https://shac.vn/biet-thu-3-tang-chu-l
https://shac.vn/biet-thu-hien-dai
https://shac.vn/biet-thu-phap
https://shac.vn/mau-biet-thu-2-tang
https://shac.vn/mau-biet-thu-3-tang-co-dien
https://shac.vn/mau-biet-thu-3-tang-tan-co-dien
https://shac.vn/mau-biet-thu-3-tang-mai-thai
https://shac.vn/mau-biet-thu-4-tang-5-tang-6-tang
https://shac.vn/mau-biet-thu-tan-co-dien-2-tang
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-100m2
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-10x10
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-co-be-boi
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-co-dien
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-kieu-nhat-ban
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-mai-thai
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-song-lap
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-vuon
https://shac.vn/thiet-ke-khach-san
https://shac.vn/tieu-chuan-khach-san-3-sao
https://shac.vn/tieu-chuan-thiet-ke-khach-san-1-sao
https://shac.vn/tieu-chuan-thiet-ke-khach-san-2-sao
https://shac.vn/tieu-chuan-thiet-ke-khach-san-5-sao
https://shac.vn/cap-nhat-chi-phi-xay-biet-thu-hien-dai-moi-nhat-2024
https://shac.vn/chon-cong-ty-thiet-ke-xay-dung-biet-thu-uy-tin-nhat-2024
https://shac.vn/kinh-nghiem-xay-nha-biet-thu-chi-tiet-nhat-tu-a-den-z
https://shac.vn/5-mau-biet-thu-mini-2-tang-dep-gia-re-gay-sot-2024
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-tan-co-dien
https://shac.vn/biet-thu-lau-dai
https://shac.vn/mau-biet-thu-3-tang-hien-dai
https://shac.vn/thiet-ke-biet-thu-san-vuon
Ngày đăng 04/09/2019
Ngày cập nhật 10/22/2019
4.5/5 - (170 bình chọn)

Hơn một thập kỷ qua, bất chấp mọi cung đường. Mercedes- Benz luôn là người dẫn đầu. Chinh phục mọi địa hình, ngay cả những nơi nguy hiểm nhất, khắc nghiệt nhất. Tự tin và đầy sự bản lĩnh. Mercedes – Benz không ngừng khám phá và luôn luôn dẫn đầu.

Vậy kích thước xe Mercedes – Benz các loại như thế nào? Mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu qua phần nội dung được tổng hợp dưới đây.

Có thể bạn quan tâm: 

1. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ C 200 :

1.kich thuoc xe Mercedes benz C200

  • Kích thước (D x R x C) : 4686 x 1810 x 1442 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1465 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2030 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 235 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

2. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ C 250 EXCLUSIVE:

2.kich thuoc xe Mercedes benz C250

  • Kích thước (D x R x C) : 4686 x 1810 x 1442 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1480 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2045 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

3. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ C 300 AMG:

3.kich thuoc xe Mercedes benz C300

  • Kích thước (D x R x C) : 4686 x 1810 x 1442 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1520 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2085 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

4. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ E 200:

4.kich thuoc xe Mercedes benz E200

  • Kích thước (D x R x C) : 4879 x 1854 x 1474 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1655 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2210 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 233 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 9 (lít)

5. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ E 250 AMG:

5.kich thuoc xe Mercedes benz E250

  • Kích thước (D x R x C) : 4879 x 1854 x 1474 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1680 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2245 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 243 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 9 (lít)

6. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ E 400 AMG:

6.kich thuoc xe Mercedes benz E400

  • Kích thước (D x R x C) : 4879 x 1854 x 1474 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1655 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2210 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 9 (lít)

7. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLC 250 4 MATIC:

7.kich thuoc xe Mercedes benz GLC 250

  • Kích thước (D x R x C) : 4656 x 1890 x 1644 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1735 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2400 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 222 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

8. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLC 300 4 MATIC:

8.kich thuoc xe Mercedes benz GLC 300

  • Kích thước (D x R x C) : 4656 x 1890 x 1644 (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 222 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

9. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ S 400 L:

9.kich thuoc xe Mercedes benz S400

  • Kích thước (D x R x C) : 5246 x 1899 x 1494 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1940 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2635 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít), dự trữ 8 (lít)

10. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ S 500 L & S 500 COUPLE:

10.kich thuoc xe Mercedes benz S 500 coupe

  • Kích thước (D x R x C) : 5246 x 1899 x 1494 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2015 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2730 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 8 (lít)

11. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ S 500 L:

  • Kích thước (D x R x C) : 5246 x 1899 x 1494 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2015 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2730 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 8 (lít)

12. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ MAYBACH S 600:

