Thị trường xe ô tô Việt ngày càng trở nên sôi động với hàng loạt các dòng xe nhập khẩu vào thị trường trong thời gian qua. Trong đó, Nissan thương hiệu đình đám với sự góp mặt của những mẫu xe với mẫu mã đẹp và giá thành hợp lý. Nội dung bài viết hôm nay, bạn đọc hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kích thước xe Nissan các lại được cập nhật mới nhất. Cùng tham khảo ngay nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
Có thể bạn quan tâm:
– Kích thước (D x R x C) : 4265 x 1845 x 1315 (mm)
– Tổng trọng lượng (Kg) : 1800
– Tải trọng tối đa (Kg) : 940
– Khoảng sáng gầm xe : 123
– Lốp xe trước và sau :
– Tốc độ tối đa (Km/h) : 155
– Kích thước khoang chứa đồ(mm) :904×524(1357)x249(498)
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 235
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 72
– Kích thước (D x R x C) : 4330 x 1870 x 1315 (mm)
– Tổng trọng lượng (Kg) : 1800
– Tải trọng tối đa (Kg) : 940
– Khoảng sáng gầm xe : 120
– Lốp xe trước và sau : 245/40 R19 & 285/35 R19
– Tốc độ tối đa (Km/h) : 155
– Kích thước khoang chứa đồ(mm): 904×524(1357)x249(498)
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 235
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 72
– Kích thước (D x R x C) : 4560 x 1755 x 1858 (mm)
Tính luôn gương là rộng 2011mm
– Tổng trọng lượng (Kg) :2220
– Tải trọng tối đa (Kg) :
– Khoảng sáng gầm xe : 153.4
– Lốp xe trước và sau : 185/65 R15
– Tốc độ tối đa (Km/h) : 76
– Kích thước khoang chứa đồ (mm) : 2040x1500x1358
– Dung tích khoang chứa đồ (m3) : 3.1
– Công suất mô tơ điện (kw) : 80
– Thông số pin sạc : 360v-24kw/h
– Thời gian sạc (giờ) : 7
– Điện năng tiêu thụ (wh/km) : 165
– Kích thước (D x R x C) : 4710 x 1895 x 1370 (mm)
– Tổng trọng lượng (Kg) : 2200
– Tải trọng tối đa (Kg) : 1080/1165
– Khoảng sáng gầm xe : 105
– Lốp xe trước và sau : 255/40 R20 & 285/35 R20
– Tốc độ tối đa (Km/h) : 196
– Kích thước khoang chứa đồ(mm):695(840) x 795(1470) x430(520)
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 315
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 74
– Kích thước (D x R x C) : 4135 x 1765 x 1565 (mm)
– Tổng trọng lượng (Kg) :
– Tải trọng tối đa (Kg) :
– Lốp xe trước và sau :
– Tốc độ tối đa (Km/h) :
– Khoảng sáng gầm xe : 180
– Kích thước khoang chứa đồ (m) :
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 1189 (tất cả 5 dòng trên)
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 52
– Kích thước (D x R x C) : 4445 x 1770 x 1550 (mm)
Tính luôn gương là rộng 1967mm
– Tổng trọng lượng (Kg) :1945 (24kwh) / 1970 (30kwh)
– Tải trọng tối đa (Kg) : 395
– Khoảng sáng gầm xe : 160
– Lốp xe trước và sau : 205/55 R16 & 215/50 R17
– Tốc độ tối đa (Km/h) : 144
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 370
– Công suất mô tơ điện (kw) : 80
– Thông số pin sạc : 360v-24kw/h và 30kw/h
– Thời gian sạc (giờ) : 3.6kw/h
– Điện năng tiêu thụ (wh/km) : 150
– Kích thước (D x R x C) : 3825 x 1665 x 1510/1525 (mm)
– Tổng trọng lượng (Kg) : 1425
– Tải trọng tối đa (Kg) : 395/405
– Khoảng sáng gầm xe :
– Lốp xe trước và sau : 165/70 R14-175/60 R15-185/55 R16
– Tốc độ tối đa (Km/h) : 106 số sàn / 100 số tự động
– Kích thước khoang chứa đồ (mm) : 544(597/1082) x 986 x 265
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 605 / 1132
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
– Kích thước (D x R x C) mm :
– Tổng trọng lượng (Kg) :
– Tải trọng tối đa (Kg) :
– Lốp xe trước và sau :
– Tốc độ tối đa (Km/h) :
– Khoảng sáng gầm xe :
– Kích thước khoang hành lý (mm) :
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 73
– Kích thước (D x R x C) : 4100 x 1695 x 1530 (mm)
– Tổng trọng lượng (Kg) :
– Tải trọng tối đa (Kg) :
– Lốp xe trước và sau :
– Tốc độ tối đa (Km/h) :
– Khoảng sáng gầm xe :
– Kích thước khoang chứa đồ (m) : 725/697/859 x 1202
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 195
– Dung tích bình nhiên liệu : 41 (lít)
– Kích thước (D x R x C) : 4387 x 1768(2017) x 1520 (mm)
– Tổng trọng lượng (Kg) :
– Tải trọng tối đa (Kg) :
– Lốp xe trước và sau :
– Tốc độ tối đa (Km/h) :
– Khoảng sáng gầm xe :
– Kích thước khoang chứa đồ (m) : 816 x 1381
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 385 / 1395
– Dung tích bình nhiên liệu : 46 (lít)
– Kích thước (D x R x C) : 4377 x 1806(2070) x 1595 (mm)
– Tổng trọng lượng (Kg) :
– Tải trọng tối đa (Kg) :
– Lốp xe trước và sau :
– Tốc độ tối đa (Km/h) :
– Kích thước khoang chứa đồ (m) : 700 x 1390
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 430 / 860
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
– Kích thước (D x R x C) : 4377 x 2070 x 1595 (mm)
– Tổng trọng lượng (Kg) :
– Tải trọng tối đa (Kg) :
– Lốp xe trước và sau : 225/65 R 17 – 225/55 R 19
– Tốc độ tối đa (Km/h) :
– Kích thước khoang chứa đồ (m) : 1142×935
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 550 xe 5 chỗ, 445+(135) xe 7 chỗ, 1982 khi gập ghế lại
– Dung tích bình nhiên liệu : 60 (lít)
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính: Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng
Văn phòng đại diện
Other Images
Comments