Kích thước xe Mitsubishi các loại cập nhật mới nhất 12/2024
Kích thước xe Mitsubishi các loại cập nhật mới nhất 12/2024
Chia sẻ
Ngày đăng04/09/2019
Ngày cập nhật10/22/2019
4.1/5 - (169 bình chọn)
Để dễ dàng theo dõi các thông số kỹ thuật của dòng xe Mitsubishi, chúng tôi mời bạn đọc cùng tham khảo phần nội dung tổng hợp kích thước xe Mitsubishi các loại được cập nhật mới nhất hiện nay dưới đây. Hy vọng, nội dung bài viết sẽ mang đến cho quý vị những thông tin tham khảo hữu ích và thiết thự
Trọng lượng không tải (Kg) : (GLS-Ltd)=1700, (GT)=1710
Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
Lốp xe trước và sau : 215/55 R17
Tốc độ tối đa : (Km/h)
Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)
Dung tích khoang hành lý : (lít)
6. KÍCH THƯỚC XE MITSUBISHI TRITON :
Kích thước (D x R x C) :
(MEGA CAB 2WD-GL&GLX)=5190 x 1785 x 1645 (mm) (MEGA CAB 2WD-GLS)=5270x 1785 x 1645 (mm)
(MEGA CAB PLUS-GLX)=5190 x 1815 x 1780 (mm)
(MEGA CAB PLUS-GLS&GLS NAVI)=5270 x 1815 x 1780 (mm)
Bình luận