https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu
https://shac.vn/biet-thu-lau-dai
https://shac.vn/thiet-ke-khach-san-tan-co-dien
https://shac.vn/tu-van-thiet-ke-thi-cong-khach-san-dep-chuyen-nghiep
https://shac.vn/thiet-ke-khach-san
https://shac.vn/nhung-mat-bang-khach-san-khoa-hoc
https://shac.vn/luan-giai-tuoi-at-suu-lam-nha-nam-2025-co-duoc-khong
https://shac.vn/van-han-tuoi-quy-hoi-1983-xay-nha-nam-2025-va-cach-hoa-giai
Ngày đăng 04/08/2019
Ngày cập nhật 10/22/2019
4.9/5 - (177 bình chọn)

Thị trường xe ô tô Việt ngày càng trở nên sôi động với hàng loạt các dòng xe nhập khẩu vào thị trường trong thời gian qua. Trong đó, Nissan thương hiệu đình đám với sự góp mặt của những mẫu xe với mẫu mã đẹp và giá thành hợp lý. Nội dung bài viết hôm nay, bạn đọc hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kích thước xe Nissan các lại được cập nhật mới nhất. Cùng tham khảo ngay nhé!

Có thể bạn quan tâm: 

1. KÍCH THƯỚC XE NISSAN 37OZ :

1.kich thuoc xe nissan 370z

– Kích thước (D x R x C) : 4265 x 1845 x 1315 (mm)
– Tổng trọng lượng (Kg) : 1800
– Tải trọng tối đa (Kg) : 940
– Khoảng sáng gầm xe : 123
– Lốp xe trước và sau :

  • 225/50 R18 & 245/45 R18
  • (GT) : 245/40 R19 & 275/35 R19

– Tốc độ tối đa (Km/h) : 155
– Kích thước khoang chứa đồ(mm) :904×524(1357)x249(498)
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 235
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 72

2. KÍCH THƯỚC XE NISSAN GT-R NISMO :

2.kich thuoc xe nissan 37oz

– Kích thước (D x R x C) : 4330 x 1870 x 1315 (mm)
– Tổng trọng lượng (Kg) : 1800
– Tải trọng tối đa (Kg) : 940
– Khoảng sáng gầm xe : 120
– Lốp xe trước và sau : 245/40 R19 & 285/35 R19
– Tốc độ tối đa (Km/h) : 155
– Kích thước khoang chứa đồ(mm): 904×524(1357)x249(498)
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 235
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 72

3. KÍCH THƯỚC XE NISSAN E-NV200 (xe điện):

3.kich thuoc xe nissan e nv200

– Kích thước (D x R x C) : 4560 x 1755 x 1858 (mm)
Tính luôn gương là rộng 2011mm
– Tổng trọng lượng (Kg) :2220
– Tải trọng tối đa (Kg) :

  • Trước 1070 / sau 1150 (5 chỗ)
  •  Trước 1068 / sau 1151 (7 chỗ)

– Khoảng sáng gầm xe : 153.4
– Lốp xe trước và sau : 185/65 R15
– Tốc độ tối đa (Km/h) : 76
– Kích thước khoang chứa đồ (mm) : 2040x1500x1358
– Dung tích khoang chứa đồ (m3) : 3.1
– Công suất mô tơ điện (kw) : 80
– Thông số pin sạc : 360v-24kw/h
– Thời gian sạc (giờ) : 7
– Điện năng tiêu thụ (wh/km) : 165

4. KÍCH THƯỚC XE NISSAN GT-R :

4.kich thuoc xe nissan gt r nismo

– Kích thước (D x R x C) : 4710 x 1895 x 1370 (mm)
– Tổng trọng lượng (Kg) : 2200
– Tải trọng tối đa (Kg) : 1080/1165
– Khoảng sáng gầm xe : 105
– Lốp xe trước và sau : 255/40 R20 & 285/35 R20
– Tốc độ tối đa (Km/h) : 196
– Kích thước khoang chứa đồ(mm):695(840) x 795(1470) x430(520)
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 315
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 74

5. KÍCH THƯỚC XE NISSAN JUKE :

5.kich thuoc xe nissan JUKE

– Kích thước (D x R x C) : 4135 x 1765 x 1565 (mm)
– Tổng trọng lượng (Kg) :

