Cuộc sống đô thị mỗi ngày đều có rất nhiều bất ngờ. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng động đầy phấn khích, thiết kế tự tin cùng những chất liệu cao cấp, BMW là một phần của những bất ngờ trong cuộc sống chờ bạn khám phá.
Cho dù bạn đang trên đường đi làm, đi đến các câu lạc bộ thể thao hay đang đi chơi cùng bạn bè, không khí thoải mái sẽ giúp bạn vui càng thêm vui. Hành trình dường như ngắn lại và niềm vui dường như bất tận với chiếc BMW. Bạn đang có ý định sở hữu một chiếc xe ô tô thương hiệu BMW. Tuy nhiên bạn lại không biết nên chọn loại xe nào cho phù hợp với nhu cầu và tài chính của mình. Mọi thông số về kích thước xe BMW các loại được chúng tôi cập nhật đầy đủ dưới đây, mời quý vị cùng tham khảo.
Có thể bạn quan tâm:
1. KÍCH THƯỚC XE BMW 1 SERIES :
– Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương
– Trọng lượng không tải (Kg) :
116i = 1330
118i = 1350
120i = 1375
130i = 1460
116d = 1380
118d = 1395
120d = 1450
123d = 1495
– Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
116i = 1755
118i = 1775
120i = 1800
130i = 1885
116d = 1805
118d = 1830
120d = 1875
123d = 1920
– Lốp xe trước và sau :
116i = 195/55 R16 H
118i = 195/55 R16 H
120i = 205/55 R16 V
130i = 205/50 R17 W
116d = 195/55 R16 H
118d = 195/55 R16 H
120d = 205/55 R16 V
123d = 205/50 R17 W
– Tốc độ tối đa (Km/h) :
116i = 204
118i = 210
120i = 224
130i = 250
116d = 200
118d = 210
120d = 228
123d = 238
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
116i, 118i, 120i, 130i = 53
116d, 118d, 120d, 123d = 51
2. KÍCH THƯỚC XE BMW 3 SERIES :
– Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương
– Trọng lượng không tải (Kg) :
318i = 1670
320i = 1670
325i = 1730
330i = 1780
335i = 1810
320d = 1730
325d = 1815
330d = 1825
– Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
318i = 2025
320i = 2025
325i = 2085
330i = 2135
335i = 2165
320d = 2085
325d = 2170
330d = 2180
– Lốp xe trước và sau :
318i = 205/55 R16 H
320i = 225/45 R17 W
325i = 225/45 R17 W
330i = 225/45 R17 Y
335i = 225/45 R17 W & 255/40 R17 W
320d = 225/45 R17 W
325d = 225/45 R17 W
330d = 225/45 R17 Y
– Tốc độ tối đa (Km/h) :
318i = 210
320i = 228
325i = 245
330i = 250
335i = 250
320d = 228
325d = 238
330d = 250
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
318i, 320i, 325i, 330i, 335i = 63
320d, 325d, 330d = 61
3. KÍCH THƯỚC XE BMW 5 SERIES :
– Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương
– Trọng lượng không tải (Kg) :
523i = 1700
528i = 1710
535i = 1760
550i = 1905
520d = 1695
525d = 1765
530d = 1790
535d = 1825
– Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
523i = 2235
528i = 2245
535i = 2295
550i = 2430
520d = 2230
525d = 2300
530d = 2325
535d = 2360
– Lốp xe trước và sau :
523i = 225/55 R17 W
528i = 225/55 R17 W
535i = 225/55 R17 W
550i = 245/45 R18 Y
520d = 225/55 R17 W
525d = 225/55 R17 W
530d = 225/55 R17 W
535d = 225/55 R17 W
– Tốc độ tối đa (Km/h) :
523i = 238
528i = 250
535i = 250
550i = 250
520d = 227
525d = 236
530d = 250
535d = 250
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 70
4. KÍCH THƯỚC XE BMW 6 SERIES :
– Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương
– Trọng lượng không tải (Kg) :
630i Coupé = 1605
650i Coupé = 1725
635d Coupé = 1725
630i Convertible = 1815
650i Convertible = 1935
635d Convertible = 1935
– Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
630i Coupé = 1980
650i Coupé = 2100
635d Coupé = 2100
630i Convertible = 2140
650i Convertible = 2260
635d Convertible = 2260
– Lốp xe trước và sau :
630i Coupé = 245/50 R17 W
650i Coupé = 245/45 R18 W
635d Coupé = 245/50 R17 W
630i Convertible = 245/50 R17 W
650i Convertible = 245/45 R18 W
635d Convertible = 245/50 R17 W
– Tốc độ tối đa (Km/h) : 250
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 70
– Thể tích khoang hành lý (lít) :
630i Coupé = 450
650i Coupé = 450
635d Coupé = 450
630i Convertible = 300-350
650i Convertible = 300-350
635d Convertible = 300-350
5. KÍCH THƯỚC XE BMW Z4 :
– Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương
– Trọng lượng không tải (Kg) :
20i Sdrive = 1470
28i Sdrive = 1475
35i Sdrive = 1580
35i1 Sdrive = 1600
– Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
20i Sdrive = 1725
28i Sdrive = 1730
35i Sdrive = 1835
35i1 Sdrive = 1855
– Lốp xe trước và sau :
20i Sdrive = 225/45 R17 W
28i Sdrive = 225/45 R17 W
35i Sdrive = T : 225/45 R17 W – S : 225/40 R17 W
35i1 Sdrive = T : 225/40 R18 W – S : 225/35 R18 W
– Tốc độ tối đa (Km/h) :
20i Sdrive = 235
28i Sdrive = 250
35i Sdrive = 250
35i1 Sdrive = 250
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 55
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính : Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng
Điện thoại: 0225 2222 555
Hotline: 0906 222 555
Email: sonha@shac.vn
Văn phòng đại diện
Tại Hà Nội : Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
Tại Quảng Ninh : Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
Tại Đà Nẵng : Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Tại Sài Gòn : Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Xưởng nội thất : Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
Comments