https://shac.vn/biet-thu-3-tang-chu-l
https://shac.vn/biet-thu-hien-dai
https://shac.vn/biet-thu-phap
https://shac.vn/mau-biet-thu-2-tang
https://shac.vn/mau-biet-thu-3-tang-co-dien
https://shac.vn/mau-biet-thu-3-tang-mai-thai
https://shac.vn/mau-biet-thu-4-tang-5-tang-6-tang
https://shac.vn/mau-biet-thu-tan-co-dien-2-tang
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-100m2
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-10x10
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-co-be-boi
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-co-dien
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-kieu-nhat-ban
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-mai-thai
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-song-lap
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-vuon
https://shac.vn/thiet-ke-khach-san
https://shac.vn/tieu-chuan-khach-san-3-sao
https://shac.vn/tieu-chuan-thiet-ke-khach-san-1-sao
https://shac.vn/tieu-chuan-thiet-ke-khach-san-2-sao
https://shac.vn/tieu-chuan-thiet-ke-khach-san-5-sao
https://shac.vn/cap-nhat-chi-phi-xay-biet-thu-hien-dai-moi-nhat-2024
https://shac.vn/chon-cong-ty-thiet-ke-xay-dung-biet-thu-uy-tin-nhat-2024
https://shac.vn/kinh-nghiem-xay-nha-biet-thu-chi-tiet-nhat-tu-a-den-z
https://shac.vn/5-mau-biet-thu-mini-2-tang-dep-gia-re-gay-sot-2024
Ngày đăng 04/09/2019
Ngày cập nhật 10/22/2019
4.1/5 - (169 bình chọn)

Để dễ dàng theo dõi các thông số kỹ thuật của dòng xe Mitsubishi, chúng tôi mời bạn đọc cùng tham khảo phần nội dung tổng hợp kích thước xe Mitsubishi các loại được cập nhật mới nhất hiện nay dưới đây. Hy vọng, nội dung bài viết sẽ mang đến cho quý vị những thông tin tham khảo hữu ích và thiết thự

Có thể bạn quan tâm: 

1. KÍCH THƯỚC XE MITSUBISHI ATTRAGE :

1.kich thuoc xe mitsubishi attrage

  • Kích thước (D x R x C) : 4245 x 1670 x 1515 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 170 (mm)
  • Trọng lượng không tải (Kg) : GLX (MT)=885, GLX (CVT)=915, GLS (CVT)=925, GLS-Ltd.(CVT)=930
  • Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
  • Lốp xe trước và sau : 175/65 R14 (GLX), 185/55 R15 (GLS)
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 42 (lít)
  • Dung tích khoang hành lý : 450 (lít)

2. KÍCH THƯỚC XE MITSUBISHI LANCER EX :

2.kich thuoc xe mitsubishi lancer ex

  • Kích thước (D x R x C) :

– (1.8 MIVEC II FFV)=4570 x 1760 x 1480 (mm)

– (2.0 MIVEC II)=4570 x 1760 x 1490 (mm)

  • Khoảng sáng gầm xe : (1.8 MIVEC II FFV)=140 (mm)
    (2.0 MIVEC II)=150 (mm)
  • Trọng lượng không tải (Kg) : (1.8 MIVEC II FFV)=1330,
    (2.0 MIVEC II)=1375
  • Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1850 (GLX), (GLS-Ltd), (GT)
  • Lốp xe trước và sau : 205/60 R16 (1.8 MIVEC II FFV), 215/45 R18 (2.0 MIVEC II)
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 59 (lít)
  • Dung tích khoang hành lý : (lít)

3. KÍCH THƯỚC XE MITSUBISHI MIRAGE :

3.kich thuoc xe mitsubishi mirage

  • Kích thước (D x R x C) : 3795 x 1665 x 1505 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)
  • Trọng lượng không tải (Kg) : GL&GLX (MT)=850, GLX (CVT)=875, GLS (CVT)=885,GLS-Ltd.(CVT)=900
  • Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
  • Lốp xe trước và sau : 165/65 R14 (GL & GLX), 175/55 R15 (GLS)
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)
  • Dung tích khoang hành lý : (lít)