  •    (1.6p 94PS) 2WD Manual=1605
  •   (DIG-T 115) 2WD Manual=1710
  •    (1.6p 117PS) 2WD Xtronic =1680
  •  (dCi 110) 2WD Manual=1770
  •     (DIG-T 190) 2WD Manual=1760
  •   (DIG-T 190) 4WD Xtronic=1880

– Tải trọng tối đa (Kg) :

  • (1.6p 94PS) 2WD Manual=442
  • (DIG-T 115) 2WD Manual=474
  • (1.6p 117PS) 2WD Xtronic =475
  • (dCi 110) 2WD Manual=465
  • (DIG-T 190) 2WD Manual=460
  • (DIG-T 190) 4WD Xtronic=449

– Lốp xe trước và sau :

  •    (1.6p 94PS) 2WD Manual=205/60 R16
  • (DIG-T 115) 2WD Manual=205/60 R16
  •     (1.6p 117PS) 2WD Xtronic =215/55 R17
  •        (dCi 110) 2WD Manual=225/45 R18
  •   (DIG-T 190) 2WD Manual=215/55 R17
  •    (DIG-T 190) 4WD Xtronic=225/45 R18

– Tốc độ tối đa (Km/h) :

  •    (1.6p 94PS) 2WD Manual=104(168)
  •  (DIG-T 115) 2WD Manual=111(178)
  •      (1.6p 117PS) 2WD Xtronic =106(170)
  •   (dCi 110) 2WD Manual=109(175)
  •     (DIG-T 190) 2WD Manual=134(215)
  •   (DIG-T 190) 4WD Xtronic=124(200)

– Khoảng sáng gầm xe : 180
– Kích thước khoang chứa đồ (m) :

  • 733 x 1232 x 354 (tất cả 5 dòng trên)
  • DIG-T 190) 4WD Xtronic : 675 x 1409 x 207

– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 1189 (tất cả 5 dòng trên)

  •  (DIG-T 190) 4WD Xtronic = 786

– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 52

6. KÍCH THƯỚC XE NISSAN LEAF (xe điện):

6.kich thuoc xe nissan leaf

– Kích thước (D x R x C) : 4445 x 1770 x 1550 (mm)
Tính luôn gương là rộng 1967mm
– Tổng trọng lượng (Kg) :1945 (24kwh) / 1970 (30kwh)
– Tải trọng tối đa (Kg) : 395
– Khoảng sáng gầm xe : 160
– Lốp xe trước và sau : 205/55 R16 & 215/50 R17
– Tốc độ tối đa (Km/h) : 144
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 370
– Công suất mô tơ điện (kw) : 80
– Thông số pin sạc : 360v-24kw/h và 30kw/h
– Thời gian sạc (giờ) : 3.6kw/h
– Điện năng tiêu thụ (wh/km) : 150

7. KÍCH THƯỚC XE NISSAN MICRA :

7.kich thuoc xe nissan MICRA

– Kích thước (D x R x C) : 3825 x 1665 x 1510/1525 (mm)
– Tổng trọng lượng (Kg) : 1425
– Tải trọng tối đa (Kg) : 395/405
– Khoảng sáng gầm xe :
– Lốp xe trước và sau : 165/70 R14-175/60 R15-185/55 R16
– Tốc độ tối đa (Km/h) : 106 số sàn / 100 số tự động
– Kích thước khoang chứa đồ (mm) : 544(597/1082) x 986 x 265
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 605 / 1132
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) :

8. KÍCH THƯỚC XE NISSAN NAVARA :

8.kich thuoc xe nissan navara

– Kích thước (D x R x C) mm :

  • Chassis King cab & Double cab=5225×1790(2075)x1790 & 1805
  • Pick-up King cab 2wd=5225×1790(2075)x1780
  • Pick-up King cab 4wd=5225×1850(2075)x1790
  • Pick-up Double cab (Visia)=5300×1850(2075)x1805
  • Pick-up Dc (Acenta,Tekna,Connecta) =5330×1850(2085)x1840

– Tổng trọng lượng (Kg) :

