Các phiên bản KIA với các thông số kỹ thuật khác nhau có giá bán không quá chênh lệch với nhau phù hợp với mức ngân sách của nhiều người. Bạn đang có ý định sở hữu ngay một chiếc xe Kia, tuy nhiên bạn lại không nắm rõ được các thông số kỹ thuật của dòng xe này.
Còn chần chừ gì nữa, xem ngay kích thước xe Kia các loại được chúng tôi tổng hợp và chia sẻ trong nội dung bài viết hôm nay nhé!
Có thể bạn quan tâm:
1. KÍCH THƯỚC XE KIA CERATO :
Kích thước (D x R x C) : 4340 x 1775 x 1460 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Trọng lượng không tải : 1287 (Kg) loại AT
Trọng lượng toàn bộ : 1740 (Kg) loại AT
Lốp xe trước và sau : 215/45 R17
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 52 (lít)
Dung tích khoang hành lý : 550 (lít)
2. KÍCH THƯỚC XE KIA FORTE :
Kích thước (D x R x C) : 4530 x 1775 x 1460 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Trọng lượng không tải : MT=1229 (Kg), AT=1261 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : MT=1680 (Kg), AT=1720 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 215/45 R17
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 52 (lít)
Dung tích khoang hành lý : 415 (lít)
3. KÍCH THƯỚC XE KIA KOUP :
Kích thước (D x R x C) : 4480 x 1765 x 1400 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 140 (mm)
Trọng lượng không tải : 1343 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
Lốp xe trước và sau : 215/45 R17
Tốc độ tối đa : 190 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 52 (lít)
Dung tích khoang hành lý : 44 (lít)
4. KÍCH THƯỚC XE KIA CARENS :
Kích thước (D x R x C) : 4545 x 1820 x 1650 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Trọng lượng không tải : (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 2135 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 225/50 R17
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)
Dung tích khoang hành lý : (lít)
5. KÍCH THƯỚC XE KIA NEW MORNING :
Kích thước (D x R x C) : 3535 x 1595 x 1480 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 145 (mm)
Trọng lượng không tải : MT=1010 (Kg), AT=1028 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 1350 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 175/50 R15
Tốc độ tối đa : MT=154 (Km/h), AT=145 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
Dung tích khoang hành lý : (lít)
6. KÍCH THƯỚC XE KIA NEW MORNING VAN :
Kích thước (D x R x C) : 3595 x 1595 x 1490 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 152 (mm)
Trọng lượng không tải : 900 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 1440 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 165/60 R14
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
Dung tích khoang hành lý : (lít)
7. KÍCH THƯỚC XE KIA OPTIMA :
Kích thước (D x R x C) : 4845 x 1830 x 1455 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Trọng lượng không tải : 1417 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 1980 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 225/45 R18
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)
Dung tích khoang hành lý : (lít)
8. KÍCH THƯỚC XE KIA PICANTO :
Kích thước (D x R x C) : 3595 x 1595 x 1490 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Trọng lượng không tải : MT=855 (Kg), AT=875 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : MT=1340 (Kg), AT=1370 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 175/50 R15
Tốc độ tối đa : 169 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
Dung tích khoang hành lý : (lít)
9. KÍCH THƯỚC XE KIA RIO :
Kích thước (D x R x C) : 4045 x 1720 x 1455 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 140 (mm)
Trọng lượng không tải : 1068 (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 1600 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 185/65 R15
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 43 (lít)
Dung tích khoang hành lý : (lít)
10. KÍCH THƯỚC XE KIA SORENTO :
Kích thước (D x R x C) : 4685 x 1885 x 1710 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 184 (mm)
Trọng lượng không tải : (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : 2510 (Kg)
Lốp xe trước và sau : 235/60 R18
Tốc độ tối đa : 190 (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)
Dung tích khoang hành lý : (lít)
11. KÍCH THƯỚC XE KIA SPORTAGE :
Kích thước (D x R x C) : 4440 x 1885 x 1635 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Trọng lượng không tải : (Kg)
Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
Lốp xe trước và sau : 235/55 R18
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)
Dung tích khoang hành lý : (lít)
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính : Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng
Điện thoại: 0225 2222 555
Hotline: 0906 222 555
Email: sonha@shac.vn
Văn phòng đại diện
Tại Hà Nội : Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
Tại Quảng Ninh : Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
Tại Đà Nẵng : Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Tại Sài Gòn : Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Xưởng nội thất : Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
Comments