12.kich thuoc xe Mercedes benz S 600 maybach

  • Kích thước (D x R x C) : 5453 x 1899 x 1498 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2335 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2815 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 8 (lít)

13.  KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLA 200:

13.kich thuoc xe Mercedes benz CLA 200

  • Kích thước (D x R x C) : 4630 x 1777 x 1432 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1430 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

14. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLA 250 4 MATIC:

14.kich thuoc xe Mercedes benz CLA 250

  • Kích thước (D x R x C) : 4630 x 1777 x 1432 (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

15. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLA 45 AMG: 4 MATIC:

15.kich thuoc xe Mercedes benz CLA 45

  • Kích thước (D x R x C) : 4691 x 1777 x 1416 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1585 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2075 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 56 (lít), dự trữ 8 (lít)

16. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLS 350:

16.kich thuoc xe Mercedes benz CLS 350

  • Kích thước (D x R x C) : 4940 x 1881 x 1416 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1735 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2220 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 59 (lít), dự trữ 8 (lít)

17. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLA 200:

17.kich thuoc xe Mercedes benz GLA 200

  • Kích thước (D x R x C) : 4417 x 1804 x 1494 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1435 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1920 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 215 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

18. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLA 250:

18.kich thuoc xe Mercedes benz GLA 250

  • Kích thước (D x R x C) : 4417 x 1804 x 1494 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1505 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1990 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 230 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 56 (lít), dự trữ 6 (lít)

19. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLA 45 AMG 4 MATIC EDITION 1:

19.kich thuoc xe Mercedes benz GLA 45

  • Kích thước (D x R x C) : 4445 x 1804 x 1474 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1585 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2105 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 56 (lít), dự trữ 8 (lít)

20. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLC 250 AMG:

20.kich thuoc xe Mercedes benz GLC 250

  • Kích thước (D x R x C) : 4536 x 1840 x 1669 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1880 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2455 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 205 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 59 (lít), dự trữ 8 (lít)

21. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLE 400 EXCLUSIVE:

21.kich thuoc xe Mercedes benz GLE 400

  • Kích thước (D x R x C) : 4819 x 1935 x 1796 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2130 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2900 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 247 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 93 (lít), dự trữ 12 (lít)

22. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLE 450 COUPE:

22.kich thuoc xe Mercedes benz GLE 450 AMG

  • Kích thước (D x R x C) : 4891 x 2003 x 1719 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2220 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2880 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 93 (lít), dự trữ 12 (lít)

23. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 350 CDI:

23.kich thuoc xe Mercedes benz GLS 350 D

  • Kích thước (D x R x C) : (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : (lít), dự trữ (lít)

24. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 400:

24.kich thuoc xe Mercedes benz GLS 400

  • Kích thước (D x R x C) : 5120 x 1934 x 1850 (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít), dự trữ 12 (lít)

25. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 500 AMG:

25.kich thuoc xe Mercedes benz GLS 500

  • Kích thước (D x R x C) : 5120 x 1934 x 1850 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2445 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 3250 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít), dự trữ 12 (lít)

26.  KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 63:

26.kich thuoc xe Mercedes benz GLS 63

  • Kích thước (D x R x C) : 5141 x 1982 x 1850 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2580 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 3250 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít), dự trữ 14 (lít)

27. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ A 200 :

27.kich thuoc xe Mercedes benz nhap khau A 200

  • Kích thước (D x R x C) : 4299 x 1780 x 1433 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1395 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1935 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 224 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

28. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ A 250 SPORT :

28.kich thuoc xe Mercedes benz nhap khau A 250

  • Kích thước (D x R x C) : 4299 x 1780 x 1433 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1435 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1960 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 240 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC)
Trụ sở chính: Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại: 0225 2222 555
  • Hotline: 0906 222 555
  • Email: sonha@shac.vn

Văn phòng đại diện

  • Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
  • Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
  • Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
  • Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
4.5/5 - (170 bình chọn)
6354Lượt xem

Xem thêm: Quy cách kích thước Giao thông Quy cách kích thước Xe ôtô

YÊU CẦU TƯ VẤN

Yêu cầu tư vấn
*Vui lòng để lại thông tin, nhân viên tư vấn sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất
Tra cứu phong thủy
Xem hướng Nhà
Xem tuổi xây nhà
DỰ TOÁN CHI PHÍ

Bạn có thể tự tính toán chi phí xây dựng bằng phần mềm Dự toán Online của SHAC. Để lên dự trù chi phí xây dựng, hãy truy cập link sau (miễn phí):

Dự toán Chi phí xây dựng

Có liên quan

Bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Tìm theo số tầng

Tìm theo mặt tiền

Bài viết mới nhất

Yêu cầu tư vấn

YÊU CẦU TƯ VẤN Widget

Ảnh khác

.
.
0906.222.555