  •  Chassis King cab & Double cab=3035 & 3045
  •   Pick-up King cab 2wd=3035
  •   Pick-up King cab 4wd=3035
  •   Pick-up Double cab (Visia)=3045
  •   Pick-up Dc (Acenta, Tekna, Connecta)=3045

– Tải trọng tối đa (Kg) :

  • Chassis King cab & Double cab=1221 & 1179
  • Pick-up King cab 2wd=1156
  •  Pick-up King cab 4wd=1074
  • Pick-up Double cab (Visia)=1059
  • Pick-up Dc (Acenta, Tekna, Connecta)=1047,1054

– Lốp xe trước và sau :

  • Chassis King cab & Double cab= 205 R16 C
  • Pick-up King cab 2wd= 205 R16 C
  • Pick-up King cab 4wd= 255/70 R16
  •  Pick-up Double cab (Visia)= 255/70 R16
  •  Pick-up Dc (Acenta, Tekna, Connecta)= 255/60 R18

– Tốc độ tối đa (Km/h) :

  •  Chassis King cab & Double cab= 107
  • Pick-up King cab 2wd= 107
  •  Pick-up King cab 4wd= 107
  •   Pick-up Double cab (Visia)= 107
  •   Pick-up Dc (Acenta, Tekna, Connecta)= 114,112

– Khoảng sáng gầm xe :

  •  Chassis King cab & Double cab= 196 & 207
  • Pick-up King cab 2wd= 205
  • Pick-up King cab 4wd= 198,213
  •  Pick-up Double cab (Visia)=224
  •   Pick-up Dc (Acenta, Tekna, Connecta)=224,228

– Kích thước khoang hành lý (mm) :

  • King cab : 1788 x 1560
  •  Double cab : 1503 x 1560 

– Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 73

9. KÍCH THƯỚC XE NISSAN NOTE :

9.kich thuoc xe nissan note

– Kích thước (D x R x C) : 4100 x 1695 x 1530 (mm)
– Tổng trọng lượng (Kg) :

  • (1.2P 80PS)=1510
  •   (1.2 DIG-S 98PS)=1570
  • (1.2 DIG-S CVT 98PS)=1590
  •   (1.5 dCi 90PS)=1615

– Tải trọng tối đa (Kg) :

  •    (1.2P 80PS)=470
  • (1.2 DIG-S 98PS)=446
  •  (1.2 DIG-S CVT 98PS)=446
  • (1.5 dCi 90PS)=483

– Lốp xe trước và sau :

  •     (1.2P 80PS)= 185/65 R15
  • (1.2 DIG-S 98PS)= 195/55 R16
  • (1.2 DIG-S CVT 98PS)= 195/55 R16
  •   (1.5 dCi 90PS)= 195/55 R16

– Tốc độ tối đa (Km/h) :

  • (1.2P 80PS)= 170
  •  (1.2 DIG-S 98PS)= 181
  •  (1.2 DIG-S CVT 98PS)= 172
  • (1.5 dCi 90PS)=179

– Khoảng sáng gầm xe :
– Kích thước khoang chứa đồ (m) : 725/697/859 x 1202
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 195
– Dung tích bình nhiên liệu : 41 (lít)

10. KÍCH THƯỚC XE NISSAN PULSAR :

10.kich thuoc xe nissan pulsar

– Kích thước (D x R x C) : 4387 x 1768(2017) x 1520 (mm)
– Tổng trọng lượng (Kg) :

  •  (DIG-T 115)= 1750
  • (dCi 110)= 1785
  • (DIG-T 190)= 1785

– Tải trọng tối đa (Kg) :

  • (DIG-T 115)= 505 / 477
  •  (dCi 110)= 479
  • (DIG-T 190)= 455

– Lốp xe trước và sau :

  •   (DIG-T 115)= 205/55 R16 – 195/60 R16
  •  (dCi 110)= 205/50 R17 – 215/45 R18
  • (DIG-T 190)= 205/50 R17 – 215/45 R18

– Tốc độ tối đa (Km/h) :