4. KÍCH THƯỚC XE MITSUBISHI PAJERO SPORT :

4.kich thuoc xe mitsubishi pajero sport

  • Kích thước (D x R x C) :

– (2WD-2.4 & 2.5 GLS)=4695 x 1815 x 1800 (mm)

– (2WD-3.0 & 2.5 GT), (4WD-2.5GT)=4695 x 1815 x 1840 (mm)

  • Khoảng sáng gầm xe : (2WD)=205 (mm)

– (4WD)=215 (mm)

  • Trọng lượng không tải (Kg) : (2WD-2.4GLS)=1800,(2WD-2.5GLS)=1920, (2WD-3.0GT)=1850,(2WD-2.5GT)=1945, (4WD-2.5GT)=2060
  • Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
  • Lốp xe trước và sau : 245/70 R16 (2WD-2.4 & 2.5 GLS), 245/65 R17 (2WD-3.0 & 2.5 GT), 265/65 R17 (4WD-2.5 GT)
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)
  • Dung tích khoang hành lý : (lít)

5. KÍCH THƯỚC XE MITSUBISHI SPACE WAGON :

5.kich thuoc xe mitsubishi space wagon

  • Kích thước (D x R x C) :

– (GLS-Ltd)=4765 x 1795 x 1655 (mm)

– (GT)=4775 x 1835 x 1655 (mm)

  • Khoảng sáng gầm xe : 155 (mm)
  • Trọng lượng không tải (Kg) : (GLS-Ltd)=1700, (GT)=1710
  • Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
  • Lốp xe trước và sau : 215/55 R17
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)
  • Dung tích khoang hành lý : (lít)

6. KÍCH THƯỚC XE MITSUBISHI TRITON :

6.kich thuoc xe mitsubishi triton

  • Kích thước (D x R x C) :

(MEGA CAB 2WD-GL&GLX)=5190 x 1785 x 1645 (mm) (MEGA CAB 2WD-GLS)=5270x 1785 x 1645 (mm)
(MEGA CAB PLUS-GLX)=5190 x 1815 x 1780 (mm)
(MEGA CAB PLUS-GLS&GLS NAVI)=5270 x 1815 x 1780 (mm)

  • Khoảng sáng gầm xe : – (MEGA CAB 2WD)=195 (mm)
    – (MEGA CAB PLUS)=205 (mm)
  • Trọng lượng không tải (Kg) : (MEGA CAB 2WD-GL&GLS)=1595, (MEGA CAB 2WD-GLX)=1400, (MEGA CAB PLUS-GLX,GLS&GLS NAVI)=1600
  • Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
  • Lốp xe trước và sau : 215/70 R15 (MEGA CAB 2WD), 245/70 R16 (MEGA CAB PLUS-GLX & GLS),
    245/65 R17 (MEGA CAB PLUS-GLS NAVI)
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)
  • Kích thước khoang hành lý (D X R) : 1850 x 1470

Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính: Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại: 0225 2222 555
  • Hotline: 0906 222 555
  • Email: sonha@shac.vn

Văn phòng đại diện

  • Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
  • Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
  • Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
  • Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
4.1/5 - (169 bình chọn)
2202Lượt xem

Xem thêm: Quy cách kích thước Giao thông Quy cách kích thước Xe ôtô

YÊU CẦU TƯ VẤN

Yêu cầu tư vấn
*Vui lòng để lại thông tin, nhân viên tư vấn sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất
Tra cứu phong thủy
Xem hướng Nhà
Xem tuổi xây nhà
DỰ TOÁN CHI PHÍ

Bạn có thể tự tính toán chi phí xây dựng bằng phần mềm Dự toán Online của SHAC. Để lên dự trù chi phí xây dựng, hãy truy cập link sau (miễn phí):

Dự toán Chi phí xây dựng

Có liên quan

Bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Tìm theo số tầng

Tìm theo mặt tiền

Bài viết mới nhất

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Ảnh khác

.
.
0906.222.555