  • 3.2L Dual cab utility XT Hirider : 1178 / 1164 (Kg)
  • 3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 1109 / 1095 (Kg)
  • 3.2L Dual cab utility GT Hirider: 1096 / 1082 (Kg)

– Khoảng sáng gầm xe : (Có tải / không tải)

  • 3.2L Single cab chassis XT : 200 / 232 (mm)
  • 3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (mm)
  • 3.2L Freestyle cab utility XTR Hirider : 205 / 237 (mm)
  • 3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (mm)
  • 3.2L Dual cab utility XT Hirider : 200 / 232 (mm)
  • 3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 205 / 237 (mm)
  • 3.2L Dual cab utility GT Hirider : 205 / 237 (mm)

– Lốp xe trước và sau :

  • 3.2L Single cab chassis XT : 255/70 R16
  • 3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 255/70 R16
  • 3.2L Freestyle cab utility XTR Hirider : 265/65 R17
  • 3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 255/70 R16
  • 3.2L Dual cab utility XT Hirider : 255/70 R16
  • 3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 265/65 R17
  • 3.2L Dual cab utility GT Hirider : 265/65 R17

– Tốc độ tối đa : (Số sàn / Tự động)

  • 3.2L Single cab chassis XT : 135 / 201 (Km/h)
  • 3.2L Freestyle cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (Km/h)
  • 3.2L Freestyle cab utility XTR Hirider : 200 / 232 (Km/h)
  • 3.2L Dual cab chassis XT Hirider : 200 / 232 (Km/h)
  • 3.2L Dual cab utility XT Hirider : 200 / 232 (Km/h)
  • 3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 200 / 232 (Km/h)
  • 3.2L Dual cab utility GT Hirider : 205 / 237 (Km/h)

– Dung tích khoang chứa đồ : (D x R x C)

  • 3.2L Freestyle cab utility XTR Hirider : 1847 x 1560 x 513
  • 3.2L Dual cab utility XT Hirider : 1549 x 1560 x 513
  • 3.2L Dual cab utility XTR Hirider : 1549 x 1560 x 513
  • 3.2L Dual cab utility GT Hirider : 1549 x 1560 x 513

– Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít)

Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính: Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại: 0225 2222 555
  • Hotline: 0906 222 555
  • Email: sonha@shac.vn

Văn phòng đại diện

  • Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
  • Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
  • Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
  • Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
4.2/5 - (115 bình chọn)
2512Lượt xem

Xem thêm: Quy cách kích thước Giao thông Quy cách kích thước Xe ôtô

YÊU CẦU TƯ VẤN

Yêu cầu tư vấn
*Vui lòng để lại thông tin, nhân viên tư vấn sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất
Tra cứu phong thủy
Xem hướng Nhà
Xem tuổi xây nhà
DỰ TOÁN CHI PHÍ

Bạn có thể tự tính toán chi phí xây dựng bằng phần mềm Dự toán Online của SHAC. Để lên dự trù chi phí xây dựng, hãy truy cập link sau (miễn phí):

Dự toán Chi phí xây dựng

Có liên quan

Bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Tìm theo số tầng

Tìm theo mặt tiền

Bài viết mới nhất

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Ảnh khác

.
.
0906.222.555