https://shac.vn/cach-lua-chon-va-bai-tri-noi-that-phong-ngu-cho-bo-me-tang-tuoi-tho
https://shac.vn/cach-xay-nha-lech-tang-phong-thuy-de-tang-vuong-khi-ngoi-nha
https://shac.vn/cac-yeu-to-lam-nen-cach-bo-tri-phong-bep-dep-phong-cach-craftsman
https://shac.vn/van-ban-phap-luat/tieu-chuan-quoc-gia-tcvn-40382012-ve-thoat-nuoc-thuat-ngu-va-dinh-nghia
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-san-vuon
https://shac.vn/cong-ty-chuyen-thiet-ke-va-thi-cong-noi-that-khach-san-shac
Ngày đăng 04/08/2019
Ngày cập nhật 10/22/2019
4.4/5 - (146 bình chọn)

Cuộc sống đô thị mỗi ngày đều có rất nhiều bất ngờ. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng động đầy phấn khích, thiết kế tự tin cùng những chất liệu cao cấp, BMW là một phần của những bất ngờ trong cuộc sống chờ bạn khám phá.

Cho dù bạn đang trên đường đi làm, đi đến các câu lạc bộ thể thao hay đang đi chơi cùng bạn bè, không khí thoải mái sẽ giúp bạn vui càng thêm vui. Hành trình dường như ngắn lại và niềm vui dường như bất tận với chiếc BMW. Bạn đang có ý định sở hữu một chiếc xe ô tô thương hiệu BMW. Tuy nhiên bạn lại không biết nên chọn loại xe nào cho phù hợp với nhu cầu và tài chính của mình. Mọi thông số về kích thước xe BMW các loại được chúng tôi cập nhật đầy đủ dưới đây, mời quý vị cùng tham khảo.

Có thể bạn quan tâm: 

1. KÍCH THƯỚC XE BMW 1 SERIES :

1.xe oto bmw 1 series

– Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương

  • 4239 x 1748 x 1421 (mm)

2.kich thuoc xe bmw 1 series

– Trọng lượng không tải (Kg) :

  • 116i  = 1330
  • 118i  = 1350
  • 120i  = 1375
  • 130i  = 1460
  • 116d = 1380
  • 118d = 1395
  • 120d = 1450
  • 123d = 1495

– Trọng lượng toàn bộ (Kg) :

  • 116i  = 1755
  • 118i  = 1775
  • 120i  = 1800
  • 130i  = 1885
  • 116d = 1805
  • 118d = 1830
  • 120d = 1875
  • 123d = 1920

– Lốp xe trước và sau :

  • 116i  = 195/55 R16 H
  • 118i  = 195/55 R16 H
  • 120i  = 205/55 R16 V
  • 130i  = 205/50 R17 W
  • 116d = 195/55 R16 H
  • 118d = 195/55 R16 H
  • 120d = 205/55 R16 V
  • 123d = 205/50 R17 W

– Tốc độ tối đa (Km/h) :

  • 116i  = 204
  • 118i  = 210
  • 120i  = 224
  • 130i  = 250
  • 116d = 200
  • 118d = 210
  • 120d = 228
  • 123d = 238

– Dung tích bình nhiên liệu (lít) :

  • 116i, 118i, 120i, 130i      = 53
  • 116d, 118d, 120d, 123d = 51

2.  KÍCH THƯỚC XE BMW 3 SERIES :

3.xe oto bmw 3 series

– Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương

  • 4612 x 1961 x 1384 (mm)

4.kich thuoc xe bmw 3 series convertible

5.kich thuoc xe bmw 3 series coupe 6.kich thuoc xe bmw 3 series sedan

Kích thước xe BMW các loại mới nhất [month]/[year] 1

– Trọng lượng không tải (Kg) :

  • 318i  = 1670
  • 320i  = 1670
  • 325i  = 1730
  • 330i  = 1780
  • 335i  = 1810
  • 320d = 1730
  • 325d = 1815
  • 330d = 1825

– Trọng lượng toàn bộ (Kg) :

  • 318i  = 2025
  • 320i  = 2025
  • 325i  = 2085
  • 330i  = 2135
  • 335i  = 2165
  • 320d = 2085
  • 325d = 2170
  • 330d = 2180

– Lốp xe trước và sau :

  • 318i  = 205/55 R16 H
  • 320i  = 225/45 R17 W
  • 325i  = 225/45 R17 W
  • 330i  = 225/45 R17 Y
  • 335i  = 225/45 R17 W & 255/40 R17 W
  • 320d = 225/45 R17 W
  • 325d = 225/45 R17 W
  • 330d = 225/45 R17 Y

– Tốc độ tối đa (Km/h) :

  • 318i  = 210
  • 320i  = 228
  • 325i  = 245
  • 330i  = 250
  • 335i  = 250
  • 320d = 228
  • 325d = 238
  • 330d = 250

– Dung tích bình nhiên liệu (lít) :

  • 318i, 320i, 325i, 330i, 335i = 63
  • 320d, 325d, 330d               = 61

3. KÍCH THƯỚC XE BMW 5 SERIES :

7.xe oto bmw 5 series

– Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương

  • 4899 x 2094 x 1464 (mm)