  • (DIG-T 115)= 190 / 185
  • (dCi 110)= 190
  •  (DIG-T 190)= 217

– Khoảng sáng gầm xe :
– Kích thước khoang chứa đồ (m) : 816 x 1381
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 385 / 1395
– Dung tích bình nhiên liệu : 46 (lít)

11.KÍCH THƯỚC XE NISSAN QASHQAI :

11.kich thuoc xe nissan qashqai

– Kích thước (D x R x C) : 4377 x 1806(2070) x 1595 (mm)
– Tổng trọng lượng (Kg) :

  •  (DIG-T 115)=1860-1880
  • (DIG-T 163)=1885
  • (dCi 110)=1910
  •  (dCi 130)=1960-2005-2030

– Tải trọng tối đa (Kg) :

  • (DIG-T 115)=542-548
  •  (DIG-T 163)=520
  • (dCi 110)=545
  •   (dCi 130)=541-544-512

– Lốp xe trước và sau :
– Tốc độ tối đa (Km/h) :

  •  (DIG-T 115)=185-173
  •  (DIG-T 163)=200
  • (dCi 110)=182
  •  (dCi 130)=190-183-190

– Kích thước khoang chứa đồ (m) : 700 x 1390
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 430 / 860
– Dung tích bình nhiên liệu (lít) :

  •   (DIG-T 115)=55
  • (DIG-T 163)=65
  • (dCi 110)=55
  •   (dCi 130)=55 – 65

12. KÍCH THƯỚC XE NISSAN X-TRAIL :

12.kich thuoc xe Nissan X Trail

– Kích thước (D x R x C) : 4377 x 2070 x 1595 (mm)
– Tổng trọng lượng (Kg) :

  •   (DIG-T 115) 2WD Manual=2090-2260
  • (DIG-T 163) 4WD Manual=2160-2320
  • (dCi 110) 2WD Xtronic =2140-2310
  •   (dCi 130) 2WD Manual=2050-2210

– Tải trọng tối đa (Kg) :

  • (dCi 130) 2WD Manual=470
  • (dCi 130) 4WD Manual=470
  •  (dCi 130) 2WD Xtronic =470
  • (DIG-T 163) 2WD Manual=470-585

– Lốp xe trước và sau : 225/65 R 17 – 225/55 R 19
– Tốc độ tối đa (Km/h) :

  • (dCi 130) 2WD Manual=188
  • (dCi 130) 4WD Manual=180
  • (dCi 130) 2WD Xtronic =186
  •   (DIG-T 163) 2WD Manual=200

– Kích thước khoang chứa đồ (m) : 1142×935
– Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 550 xe 5 chỗ, 445+(135) xe 7 chỗ, 1982 khi gập ghế lại
– Dung tích bình nhiên liệu : 60 (lít)

Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính: Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại: 0225 2222 555
  • Hotline: 0906 222 555
  • Email: sonha@shac.vn

Văn phòng đại diện

  • Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
  • Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
  • Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
  • Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
4.9/5 - (177 bình chọn)
1675Lượt xem

Read more: Quy cách kích thước Giao thông Quy cách kích thước Xe ôtô

YÊU CẦU TƯ VẤN

Nhận ưu đãi & tư vấn
🎁 GIẢM NGAY 50% phí thiết kế khi thi công trọn gói 🎁 MIỄN PHÍ kiểm tra giám sát các lần đổ móng, sàn, mái
🎁 MIỄN PHÍ khảo sát hiện trạng đất/nhà 🎁 HỖ TRỢ hồ sơ giấy xin cấp phép xây dựng
🎁 MIỄN PHÍ thiết kế cổng và tường rào 🎁 MIỄN PHÍ tư vấn thiết kế, tư vấn phong thủy

*Vui lòng để lại thông tin, nhân viên tư vấn sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất

Tra cứu phong thủy
Xem hướng Nhà
Xem tuổi xây nhà
DỰ TOÁN CHI PHÍ

Bạn có thể tự tính toán chi phí xây dựng bằng phần mềm Dự toán Online của SHAC. Để lên dự trù chi phí xây dựng, hãy truy cập link sau (miễn phí):

Dự toán Chi phí xây dựng

Related posts

Comments

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Tìm theo số tầng

Tìm theo mặt tiền

Bài viết mới nhất

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Other Images

.
.
0906.222.555