8.kich thuoc xe bmw 5 series sedan 9.kich thuoc xe bmw 5 series touring

– Trọng lượng không tải (Kg) :

  • 523i  = 1700
  • 528i  = 1710
  • 535i  = 1760
  • 550i  = 1905
  • 520d = 1695
  • 525d = 1765
  • 530d = 1790
  • 535d = 1825

– Trọng lượng toàn bộ (Kg) :

  • 523i  = 2235
  • 528i  = 2245
  • 535i  = 2295
  • 550i  = 2430
  • 520d = 2230
  • 525d = 2300
  • 530d = 2325
  • 535d = 2360

– Lốp xe trước và sau :

  • 523i  = 225/55 R17 W
  • 528i  = 225/55 R17 W
  • 535i  = 225/55 R17 W
  • 550i  = 245/45 R18 Y
  • 520d = 225/55 R17 W
  • 525d = 225/55 R17 W
  • 530d = 225/55 R17 W
  • 535d = 225/55 R17 W

– Tốc độ tối đa (Km/h) :

  • 523i  = 238
  • 528i  = 250
  • 535i  = 250
  • 550i  = 250
  • 520d = 227
  • 525d = 236
  • 530d = 250
  • 535d = 250

– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 70

4. KÍCH THƯỚC XE BMW 6 SERIES :

10.xe oto bmw 6 series

– Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương

  • 4820 x 2060 x 1374 (mm)

11.kich thuoc xe bmw 6 series convertible 12.kich thuoc xe bmw 6 series coupe

– Trọng lượng không tải (Kg) :

  • 630i  Coupé         = 1605
  • 650i  Coupé         = 1725
  • 635d Coupé         = 1725
  • 630i  Convertible  = 1815
  • 650i  Convertible  = 1935
  • 635d Convertible  = 1935

– Trọng lượng toàn bộ (Kg) :

  • 630i  Coupé         = 1980
  • 650i  Coupé         = 2100
  • 635d Coupé         = 2100
  • 630i  Convertible  = 2140
  • 650i  Convertible  = 2260
  • 635d Convertible  = 2260

– Lốp xe trước và sau :

  • 630i  Coupé         = 245/50 R17 W
  • 650i  Coupé         = 245/45 R18 W
  • 635d Coupé         = 245/50 R17 W
  • 630i  Convertible  = 245/50 R17 W
  • 650i  Convertible  = 245/45 R18 W
  • 635d Convertible  = 245/50 R17 W

– Tốc độ tối đa (Km/h) : 250

– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 70

– Thể tích khoang hành lý (lít) :

  • 630i  Coupé         = 450
  • 650i  Coupé         = 450
  • 635d Coupé         = 450
  • 630i  Convertible  = 300-350
  • 650i  Convertible  = 300-350
  • 635d Convertible  = 300-350

5.  KÍCH THƯỚC XE BMW Z4 :

13.xe oto bmw z4

– Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương

  • 4239 x 1951 x 1291 (mm)

14.kich thuoc xe bmw z4

– Trọng lượng không tải (Kg) :

  • 20i    Sdrive  = 1470
  • 28i    Sdrive  = 1475
  • 35i    Sdrive  = 1580
  • 35i1  Sdrive  = 1600

– Trọng lượng toàn bộ (Kg) :

  • 20i    Sdrive  = 1725
  • 28i    Sdrive  = 1730
  • 35i    Sdrive  = 1835
  • 35i1  Sdrive  = 1855

– Lốp xe trước và sau :

  • 20i    Sdrive  = 225/45 R17 W
  • 28i    Sdrive  = 225/45 R17 W
  • 35i    Sdrive  = T : 225/45 R17 W – S : 225/40 R17 W
  • 35i1  Sdrive  = T : 225/40 R18 W – S : 225/35 R18 W

– Tốc độ tối đa (Km/h) :

  • 20i    Sdrive  = 235
  • 28i    Sdrive  = 250
  • 35i    Sdrive  = 250
  • 35i1  Sdrive  = 250

– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 55

Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính: Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại: 0225 2222 555
  • Hotline: 0906 222 555
  • Email: sonha@shac.vn

Văn phòng đại diện

  • Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
  • Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
  • Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
  • Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
4.4/5 - (146 bình chọn)
2851Lượt xem
YÊU CẦU TƯ VẤN

Yêu cầu tư vấn
*Vui lòng để lại thông tin, nhân viên tư vấn sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất
Tra cứu phong thủy
Xem hướng Nhà
Xem tuổi xây nhà
DỰ TOÁN CHI PHÍ

Bạn có thể tự tính toán chi phí xây dựng bằng phần mềm Dự toán Online của SHAC. Để lên dự trù chi phí xây dựng, hãy truy cập link sau (miễn phí):

Dự toán Chi phí xây dựng

Có liên quan

Bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Tìm theo số tầng

Tìm theo mặt tiền

Bài viết mới nhất

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Ảnh khác

.
.
0906.222.555